Bảng xếp hạng VĐQG Israel hôm nay mùa giải 2024/25
- Kết quả
- Trực tuyến
- Nhận định
- Lịch thi đấu
- Kèo bóng đá
- Dự đoán
- BXH
- Top ghi bàn
- Thống kê
- Danh sách CLB
BXH VĐQG Israel mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Beer Sheva | 13 | 11 | 1 | 1 | 32 | 9 | 23 | 34 | T T T T T T |
2 | Maccabi Tel Aviv | 15 | 10 | 3 | 2 | 29 | 15 | 14 | 33 | T T H H T T |
3 | Beitar Jerusalem | 14 | 9 | 2 | 3 | 32 | 18 | 14 | 29 | B T H T B T |
4 | Maccabi Haifa | 14 | 8 | 3 | 3 | 30 | 14 | 16 | 27 | T H T B T H |
5 | Hapoel Haifa | 14 | 6 | 3 | 5 | 18 | 14 | 4 | 21 | B B B T H T |
6 | Maccabi Bnei Raina | 14 | 6 | 2 | 6 | 18 | 19 | -1 | 20 | B T B T B B |
7 | Hapoel Kiryat Shmona | 14 | 6 | 2 | 6 | 14 | 19 | -5 | 20 | T H T T T B |
8 | Hapoel Jerusalem | 14 | 4 | 3 | 7 | 18 | 23 | -5 | 15 | B H H B T B |
9 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 13 | 4 | 3 | 6 | 10 | 17 | -7 | 15 | T B H B B H |
10 | Maccabi Netanya | 14 | 4 | 2 | 8 | 19 | 25 | -6 | 14 | T B B H T T |
11 | Maccabi Petah Tikva FC | 15 | 3 | 4 | 8 | 12 | 28 | -16 | 13 | T B B B H B |
12 | Ashdod MS | 14 | 3 | 3 | 8 | 17 | 23 | -6 | 12 | B B T H B B |
13 | Ironi Tiberias | 14 | 2 | 4 | 8 | 6 | 18 | -12 | 10 | H B B B B H |
14 | Hapoel Hadera | 14 | 1 | 7 | 6 | 12 | 25 | -13 | 10 | B H H H T B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Bảng xếp hạng VĐQG Israel mùa giải 2024-2025
Top ghi bàn VĐQG Israel 2024-2025
Top kiến tạo VĐQG Israel 2024-2025
Top thẻ phạt VĐQG Israel 2024-2025
Bảng xếp hạng bàn thắng VĐQG Israel 2024-2025
Bảng xếp hạng bàn thua VĐQG Israel 2024-2025
BXH BÓNG ĐÁ HOT NHẤT
VĐQG Israel
Tên giải đấu | VĐQG Israel |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Israel Premier League |
Ảnh / Logo | BONGDA365 |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 15 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |