Đối đầu FK Minsk B vs FK Lida, 21h30 ngày 11/4
Kết quả FK Minsk B vs FK Lida
Đối đầu FK Minsk B vs FK Lida
Phong độ FK Minsk B gần đây
Phong độ FK Lida gần đây
Hạng nhất Belarus 2025: FK Minsk B vs FK Lida
-
Giải đấu: Hạng nhất BelarusMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 11/4/2025 21:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FK Minsk B vs FK Lida trước đây
-
22/11/2014FK Lida1 - 3FK Minsk B0 - 2W
-
19/07/2014FK Minsk B0 - 1FK Lida0 - 0L
-
02/11/2013FK Lida2 - 0FK Minsk B1 - 0L
-
06/07/2013FK Minsk B0 - 1FK Lida0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu FK Minsk B vs FK Lida
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Minsk B vs FK Lida: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 1 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Minsk B vs FK Lida: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Belarus | 4 | 1 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Minsk B vs FK Lida: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Minsk B (sân nhà) | 2 | 0 | 0 | 2 |
FK Minsk B (sân khách) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FK Minsk B thắng
Bại: là số trận FK Minsk B thua
Thắng: là số trận FK Minsk B thắng
Bại: là số trận FK Minsk B thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Belarus mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FK Minsk B và FK Lida trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Belarus mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Belarus 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kommunalnik Slonim | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 6 | T T |
2 | BATE-2 Borisov | 2 | 1 | 1 | 0 | 8 | 3 | 5 | 4 | T H |
3 | Dinamo-2 Minsk | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 | 2 | 4 | T H |
4 | ABFF(U19) | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 2 | 4 | T H |
5 | Volna Pinsk | 2 | 1 | 1 | 0 | 6 | 5 | 1 | 4 | T H |
6 | Dnepr Mogilev | 2 | 1 | 1 | 0 | 5 | 4 | 1 | 4 | H T |
7 | FK Lida | 2 | 1 | 0 | 1 | 6 | 4 | 2 | 3 | B T |
8 | Ostrowitz | 2 | 1 | 0 | 1 | 5 | 5 | 0 | 3 | T B |
9 | FK Orsha | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 7 | -4 | 3 | B T |
10 | Lokomotiv Gomel | 2 | 0 | 2 | 0 | 5 | 5 | 0 | 2 | H H |
11 | Niva Dolbizno | 2 | 0 | 2 | 0 | 3 | 3 | 0 | 2 | H H |
12 | FK Bumprom | 2 | 0 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 | 2 | H H |
13 | Osipovichy | 2 | 0 | 1 | 1 | 3 | 4 | -1 | 1 | H B |
14 | FC Gomel B | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 1 | H B |
15 | Uni X-Labs Minsk | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 4 | -2 | 1 | B H |
16 | FC Baranovichi | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
17 | FC Belshina Babruisk | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
18 | FK Minsk B | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 5 | -4 | 0 | B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: