Kết quả Smorgon FC vs FC Gomel, 17h00 ngày 22/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Belarus 2023 » vòng 25

  • Smorgon FC vs FC Gomel: Diễn biến chính

  • 41'
    0-0
    Raymond Adeola
  • 50'
    Vladislav Kovalevich
    0-0
  • 54'
    0-1
    goal Rody Junior Effaghe (Assist:Aleksandr Anufriev)
  • 56'
    0-2
    goal Ilya Aleksievich (Assist:Syarhey Matsveychyk)
  • 62'
    0-2
    Ilya Aleksievich
  • 88'
    0-3
    goal Denis Kozlovskiy (Assist:Raymond Adeola)
  • 90'
    Lukman Aliu
    0-3
  • BXH VĐQG Belarus
  • BXH bóng đá Belarus mới nhất
  • Smorgon FC vs FC Gomel: Số liệu thống kê

  • Smorgon FC
    FC Gomel
  • 6
    Phạt góc
    11
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    8
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 8
    Tổng cú sút
    15
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    9
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 16
    Sút Phạt
    14
  •  
     
  • 41%
    Kiểm soát bóng
    59%
  •  
     
  • 39%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    61%
  •  
     
  • 6
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 75
    Pha tấn công
    77
  •  
     
  • 30
    Tấn công nguy hiểm
    47
  •  
     

BXH VĐQG Belarus 2023

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Dinamo Minsk 28 22 3 3 72 21 51 69 T B T T T T
2 Neman Grodno 28 19 5 4 60 22 38 62 H H T T B T
3 FC Torpedo Zhodino 28 12 13 3 33 18 15 49 H T H T T B
4 BATE Borisov 28 14 5 9 49 32 17 47 B T T T T B
5 FK Isloch Minsk 28 14 5 9 40 29 11 47 T H T T T B
6 FC Gomel 28 11 8 9 45 48 -3 41 T T H B H B
7 Slavia Mozyr 28 11 7 10 32 30 2 40 B H B T H B
8 Slutsksakhar Slutsk 28 9 8 11 38 40 -2 35 T B B B T T
9 FC Minsk 28 8 9 11 21 26 -5 33 T B H T B T
10 Dinamo Brest 28 9 3 16 33 50 -17 30 T B T B B T
11 Smorgon FC 28 7 4 17 30 58 -28 25 B B T H B T
12 Naftan Novopolock 28 5 6 17 27 59 -32 21 B B H T B B
13 Shakhter Soligorsk 28 13 5 10 50 40 10 14 T B B B B T
14 Energetik-BGU Minsk 28 7 6 15 25 42 -17 7 T B T B B T
15 FC Belshina Babruisk 28 3 5 20 21 61 -40 4 B B B B B B

UEFA CL play-offs UEFA qualifying UEFA ECL qualifying UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation Play-offs Degrade Team