Đối đầu Neman Grodno vs Slutsksakhar Slutsk, 00h00 ngày 12/4
Kết quả Neman Grodno vs Slutsksakhar Slutsk
Đối đầu Neman Grodno vs Slutsksakhar Slutsk
Phong độ Neman Grodno gần đây
Phong độ Slutsksakhar Slutsk gần đây
VĐQG Belarus 2025: Neman Grodno vs Slutsksakhar Slutsk
-
Giải đấu: VĐQG BelarusMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 12/4/2025 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Neman Grodno vs Slutsksakhar Slutsk trước đây
-
13/02/2025Neman Grodno1 - 0Slutsksakhar Slutsk1 - 0W
-
24/02/2024Neman Grodno4 - 2Slutsksakhar Slutsk1 - 0W
-
22/02/2023Neman Grodno2 - 0Slutsksakhar Slutsk0 - 0W
-
12/02/2023Slutsksakhar Slutsk0 - 3Neman Grodno0 - 2W
-
19/10/2024Neman Grodno2 - 0Slutsksakhar Slutsk1 - 0W
-
21/05/2024Slutsksakhar Slutsk2 - 0Neman Grodno1 - 0L
-
11/11/2023Neman Grodno2 - 0Slutsksakhar Slutsk1 - 0W
-
24/06/2023Slutsksakhar Slutsk0 - 2Neman Grodno0 - 1W
-
13/08/2022Neman Grodno1 - 0Slutsksakhar Slutsk0 - 0W
-
02/04/2022Slutsksakhar Slutsk0 - 0Neman Grodno0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Neman Grodno vs Slutsksakhar Slutsk
- Thống kê lịch sử đối đầu Neman Grodno vs Slutsksakhar Slutsk: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 8 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Neman Grodno vs Slutsksakhar Slutsk: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 4 | 4 | 0 | 0 |
VĐQG Belarus | 6 | 4 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Neman Grodno vs Slutsksakhar Slutsk: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Neman Grodno (sân nhà) | 6 | 6 | 0 | 0 |
Neman Grodno (sân khách) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Neman Grodno thắng
Bại: là số trận Neman Grodno thua
Thắng: là số trận Neman Grodno thắng
Bại: là số trận Neman Grodno thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Belarus mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Neman Grodno và Slutsksakhar Slutsk trên Bảng xếp hạng của VĐQG Belarus mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Belarus 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slavia Mozyr | 3 | 2 | 1 | 0 | 7 | 3 | 4 | 7 | H T T |
2 | Dnepr Rohachev | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 2 | 3 | 7 | T H T |
3 | BATE Borisov | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 1 | 1 | 6 | T B T |
4 | FK Isloch Minsk | 3 | 1 | 2 | 0 | 4 | 3 | 1 | 5 | H T H |
5 | Slutsksakhar Slutsk | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | 4 | B T H |
6 | Dinamo Minsk | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H |
7 | FC Minsk | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 4 | 0 | 4 | B T H |
8 | FC Gomel | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | 0 | 4 | H T B |
9 | Naftan Novopolock | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 5 | -1 | 4 | T H B |
10 | Neman Grodno | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 1 | 2 | 3 | T B |
11 | Arsenal Dzyarzhynsk | 3 | 0 | 3 | 0 | 4 | 4 | 0 | 3 | H H H |
12 | FK Vitebsk | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 3 | 0 | 3 | B B T |
13 | FC Torpedo Zhodino | 3 | 0 | 3 | 0 | 1 | 1 | 0 | 3 | H H H |
14 | Dinamo Brest | 3 | 0 | 2 | 1 | 3 | 5 | -2 | 2 | H H B |
15 | Smorgon FC | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 4 | -3 | 1 | B B H |
16 | FC Molodechno | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 8 | -7 | 0 | B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: