Đối đầu Lokomotiv Gomel vs Volna Pinsk, 19h00 ngày 05/4
Kết quả Lokomotiv Gomel vs Volna Pinsk
Đối đầu Lokomotiv Gomel vs Volna Pinsk
Phong độ Lokomotiv Gomel gần đây
Phong độ Volna Pinsk gần đây
Hạng nhất Belarus 2025: Lokomotiv Gomel vs Volna Pinsk
-
Giải đấu: Hạng nhất BelarusMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 05/4/2025 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Lokomotiv Gomel vs Volna Pinsk trước đây
-
17/11/2024Volna Pinsk2 - 0Lokomotiv Gomel1 - 0L
-
25/09/2024Lokomotiv Gomel0 - 3Volna Pinsk0 - 0L
-
10/09/2023Lokomotiv Gomel1 - 0Volna Pinsk0 - 0W
-
06/05/2023Volna Pinsk4 - 2Lokomotiv Gomel2 - 0L
-
17/09/2022Volna Pinsk1 - 1Lokomotiv Gomel1 - 0D
-
15/05/2022Lokomotiv Gomel1 - 2Volna Pinsk1 - 1L
-
09/10/2021Volna Pinsk2 - 0Lokomotiv Gomel0 - 0L
-
25/07/2021Lokomotiv Gomel1 - 1Volna Pinsk1 - 1D
-
06/05/2021Volna Pinsk0 - 2Lokomotiv Gomel0 - 2W
-
04/10/2020Lokomotiv Gomel1 - 0Volna Pinsk0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Lokomotiv Gomel vs Volna Pinsk
- Thống kê lịch sử đối đầu Lokomotiv Gomel vs Volna Pinsk: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lokomotiv Gomel vs Volna Pinsk: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Belarus | 10 | 3 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lokomotiv Gomel vs Volna Pinsk: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Lokomotiv Gomel (sân nhà) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Lokomotiv Gomel (sân khách) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Lokomotiv Gomel thắng
Bại: là số trận Lokomotiv Gomel thua
Thắng: là số trận Lokomotiv Gomel thắng
Bại: là số trận Lokomotiv Gomel thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Belarus mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Lokomotiv Gomel và Volna Pinsk trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Belarus mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Belarus 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | BATE-2 Borisov | 1 | 1 | 0 | 0 | 7 | 2 | 5 | 3 | T |
2 | Ostrowitz | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 1 | 3 | 3 | T |
3 | Dinamo-2 Minsk | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 3 | T |
4 | ABFF(U19) | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
5 | Volna Pinsk | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 1 | 3 | T |
6 | Kommunalnik Slonim | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
7 | Dnepr Mogilev | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
8 | Lokomotiv Gomel | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
9 | Niva Dolbizno | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
10 | FC Gomel B | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
11 | Osipovichy | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
12 | FK Bumprom | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
13 | FK Lida | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 0 | B |
14 | FC Baranovichi | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
15 | Uni X-Labs Minsk | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | -2 | 0 | B |
16 | FC Belshina Babruisk | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
17 | FK Minsk B | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 4 | -3 | 0 | B |
18 | FK Orsha | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 7 | -5 | 0 | B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: