Đối đầu Volna Pinsk vs Kommunalnik Slonim, 21h00 ngày 13/4
Kết quả Volna Pinsk vs Kommunalnik Slonim
Đối đầu Volna Pinsk vs Kommunalnik Slonim
Phong độ Volna Pinsk gần đây
Phong độ Kommunalnik Slonim gần đây
Hạng nhất Belarus 2025: Volna Pinsk vs Kommunalnik Slonim
-
Giải đấu: Hạng nhất BelarusMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 13/4/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Volna Pinsk vs Kommunalnik Slonim trước đây
-
17/08/2024Volna Pinsk6 - 1Kommunalnik Slonim1 - 1W
-
20/04/2024Kommunalnik Slonim2 - 3Volna Pinsk1 - 2W
-
23/09/2023Kommunalnik Slonim0 - 0Volna Pinsk0 - 0D
-
20/05/2023Volna Pinsk1 - 0Kommunalnik Slonim1 - 0W
-
11/09/2022Kommunalnik Slonim1 - 3Volna Pinsk1 - 1W
-
08/05/2022Volna Pinsk4 - 0Kommunalnik Slonim1 - 0W
-
30/10/2021Kommunalnik Slonim0 - 2Volna Pinsk0 - 2W
-
16/08/2021Volna Pinsk1 - 0Kommunalnik Slonim1 - 0W
-
21/05/2021Kommunalnik Slonim0 - 1Volna Pinsk0 - 0W
-
15/11/2020Kommunalnik Slonim1 - 1Volna Pinsk0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Volna Pinsk vs Kommunalnik Slonim
- Thống kê lịch sử đối đầu Volna Pinsk vs Kommunalnik Slonim: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 8 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Volna Pinsk vs Kommunalnik Slonim: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Belarus | 10 | 8 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Volna Pinsk vs Kommunalnik Slonim: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Volna Pinsk (sân nhà) | 4 | 4 | 0 | 0 |
Volna Pinsk (sân khách) | 6 | 4 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Volna Pinsk thắng
Bại: là số trận Volna Pinsk thua
Thắng: là số trận Volna Pinsk thắng
Bại: là số trận Volna Pinsk thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Belarus mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Volna Pinsk và Kommunalnik Slonim trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Belarus mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Belarus 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Lida | 3 | 2 | 0 | 1 | 9 | 6 | 3 | 6 | B T T |
2 | Ostrowitz | 3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 5 | 2 | 6 | T B T |
3 | Kommunalnik Slonim | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 6 | T T |
4 | Dinamo-2 Minsk | 3 | 1 | 2 | 0 | 5 | 3 | 2 | 5 | T H H |
5 | BATE-2 Borisov | 2 | 1 | 1 | 0 | 8 | 3 | 5 | 4 | T H |
6 | ABFF(U19) | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 2 | 4 | T H |
7 | Volna Pinsk | 2 | 1 | 1 | 0 | 6 | 5 | 1 | 4 | T H |
8 | Dnepr Mogilev | 2 | 1 | 1 | 0 | 5 | 4 | 1 | 4 | H T |
9 | FK Orsha | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 7 | -4 | 3 | B T |
10 | Niva Dolbizno | 2 | 0 | 2 | 0 | 3 | 3 | 0 | 2 | H H |
11 | FK Bumprom | 2 | 0 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 | 2 | H H |
12 | Lokomotiv Gomel | 3 | 0 | 2 | 1 | 5 | 7 | -2 | 2 | H H B |
13 | FC Baranovichi | 2 | 0 | 1 | 1 | 3 | 4 | -1 | 1 | B H |
14 | Osipovichy | 2 | 0 | 1 | 1 | 3 | 4 | -1 | 1 | H B |
15 | FC Gomel B | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 1 | H B |
16 | Uni X-Labs Minsk | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 4 | -2 | 1 | B H |
17 | FC Belshina Babruisk | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
18 | FK Minsk B | 3 | 0 | 0 | 3 | 3 | 8 | -5 | 0 | B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: