Đối đầu FC Minsk vs FC Gomel, 23h30 ngày 18/4
Kết quả FC Minsk vs FC Gomel
Đối đầu FC Minsk vs FC Gomel
Phong độ FC Minsk gần đây
Phong độ FC Gomel gần đây
VĐQG Belarus 2025: FC Minsk vs FC Gomel
-
Giải đấu: VĐQG BelarusMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 18/4/2025 23:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Minsk vs FC Gomel trước đây
-
16/09/2024FC Minsk3 - 1FC Gomel2 - 0W
-
28/04/2024FC Gomel2 - 0FC Minsk1 - 0L
-
22/09/2023FC Gomel2 - 0FC Minsk1 - 0L
-
06/05/2023FC Minsk2 - 2FC Gomel2 - 0D
-
12/11/2022FC Minsk1 - 1FC Gomel0 - 1D
-
16/07/2022FC Gomel0 - 3FC Minsk0 - 1W
-
17/10/2021FC Minsk0 - 0FC Gomel0 - 0D
-
30/05/2021FC Gomel5 - 0FC Minsk2 - 0L
-
12/02/2022FC Minsk4 - 2FC Gomel2 - 1W
-
28/02/2021FC Minsk1 - 2FC Gomel0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu FC Minsk vs FC Gomel
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Minsk vs FC Gomel: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Minsk vs FC Gomel: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Belarus | 8 | 2 | 3 | 3 |
Giao hữu CLB | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Minsk vs FC Gomel: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Minsk (sân nhà) | 6 | 2 | 3 | 1 |
FC Minsk (sân khách) | 4 | 1 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Minsk thắng
Bại: là số trận FC Minsk thua
Thắng: là số trận FC Minsk thắng
Bại: là số trận FC Minsk thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Belarus mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Minsk và FC Gomel trên Bảng xếp hạng của VĐQG Belarus mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Belarus 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slavia Mozyr | 5 | 4 | 1 | 0 | 12 | 4 | 8 | 13 | H T T T T |
2 | Dnepr Rohachev | 4 | 3 | 1 | 0 | 8 | 2 | 6 | 10 | T H T T |
3 | FC Minsk | 5 | 3 | 1 | 1 | 8 | 6 | 2 | 10 | B T H T T |
4 | BATE Borisov | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | 7 | T B T H |
5 | Neman Grodno | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 2 | 3 | 6 | T B T |
6 | FK Isloch Minsk | 4 | 1 | 3 | 0 | 7 | 6 | 1 | 6 | H T H H |
7 | FC Torpedo Zhodino | 4 | 1 | 3 | 0 | 3 | 2 | 1 | 6 | H H H T |
8 | Dinamo Brest | 4 | 1 | 2 | 1 | 5 | 5 | 0 | 5 | H H B T |
9 | FC Gomel | 5 | 1 | 2 | 2 | 2 | 3 | -1 | 5 | H T B H B |
10 | FK Vitebsk | 4 | 1 | 1 | 2 | 6 | 6 | 0 | 4 | B B T H |
11 | Slutsksakhar Slutsk | 5 | 1 | 1 | 3 | 4 | 5 | -1 | 4 | B T H B B |
12 | Dinamo Minsk | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 3 | -2 | 4 | T H B |
13 | Naftan Novopolock | 4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 8 | -4 | 4 | T H B B |
14 | Arsenal Dzyarzhynsk | 4 | 0 | 3 | 1 | 5 | 6 | -1 | 3 | H H H B |
15 | Smorgon FC | 4 | 0 | 1 | 3 | 1 | 6 | -5 | 1 | B B H B |
16 | FC Molodechno | 4 | 0 | 0 | 4 | 3 | 11 | -8 | 0 | B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: