Đối đầu Muktijoddha SKC vs Rahmatganj MFS, 17h00 ngày 27/5
Kết quả Muktijoddha SKC vs Rahmatganj MFS
Đối đầu Muktijoddha SKC vs Rahmatganj MFS
Phong độ Muktijoddha SKC gần đây
Phong độ Rahmatganj MFS gần đây
VĐQG Bangladesh 2024-2025: Muktijoddha SKC vs Rahmatganj MFS
-
Giải đấu: VĐQG BangladeshMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 27/5/2023 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Muktijoddha SKC vs Rahmatganj MFS trước đây
-
27/01/2023Rahmatganj MFS0 - 2Muktijoddha SKC0 - 1W
-
04/07/2022Rahmatganj MFS7 - 1Muktijoddha SKC2 - 1L
-
07/03/2022Muktijoddha SKC0 - 1Rahmatganj MFS0 - 0L
-
21/08/2021Rahmatganj MFS0 - 0Muktijoddha SKC0 - 0D
-
26/02/2021Muktijoddha SKC1 - 1Rahmatganj MFS1 - 0D
-
06/07/2019Muktijoddha SKC0 - 0Rahmatganj MFS0 - 0D
-
19/02/2019Rahmatganj MFS2 - 2Muktijoddha SKC0 - 2D
-
20/11/2017Muktijoddha SKC2 - 2Rahmatganj MFS0 - 1D
-
04/08/2017Rahmatganj MFS2 - 3Muktijoddha SKC1 - 3W
-
28/12/2021Muktijoddha SKC3 - 0Rahmatganj MFS0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Muktijoddha SKC vs Rahmatganj MFS
- Thống kê lịch sử đối đầu Muktijoddha SKC vs Rahmatganj MFS: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 5 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Muktijoddha SKC vs Rahmatganj MFS: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Bangladesh | 9 | 2 | 5 | 2 |
Cúp Liên Đoàn Bangladesh | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Muktijoddha SKC vs Rahmatganj MFS: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Muktijoddha SKC (sân nhà) | 5 | 1 | 3 | 1 |
Muktijoddha SKC (sân khách) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Muktijoddha SKC thắng
Bại: là số trận Muktijoddha SKC thua
Thắng: là số trận Muktijoddha SKC thắng
Bại: là số trận Muktijoddha SKC thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bangladesh mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Muktijoddha SKC và Rahmatganj MFS trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bangladesh mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bangladesh 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bashundhara Kings | 20 | 18 | 1 | 1 | 51 | 13 | 38 | 55 | B T T T T T |
2 | Abahani Limited | 20 | 12 | 4 | 4 | 45 | 18 | 27 | 40 | B T H T B T |
3 | Bangladesh Police Club | 20 | 10 | 5 | 5 | 39 | 21 | 18 | 35 | T T T T T T |
4 | Mohammedan Dhaka | 20 | 9 | 5 | 6 | 38 | 21 | 17 | 32 | T H B T T T |
5 | Sheikh Russel KC | 20 | 8 | 6 | 6 | 33 | 30 | 3 | 30 | B B H T H T |
6 | Sheikh Jamal | 20 | 5 | 9 | 6 | 25 | 32 | -7 | 24 | H B B B T B |
7 | Fortis Limited | 20 | 5 | 8 | 7 | 23 | 25 | -2 | 23 | T B H B B T |
8 | Chittagong Abahani | 20 | 4 | 9 | 7 | 26 | 35 | -9 | 21 | B T H H T B |
9 | Rahmatganj MFS | 20 | 4 | 7 | 9 | 15 | 31 | -16 | 19 | H T B H H B |
10 | Muktijoddha SKC | 20 | 4 | 3 | 13 | 19 | 42 | -23 | 15 | H B B B B B |
11 | Azampur FC Uttara | 20 | 0 | 5 | 15 | 10 | 56 | -46 | 5 | B B H B B B |
AFC CL qualifying
Degrade Team
Cập nhật: