Kết quả Smolevichy-STI vs FC Torpedo Zhodino, 17h45 ngày 18/10
Kết quả Smolevichy-STI vs FC Torpedo Zhodino
Đối đầu Smolevichy-STI vs FC Torpedo Zhodino
Phong độ Smolevichy-STI gần đây
Phong độ FC Torpedo Zhodino gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 18/10/202017:45
-
Smolevichy-STI 11
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Smolevichy-STI vs FC Torpedo Zhodino
-
Sân vận động: Smolevich Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Belarus 2020 » vòng 26
-
Smolevichy-STI vs FC Torpedo Zhodino: Diễn biến chính
-
16'Valeri Bocherov0-0
-
39'0-1Luiz Felipe Veloso Santos
-
41'Vladislav Lozhkin1-1
-
46'1-1Nikita Nikolaevich
Nikita Kaplenko -
46'1-1Mikhail Afanasjev
Luiz Felipe Veloso Santos -
52'1-2Dmitri Antilevski
-
64'1-3Maksim Bordachev
-
74'1-4Gabriel Ramos
-
77'1-4Matheus Celestino Moresche Rodrigues
Yuri Gabovda -
80'Aleksandr Aleksandrovich
Vladislav Lozhkin1-4 -
85'Yaroslav Makushinskiy
Maksim Savostikov1-4 -
90'Aleksandr Chizh
Leonid Khankevich1-4
-
Smolevichy-STI vs FC Torpedo Zhodino: Đội hình chính và dự bị
- Sơ đồ chiến thuật
- Đội hình thi đấu chính thức
-
29 Leonid Khankevich17 Valeri Bocherov49 Aleksandr Dzhigero99 Mutalip Alibekov8 Nikita Demchenko20 Andrey Potapenko10 Maksim Savostikov97 Ivan Shavel39 Maksim Kovel9 Vladislav Lozhkin12 Dzhemal KurshubadzeDmitri Yashin 88Yuri Gabovda 7Dmitri Antilevski 90Andrey Khachaturyan 10Luiz Felipe Veloso Santos 20Nikita Kaplenko 55Gabriel Ramos 8Maksim Bordachev 21Vladimir Bushma 1Alan Aussi 44Vitaly Ustinov 3
- Đội hình dự bị
-
4Kirill Rodionov3Yaroslav Makushinskiy25Aleksandr Chizh19Anton Bogdanov30Aleksandr Aleksandrovich31Nikita LazovskiyKirill Premudrov 6AlekseyKozlov 92Mikhail Afanasjev 77Matheus Celestino Moresche Rodrigues 17Yury Pavlyukovets 25Vladimir Shcherbo 18Nikita Nikolaevich 13
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Aleksey MikhailovYuri Puntus
- BXH VĐQG Belarus
- BXH bóng đá Belarus mới nhất
-
Smolevichy-STI vs FC Torpedo Zhodino: Số liệu thống kê
-
Smolevichy-STIFC Torpedo Zhodino
-
2Phạt góc11
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
6Tổng cú sút19
-
-
1Sút trúng cầu môn11
-
-
5Sút ra ngoài8
-
-
14Sút Phạt12
-
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
-
9Cứu thua1
-
-
116Pha tấn công131
-
-
57Tấn công nguy hiểm117
-
BXH VĐQG Belarus 2020
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shakhter Soligorsk | 30 | 17 | 8 | 5 | 57 | 21 | 36 | 59 | B T T H T T |
2 | BATE Borisov | 30 | 17 | 7 | 6 | 65 | 32 | 33 | 58 | B H T H T H |
3 | FC Torpedo Zhodino | 30 | 16 | 8 | 6 | 55 | 37 | 18 | 56 | B T T T T T |
4 | Dinamo Brest | 30 | 17 | 3 | 10 | 63 | 40 | 23 | 54 | T T H B T T |
5 | Neman Grodno | 30 | 16 | 5 | 9 | 41 | 29 | 12 | 53 | T B B T T B |
6 | Dinamo Minsk | 30 | 16 | 4 | 10 | 38 | 25 | 13 | 52 | T T T T T H |
7 | FK Isloch Minsk | 30 | 13 | 6 | 11 | 47 | 46 | 1 | 45 | H H H B B H |
8 | FC Rukh Brest | 30 | 11 | 11 | 8 | 57 | 38 | 19 | 44 | T B H H B T |
9 | Slavia Mozyr | 30 | 10 | 9 | 11 | 41 | 49 | -8 | 39 | T H H B T T |
10 | Energetik-BGU Minsk | 30 | 11 | 5 | 14 | 43 | 46 | -3 | 38 | B B B T B B |
11 | FC Minsk | 30 | 11 | 5 | 14 | 45 | 57 | -12 | 38 | B T B T H B |
12 | FK Vitebsk | 30 | 8 | 12 | 10 | 30 | 38 | -8 | 36 | B T B H H B |
13 | FK Gorodeya | 30 | 8 | 7 | 15 | 30 | 48 | -18 | 31 | H T T T B H |
14 | Slutsksakhar Slutsk | 29 | 8 | 3 | 18 | 31 | 55 | -24 | 27 | T B B T B B |
15 | FC Belshina Babruisk | 30 | 5 | 6 | 19 | 34 | 71 | -37 | 21 | B B H B B B |
16 | Smolevichy-STI | 29 | 3 | 5 | 21 | 27 | 72 | -45 | 14 | B B B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
Relegation Play-offs
Degrade Team