Đối đầu Dyussh Polesgu Nữ vs Lokomotiv Vitebsk Nữ, 21h00 ngày 12/4
Kết quả Dyussh Polesgu Nữ vs Lokomotiv Vitebsk Nữ
Đối đầu Dyussh Polesgu Nữ vs Lokomotiv Vitebsk Nữ
Phong độ Dyussh Polesgu Nữ gần đây
Phong độ Lokomotiv Vitebsk Nữ gần đây
VĐQG Belarus nữ 2025: Dyussh Polesgu Nữ vs Lokomotiv Vitebsk Nữ
-
Giải đấu: VĐQG Belarus nữMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 12/4/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Dyussh Polesgu Nữ vs Lokomotiv Vitebsk Nữ trước đây
-
21/09/2024Dyussh Polesgu (W)0 - 6Lokomotiv Vitebsk (W)0 - 4L
-
18/08/2024Dyussh Polesgu (W)0 - 3Lokomotiv Vitebsk (W)0 - 0L
-
18/05/2024Lokomotiv Vitebsk (W)12 - 1Dyussh Polesgu (W)6 - 1L
-
17/08/2023Lokomotiv Vitebsk (W)8 - 0Dyussh Polesgu (W)6 - 0L
-
01/07/2023Dyussh Polesgu (W)0 - 4Lokomotiv Vitebsk (W)0 - 2L
-
23/04/2023Lokomotiv Vitebsk (W)13 - 0Dyussh Polesgu (W)8 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Dyussh Polesgu Nữ vs Lokomotiv Vitebsk Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Dyussh Polesgu Nữ vs Lokomotiv Vitebsk Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 0 | 0 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dyussh Polesgu Nữ vs Lokomotiv Vitebsk Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Belarus nữ | 6 | 0 | 0 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dyussh Polesgu Nữ vs Lokomotiv Vitebsk Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Dyussh Polesgu Nữ (sân nhà) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Dyussh Polesgu Nữ (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Dyussh Polesgu Nữ thắng
Bại: là số trận Dyussh Polesgu Nữ thua
Thắng: là số trận Dyussh Polesgu Nữ thắng
Bại: là số trận Dyussh Polesgu Nữ thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Belarus nữ mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Dyussh Polesgu Nữ và Lokomotiv Vitebsk Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Belarus nữ mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Belarus nữ 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Minsk (W) | 3 | 2 | 1 | 0 | 20 | 1 | 19 | 7 | H T T |
2 | Lokomotiv Vitebsk (W) | 3 | 2 | 1 | 0 | 10 | 1 | 9 | 7 | H T T |
3 | Dinamo-BGUFK Minsk (W) | 2 | 2 | 0 | 0 | 11 | 0 | 11 | 6 | T T |
4 | Energetik-BGU Minsk (W) | 3 | 2 | 0 | 1 | 8 | 2 | 6 | 6 | B T T |
5 | Dnepr Mogilev (W) | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 2 | 4 | 6 | T T |
6 | Dinamo Brest (W) | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | 0 | 4 | T B H |
7 | ABFF U19 (W) | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 4 | -2 | 4 | T B H |
8 | Naftan Novopolock(W) | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 5 | -3 | 1 | B H B |
9 | FC Gomel (W) | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 26 | -25 | 1 | B H B |
10 | Dyussh Polesgu (W) | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 6 | -4 | 0 | B B |
11 | Belshina (W) | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 15 | -15 | 0 | B B B |
Cập nhật: