Đối đầu Dinamo Minsk vs Neman Grodno, 23h45 ngày 05/4
Kết quả Dinamo Minsk vs Neman Grodno
Đối đầu Dinamo Minsk vs Neman Grodno
Phong độ Dinamo Minsk gần đây
Phong độ Neman Grodno gần đây
VĐQG Belarus 2025: Dinamo Minsk vs Neman Grodno
-
Giải đấu: VĐQG BelarusMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 05/4/2025 23:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Dinamo Minsk vs Neman Grodno trước đây
-
01/03/2025Dinamo Minsk0 - 2Neman Grodno0 - 0L
-
09/05/2024Neman Grodno2 - 0Dinamo Minsk0 - 0L
-
18/04/2024Dinamo Minsk1 - 0Neman Grodno0 - 0W
-
22/02/2025Neman Grodno0 - 2Dinamo Minsk0 - 1W
-
11/11/2024Neman Grodno0 - 0Dinamo Minsk0 - 0D
-
24/06/2024Dinamo Minsk2 - 1Neman Grodno1 - 0W
-
17/09/2023Dinamo Minsk2 - 1Neman Grodno1 - 0W
-
29/04/2023Neman Grodno1 - 0Dinamo Minsk0 - 0L
-
27/01/2024Neman Grodno0 - 1Dinamo Minsk0 - 1W
-
21/01/2023Dinamo Minsk6 - 0Neman Grodno3 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Dinamo Minsk vs Neman Grodno
- Thống kê lịch sử đối đầu Dinamo Minsk vs Neman Grodno: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dinamo Minsk vs Neman Grodno: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Belarus | 3 | 1 | 0 | 2 |
Siêu Cúp Belarus | 1 | 1 | 0 | 0 |
VĐQG Belarus | 4 | 2 | 1 | 1 |
Giao hữu CLB | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dinamo Minsk vs Neman Grodno: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Dinamo Minsk (sân nhà) | 5 | 4 | 0 | 1 |
Dinamo Minsk (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Dinamo Minsk thắng
Bại: là số trận Dinamo Minsk thua
Thắng: là số trận Dinamo Minsk thắng
Bại: là số trận Dinamo Minsk thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Belarus mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Dinamo Minsk và Neman Grodno trên Bảng xếp hạng của VĐQG Belarus mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Belarus 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dnepr Rohachev | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 2 | 3 | 7 | T H T |
2 | BATE Borisov | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 1 | 1 | 6 | T B T |
3 | Slavia Mozyr | 2 | 1 | 1 | 0 | 6 | 3 | 3 | 4 | H T |
4 | FK Isloch Minsk | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 1 | 4 | H T |
5 | FC Gomel | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 | H T |
6 | Slutsksakhar Slutsk | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | 4 | B T H |
7 | Dinamo Minsk | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H |
8 | Naftan Novopolock | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 5 | -1 | 4 | T H B |
9 | Neman Grodno | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 1 | 2 | 3 | T B |
10 | FK Vitebsk | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 3 | 0 | 3 | B B T |
11 | FC Minsk | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 3 | B T |
12 | FC Torpedo Zhodino | 3 | 0 | 3 | 0 | 1 | 1 | 0 | 3 | H H H |
13 | Arsenal Dzyarzhynsk | 2 | 0 | 2 | 0 | 3 | 3 | 0 | 2 | H H |
14 | Dinamo Brest | 3 | 0 | 2 | 1 | 3 | 5 | -2 | 2 | H H B |
15 | Smorgon FC | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 3 | -3 | 0 | B B |
16 | FC Molodechno | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 8 | -7 | 0 | B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: