Kết quả Dinamo Brest vs Dnepr Mogilev, 22h00 ngày 15/06
Kết quả Dinamo Brest vs Dnepr Mogilev
Nhận định Dinamo Brest vs Dnepr Mogilev, 22h00 ngày 15/6
Đối đầu Dinamo Brest vs Dnepr Mogilev
Phong độ Dinamo Brest gần đây
Phong độ Dnepr Mogilev gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 15/06/202422:00
-
Dinamo Brest 26Dnepr Mogilev 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.97+1.5
0.79O 2.5
0.91U 2.5
0.851
1.27X
4.552
8.80Hiệp 1-0.5
0.74+0.5
1.11O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Dinamo Brest vs Dnepr Mogilev
-
Sân vận động: Brestsky
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Belarus 2024 » vòng 12
-
Dinamo Brest vs Dnepr Mogilev: Diễn biến chính
-
21'Egor Kortsov (Assist:Vladislav Lyakh)1-0
-
30'Edgar Olehnovich1-0
-
45'Egor Kortsov (Assist:German Barkovskiy)2-0
-
52'2-1Daniil Vigovskiy
-
60'Maksim Kasarab (Assist:Artem Rakhmanov)3-1
-
61'Mikhail Gordeichuk (Assist:Maksim Kasarab)4-1
-
70'German Barkovskiy5-1
-
77'Egor Kortsov (Assist:Maksim Kasarab)6-1
-
78'Maksim Kasarab6-1
-
79'6-1Danil Ankudinov
- BXH VĐQG Belarus
- BXH bóng đá Belarus mới nhất
-
Dinamo Brest vs Dnepr Mogilev: Số liệu thống kê
-
Dinamo BrestDnepr Mogilev
-
3Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
12Tổng cú sút13
-
-
9Sút trúng cầu môn7
-
-
3Sút ra ngoài6
-
-
7Sút Phạt12
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
6Cứu thua3
-
-
76Pha tấn công74
-
-
35Tấn công nguy hiểm26
-
BXH VĐQG Belarus 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dinamo Minsk | 30 | 20 | 8 | 2 | 50 | 13 | 37 | 68 | T H H T B H |
2 | Neman Grodno | 30 | 20 | 5 | 5 | 45 | 19 | 26 | 65 | T H T H H T |
3 | FC Torpedo Zhodino | 30 | 18 | 8 | 4 | 45 | 21 | 24 | 62 | H T T H T T |
4 | Dinamo Brest | 30 | 14 | 7 | 9 | 62 | 37 | 25 | 49 | B H T T B H |
5 | FK Vitebsk | 30 | 14 | 5 | 11 | 33 | 25 | 8 | 47 | T B B T T B |
6 | FC Gomel | 30 | 11 | 11 | 8 | 37 | 28 | 9 | 44 | H T H T H B |
7 | FK Isloch Minsk | 30 | 11 | 8 | 11 | 36 | 30 | 6 | 41 | B T H B T T |
8 | BATE Borisov | 30 | 11 | 7 | 12 | 38 | 38 | 0 | 40 | T T B B B T |
9 | Slutsksakhar Slutsk | 30 | 11 | 6 | 13 | 26 | 41 | -15 | 39 | B B B H T B |
10 | Arsenal Dzyarzhynsk | 30 | 10 | 8 | 12 | 29 | 36 | -7 | 38 | B B B H H T |
11 | Slavia Mozyr | 30 | 8 | 11 | 11 | 28 | 33 | -5 | 35 | B H H T H B |
12 | Smorgon FC | 30 | 7 | 11 | 12 | 33 | 51 | -18 | 32 | H T H H B T |
13 | FC Minsk | 30 | 6 | 10 | 14 | 28 | 44 | -16 | 28 | T T H H B B |
14 | Naftan Novopolock | 30 | 5 | 11 | 14 | 27 | 44 | -17 | 26 | B B H B H T |
15 | Dnepr Mogilev | 30 | 3 | 9 | 18 | 27 | 58 | -31 | 18 | H H B B B T |
16 | Shakhter Soligorsk | 30 | 5 | 7 | 18 | 19 | 45 | -26 | 2 | B B H B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation