Kết quả Smorgon FC vs FC Gomel, 17h00 ngày 22/10
Kết quả Smorgon FC vs FC Gomel
Nhận định Smorgon vs Gomel, vòng 25 giải VĐQG Belarus 17h00 ngày 22/10/2023
Đối đầu Smorgon FC vs FC Gomel
Phong độ Smorgon FC gần đây
Phong độ FC Gomel gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 22/10/202317:00
-
Smorgon FC 20FC Gomel 23
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Smorgon FC vs FC Gomel
-
Sân vận động: Yunost
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Belarus 2023 » vòng 25
-
Smorgon FC vs FC Gomel: Diễn biến chính
-
41'0-0Raymond Adeola
-
50'Vladislav Kovalevich0-0
-
54'0-1Rody Junior Effaghe (Assist:Aleksandr Anufriev)
-
56'0-2Ilya Aleksievich (Assist:Syarhey Matsveychyk)
-
62'0-2Ilya Aleksievich
-
88'0-3Denis Kozlovskiy (Assist:Raymond Adeola)
-
90'Lukman Aliu0-3
- BXH VĐQG Belarus
- BXH bóng đá Belarus mới nhất
-
Smorgon FC vs FC Gomel: Số liệu thống kê
-
Smorgon FCFC Gomel
-
6Phạt góc11
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)8
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
8Tổng cú sút15
-
-
4Sút trúng cầu môn9
-
-
4Sút ra ngoài6
-
-
16Sút Phạt14
-
-
41%Kiểm soát bóng59%
-
-
39%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)61%
-
-
6Cứu thua4
-
-
75Pha tấn công77
-
-
30Tấn công nguy hiểm47
-
BXH VĐQG Belarus 2023
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dinamo Minsk | 28 | 22 | 3 | 3 | 72 | 21 | 51 | 69 | T B T T T T |
2 | Neman Grodno | 28 | 19 | 5 | 4 | 60 | 22 | 38 | 62 | H H T T B T |
3 | FC Torpedo Zhodino | 28 | 12 | 13 | 3 | 33 | 18 | 15 | 49 | H T H T T B |
4 | BATE Borisov | 28 | 14 | 5 | 9 | 49 | 32 | 17 | 47 | B T T T T B |
5 | FK Isloch Minsk | 28 | 14 | 5 | 9 | 40 | 29 | 11 | 47 | T H T T T B |
6 | FC Gomel | 28 | 11 | 8 | 9 | 45 | 48 | -3 | 41 | T T H B H B |
7 | Slavia Mozyr | 28 | 11 | 7 | 10 | 32 | 30 | 2 | 40 | B H B T H B |
8 | Slutsksakhar Slutsk | 28 | 9 | 8 | 11 | 38 | 40 | -2 | 35 | T B B B T T |
9 | FC Minsk | 28 | 8 | 9 | 11 | 21 | 26 | -5 | 33 | T B H T B T |
10 | Dinamo Brest | 28 | 9 | 3 | 16 | 33 | 50 | -17 | 30 | T B T B B T |
11 | Smorgon FC | 28 | 7 | 4 | 17 | 30 | 58 | -28 | 25 | B B T H B T |
12 | Naftan Novopolock | 28 | 5 | 6 | 17 | 27 | 59 | -32 | 21 | B B H T B B |
13 | Shakhter Soligorsk | 28 | 13 | 5 | 10 | 50 | 40 | 10 | 14 | T B B B B T |
14 | Energetik-BGU Minsk | 28 | 7 | 6 | 15 | 25 | 42 | -17 | 7 | T B T B B T |
15 | FC Belshina Babruisk | 28 | 3 | 5 | 20 | 21 | 61 | -40 | 4 | B B B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation Play-offs
Degrade Team