Kết quả Smolevichy-STI vs Slavia Mozyr, 18h00 ngày 22/11
Kết quả Smolevichy-STI vs Slavia Mozyr
Đối đầu Smolevichy-STI vs Slavia Mozyr
Phong độ Smolevichy-STI gần đây
Phong độ Slavia Mozyr gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 22/11/202018:00
-
Smolevichy-STI 10Slavia Mozyr 23
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Smolevichy-STI vs Slavia Mozyr
-
Sân vận động: Smolevich Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Belarus 2020 » vòng 29
-
Smolevichy-STI vs Slavia Mozyr: Diễn biến chính
-
5'0-1Maksym Sliusar
-
31'0-1Igor Tymonyuk
-
34'0-1Yuri Nedashkovskiy
-
59'Nikita Demchenko
Maksim Savostikov0-1 -
80'Andrey Potapenko0-1
-
87'0-1Yurii Pantia
Igor Tymonyuk -
90'0-2Yuri Nedashkovskiy
-
90'0-3Islam Tlupov
-
Smolevichy-STI vs Slavia Mozyr: Đội hình chính và dự bị
- Sơ đồ chiến thuật
- Đội hình thi đấu chính thức
-
7 Anatoli Makarov31 Nikita Lazovskiy97 Ivan Shavel10 Maksim Savostikov30 Aleksandr Aleksandrovich20 Andrey Potapenko99 Mutalip Alibekov5 Eduard Zhevnerov17 Valeri Bocherov29 Leonid Khankevich49 Aleksandr DzhigeroEvgeni Barsukov 8Andrey Chukhley 20Maksym Sliusar 77Mikhail Baranovskiy 16Semen Shestilovski 29Yuri Nedashkovskiy 17Francis Narh 7Gleb Shevchenko 99Nikita Melnikov 28Igor Tymonyuk 31Egor Potapov 5
- Đội hình dự bị
-
39Maksim Kovel12Dzhemal Kurshubadze24Ilyaz Safi19Anton Bogdanov11Vladislav Savko4Kirill Rodionov77Gleb Gurban8Nikita Demchenko22Nikita Khalimonchik25Aleksandr ChizhIslam Tlupov 23Dennis Tetteh 70Igor Costrov 13Guido Ratto Canziani 80Yurii Pantia 6Nikolai Romanyuk 84Vladislav Zhuk 18Marko Stojanovic 33Dmitri Krivosheev 11Vladislav Poloz 27
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Aleksey MikhailovMikhail Martinovich
- BXH VĐQG Belarus
- BXH bóng đá Belarus mới nhất
-
Smolevichy-STI vs Slavia Mozyr: Số liệu thống kê
-
Smolevichy-STISlavia Mozyr
-
6Phạt góc10
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
10Tổng cú sút16
-
-
2Sút trúng cầu môn9
-
-
8Sút ra ngoài7
-
-
19Sút Phạt17
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
5Cứu thua4
-
-
117Pha tấn công92
-
-
59Tấn công nguy hiểm71
-
BXH VĐQG Belarus 2020
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shakhter Soligorsk | 30 | 17 | 8 | 5 | 57 | 21 | 36 | 59 | B T T H T T |
2 | BATE Borisov | 30 | 17 | 7 | 6 | 65 | 32 | 33 | 58 | B H T H T H |
3 | FC Torpedo Zhodino | 30 | 16 | 8 | 6 | 55 | 37 | 18 | 56 | B T T T T T |
4 | Dinamo Brest | 30 | 17 | 3 | 10 | 63 | 40 | 23 | 54 | T T H B T T |
5 | Neman Grodno | 30 | 16 | 5 | 9 | 41 | 29 | 12 | 53 | T B B T T B |
6 | Dinamo Minsk | 30 | 16 | 4 | 10 | 38 | 25 | 13 | 52 | T T T T T H |
7 | FK Isloch Minsk | 30 | 13 | 6 | 11 | 47 | 46 | 1 | 45 | H H H B B H |
8 | FC Rukh Brest | 30 | 11 | 11 | 8 | 57 | 38 | 19 | 44 | T B H H B T |
9 | Slavia Mozyr | 30 | 10 | 9 | 11 | 41 | 49 | -8 | 39 | T H H B T T |
10 | Energetik-BGU Minsk | 30 | 11 | 5 | 14 | 43 | 46 | -3 | 38 | B B B T B B |
11 | FC Minsk | 30 | 11 | 5 | 14 | 45 | 57 | -12 | 38 | B T B T H B |
12 | FK Vitebsk | 30 | 8 | 12 | 10 | 30 | 38 | -8 | 36 | B T B H H B |
13 | FK Gorodeya | 30 | 8 | 7 | 15 | 30 | 48 | -18 | 31 | H T T T B H |
14 | Slutsksakhar Slutsk | 29 | 8 | 3 | 18 | 31 | 55 | -24 | 27 | T B B T B B |
15 | FC Belshina Babruisk | 30 | 5 | 6 | 19 | 34 | 71 | -37 | 21 | B B H B B B |
16 | Smolevichy-STI | 29 | 3 | 5 | 21 | 27 | 72 | -45 | 14 | B B B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
Relegation Play-offs
Degrade Team