Đối đầu Neman Grodno vs FC Gomel, 22h45 ngày 30/3
Kết quả Neman Grodno vs FC Gomel
Đối đầu Neman Grodno vs FC Gomel
Phong độ Neman Grodno gần đây
Phong độ FC Gomel gần đây
VĐQG Belarus 2025: Neman Grodno vs FC Gomel
-
Giải đấu: VĐQG BelarusMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 30/3/2025 22:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Neman Grodno vs FC Gomel trước đây
-
11/08/2024Neman Grodno1 - 1FC Gomel0 - 1D
-
31/03/2024FC Gomel2 - 3Neman Grodno1 - 1W
-
23/08/2023Neman Grodno2 - 2FC Gomel0 - 1D
-
09/04/2023FC Gomel3 - 3Neman Grodno1 - 2D
-
30/10/2022Neman Grodno3 - 0FC Gomel0 - 0W
-
04/07/2022FC Gomel0 - 0Neman Grodno0 - 0D
-
16/08/2021Neman Grodno1 - 0FC Gomel1 - 0W
-
11/04/2021FC Gomel2 - 0Neman Grodno2 - 0L
-
20/07/2019Neman Grodno1 - 1FC Gomel0 - 0D
-
25/01/2024Neman Grodno1 - 0FC Gomel1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Neman Grodno vs FC Gomel
- Thống kê lịch sử đối đầu Neman Grodno vs FC Gomel: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 5 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Neman Grodno vs FC Gomel: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Belarus | 9 | 3 | 5 | 1 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Neman Grodno vs FC Gomel: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Neman Grodno (sân nhà) | 6 | 3 | 3 | 0 |
Neman Grodno (sân khách) | 4 | 1 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Neman Grodno thắng
Bại: là số trận Neman Grodno thua
Thắng: là số trận Neman Grodno thắng
Bại: là số trận Neman Grodno thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Belarus mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Neman Grodno và FC Gomel trên Bảng xếp hạng của VĐQG Belarus mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Belarus 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slavia Mozyr | 2 | 1 | 1 | 0 | 6 | 3 | 3 | 4 | H T |
2 | Naftan Novopolock | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 3 | 1 | 4 | T H |
3 | FK Isloch Minsk | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 1 | 4 | H T |
4 | Dnepr Rohachev | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 1 | 4 | T H |
5 | Dinamo Minsk | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H |
6 | Neman Grodno | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 3 | T |
7 | Slutsksakhar Slutsk | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 1 | 1 | 3 | B T |
8 | FC Minsk | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 3 | B T |
9 | BATE Borisov | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 3 | T B |
10 | Dinamo Brest | 2 | 0 | 2 | 0 | 3 | 3 | 0 | 2 | H H |
11 | Arsenal Dzyarzhynsk | 2 | 0 | 2 | 0 | 3 | 3 | 0 | 2 | H H |
12 | FC Torpedo Zhodino | 2 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | H H |
13 | FC Gomel | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
14 | FK Vitebsk | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 3 | -2 | 0 | B B |
15 | Smorgon FC | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 3 | -3 | 0 | B B |
16 | FC Molodechno | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 7 | -6 | 0 | B B |
UEFA CL play-offs
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: