Đối đầu FK Isloch Minsk vs FC Minsk, 17h00 ngày 06/4
Kết quả FK Isloch Minsk vs FC Minsk
Đối đầu FK Isloch Minsk vs FC Minsk
Phong độ FK Isloch Minsk gần đây
Phong độ FC Minsk gần đây
VĐQG Belarus 2025: FK Isloch Minsk vs FC Minsk
-
Giải đấu: VĐQG BelarusMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 06/4/2025 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FK Isloch Minsk vs FC Minsk trước đây
-
25/01/2025FK Isloch Minsk1 - 0FC Minsk1 - 0W
-
18/02/2023FC Minsk0 - 1FK Isloch Minsk0 - 1W
-
07/08/2021FC Minsk0 - 2FK Isloch Minsk0 - 1W
-
20/10/2024FC Minsk3 - 2FK Isloch Minsk1 - 0L
-
21/05/2024FK Isloch Minsk3 - 0FC Minsk1 - 0W
-
02/12/2023FC Minsk2 - 1FK Isloch Minsk2 - 0L
-
08/07/2023FK Isloch Minsk0 - 0FC Minsk0 - 0D
-
10/09/2022FC Minsk1 - 5FK Isloch Minsk1 - 2W
-
01/05/2022FK Isloch Minsk2 - 0FC Minsk2 - 0W
-
20/11/2021FC Minsk1 - 0FK Isloch Minsk1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu FK Isloch Minsk vs FC Minsk
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Isloch Minsk vs FC Minsk: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Isloch Minsk vs FC Minsk: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 3 | 3 | 0 | 0 |
VĐQG Belarus | 7 | 3 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Isloch Minsk vs FC Minsk: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Isloch Minsk (sân nhà) | 4 | 3 | 1 | 0 |
FK Isloch Minsk (sân khách) | 6 | 3 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FK Isloch Minsk thắng
Bại: là số trận FK Isloch Minsk thua
Thắng: là số trận FK Isloch Minsk thắng
Bại: là số trận FK Isloch Minsk thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Belarus mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FK Isloch Minsk và FC Minsk trên Bảng xếp hạng của VĐQG Belarus mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Belarus 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dnepr Rohachev | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 2 | 3 | 7 | T H T |
2 | BATE Borisov | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 1 | 1 | 6 | T B T |
3 | Slavia Mozyr | 2 | 1 | 1 | 0 | 6 | 3 | 3 | 4 | H T |
4 | FK Isloch Minsk | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 1 | 4 | H T |
5 | FC Gomel | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 | H T |
6 | Slutsksakhar Slutsk | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | 4 | B T H |
7 | Dinamo Minsk | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H |
8 | Naftan Novopolock | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 5 | -1 | 4 | T H B |
9 | Neman Grodno | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 1 | 2 | 3 | T B |
10 | FK Vitebsk | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 3 | 0 | 3 | B B T |
11 | FC Minsk | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 3 | B T |
12 | FC Torpedo Zhodino | 3 | 0 | 3 | 0 | 1 | 1 | 0 | 3 | H H H |
13 | Arsenal Dzyarzhynsk | 2 | 0 | 2 | 0 | 3 | 3 | 0 | 2 | H H |
14 | Dinamo Brest | 3 | 0 | 2 | 1 | 3 | 5 | -2 | 2 | H H B |
15 | Smorgon FC | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 3 | -3 | 0 | B B |
16 | FC Molodechno | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 8 | -7 | 0 | B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: