Bảng xếp hạng VĐQG Na Uy nữ hôm nay mùa giải 2024
BXH VĐQG Na Uy nữ mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Valerenga (W) | 27 | 24 | 1 | 2 | 74 | 17 | 57 | 73 | T T T T T H |
2 | SK Brann (W) | 27 | 19 | 1 | 7 | 70 | 24 | 46 | 58 | T T T B T B |
3 | LSK Kvinner (W) | 27 | 14 | 6 | 7 | 43 | 31 | 12 | 48 | B T H T H H |
4 | Rosenborg BK (W) | 27 | 15 | 1 | 11 | 38 | 32 | 6 | 46 | B B B T B T |
5 | Stabaek (W) | 27 | 11 | 4 | 12 | 40 | 38 | 2 | 37 | H B T B T T |
6 | Lyn (W) | 27 | 9 | 6 | 12 | 25 | 41 | -16 | 33 | T B B H T H |
7 | Roa (W) | 27 | 9 | 2 | 16 | 22 | 37 | -15 | 29 | B H B T B B |
8 | Kolbotn (W) | 27 | 7 | 5 | 15 | 28 | 55 | -27 | 26 | T B B B B H |
9 | Aasane (W) | 27 | 3 | 9 | 15 | 19 | 39 | -20 | 18 | B T T B H B |
10 | Arna Bjornar (W) | 27 | 2 | 9 | 16 | 17 | 62 | -45 | 15 | H H H H B T |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Bảng xếp hạng VĐQG Na Uy nữ mùa giải 2024
Top ghi bàn VĐQG Na Uy nữ 2024
Top kiến tạo VĐQG Na Uy nữ 2024
Top thẻ phạt VĐQG Na Uy nữ 2024
Bảng xếp hạng bàn thắng VĐQG Na Uy nữ 2024
Bảng xếp hạng bàn thua VĐQG Na Uy nữ 2024
BXH BÓNG ĐÁ HOT NHẤT
VĐQG Na Uy nữ
Tên giải đấu | VĐQG Na Uy nữ |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Women Norwegian Toppserien |
Ảnh / Logo | BONGDA365 |
Mùa giải hiện tại | 2024 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 0 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |