Đối đầu Dnepr Mogilev vs Osipovichy, 21h00 ngày 05/4
Kết quả Dnepr Mogilev vs Osipovichy
Đối đầu Dnepr Mogilev vs Osipovichy
Phong độ Dnepr Mogilev gần đây
Phong độ Osipovichy gần đây
Hạng nhất Belarus 2025: Dnepr Mogilev vs Osipovichy
-
Giải đấu: Hạng nhất BelarusMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 05/4/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Dnepr Mogilev vs Osipovichy trước đây
-
25/11/2023Dnepr Mogilev1 - 0Osipovichy0 - 0W
-
05/08/2023Osipovichy2 - 8Dnepr Mogilev2 - 5W
-
01/08/2020Osipovichy0 - 3Dnepr Mogilev0 - 1W
-
25/04/2020Dnepr Mogilev2 - 0Osipovichy1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Dnepr Mogilev vs Osipovichy
- Thống kê lịch sử đối đầu Dnepr Mogilev vs Osipovichy: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 4 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dnepr Mogilev vs Osipovichy: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Belarus | 2 | 2 | 0 | 0 |
Hạng Ba Belarus | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dnepr Mogilev vs Osipovichy: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Dnepr Mogilev (sân nhà) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Dnepr Mogilev (sân khách) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Dnepr Mogilev thắng
Bại: là số trận Dnepr Mogilev thua
Thắng: là số trận Dnepr Mogilev thắng
Bại: là số trận Dnepr Mogilev thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Belarus mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Dnepr Mogilev và Osipovichy trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Belarus mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Belarus 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | BATE-2 Borisov | 1 | 1 | 0 | 0 | 7 | 2 | 5 | 3 | T |
2 | Ostrowitz | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 1 | 3 | 3 | T |
3 | Dinamo-2 Minsk | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 3 | T |
4 | ABFF(U19) | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
5 | Volna Pinsk | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 1 | 3 | T |
6 | Kommunalnik Slonim | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
7 | Dnepr Mogilev | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
8 | Lokomotiv Gomel | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
9 | Niva Dolbizno | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
10 | FC Gomel B | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
11 | Osipovichy | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
12 | FK Bumprom | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
13 | FK Lida | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 0 | B |
14 | FC Baranovichi | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
15 | Uni X-Labs Minsk | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | -2 | 0 | B |
16 | FC Belshina Babruisk | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
17 | FK Minsk B | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 4 | -3 | 0 | B |
18 | FK Orsha | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 7 | -5 | 0 | B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: