Bảng xếp hạng VĐQG Phần Lan nữ hôm nay mùa giải 2024
BXH VĐQG Phần Lan nữ mùa giải 2024
League
Championship Playoffs
Relegation Quarter
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | HJK Helsinki (W) | 18 | 17 | 1 | 0 | 56 | 10 | 46 | 52 | T T T T T T |
2 | KuPs (W) | 18 | 12 | 4 | 2 | 50 | 20 | 30 | 40 | H T H T T T |
3 | HPS (W) | 18 | 12 | 2 | 4 | 38 | 18 | 20 | 38 | B T T T T T |
4 | Aland United (W) | 18 | 8 | 3 | 7 | 38 | 26 | 12 | 27 | H B T T T B |
5 | PK-35 Vantaa (W) | 18 | 6 | 5 | 7 | 21 | 28 | -7 | 23 | H B B T B T |
6 | Honka Espoo (W) | 18 | 5 | 4 | 9 | 22 | 32 | -10 | 19 | T B H B B B |
7 | Ilves Tampere (W) | 18 | 5 | 3 | 10 | 26 | 30 | -4 | 18 | T B H B B B |
8 | PK-35 RY (W) | 18 | 5 | 3 | 10 | 20 | 32 | -12 | 18 | H T B B T T |
9 | Jyvaskylan Pallokerho (W) | 18 | 5 | 2 | 11 | 11 | 28 | -17 | 17 | B T H B B B |
10 | PK Keski Uusimaa (W) | 18 | 0 | 3 | 15 | 14 | 72 | -58 | 3 | B B B B B B |
Bảng xếp hạng VĐQG Phần Lan nữ mùa giải 2024
Top ghi bàn VĐQG Phần Lan nữ 2024
Top kiến tạo VĐQG Phần Lan nữ 2024
Top thẻ phạt VĐQG Phần Lan nữ 2024
Bảng xếp hạng bàn thắng VĐQG Phần Lan nữ 2024
Bảng xếp hạng bàn thua VĐQG Phần Lan nữ 2024
BXH BÓNG ĐÁ HOT NHẤT
VĐQG Phần Lan nữ
Tên giải đấu | VĐQG Phần Lan nữ |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Finland Women Premier League |
Ảnh / Logo | BONGDA365 |
Mùa giải hiện tại | 2024 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 18 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |