Kết quả Dnepr Mogilev vs FK Vitebsk, 20h00 ngày 23/06
Kết quả Dnepr Mogilev vs FK Vitebsk
Nhận định Dnepr Mogilev vs FC Vitebsk, 20h00 ngày 23/6
Đối đầu Dnepr Mogilev vs FK Vitebsk
Phong độ Dnepr Mogilev gần đây
Phong độ FK Vitebsk gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 23/06/202420:00
-
Dnepr Mogilev 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.90-0.5
0.94O 2.25
1.00U 2.25
0.821
3.40X
3.252
1.95Hiệp 1+0.25
0.70-0.25
1.16O 0.75
0.74U 0.75
1.08 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Dnepr Mogilev vs FK Vitebsk
-
Sân vận động: Spartak
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 19℃~20℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Belarus 2024 » vòng 13
-
Dnepr Mogilev vs FK Vitebsk: Diễn biến chính
-
44'0-1Ruslan Teverov
-
55'Croesus Dongo (Assist:Krasimir Kapov)1-1
-
77'Dmitry Aliseiko1-1
-
79'1-2Mikhail Bashilov (Assist:Yevgeniy Krasnov)
-
86'Daniil Vigovskiy1-2
- BXH VĐQG Belarus
- BXH bóng đá Belarus mới nhất
-
Dnepr Mogilev vs FK Vitebsk: Số liệu thống kê
-
Dnepr MogilevFK Vitebsk
-
1Phạt góc8
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
2Thẻ vàng0
-
-
1Tổng cú sút11
-
-
1Sút trúng cầu môn4
-
-
0Sút ra ngoài7
-
-
14Sút Phạt16
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
2Cứu thua1
-
-
69Pha tấn công91
-
-
28Tấn công nguy hiểm43
-
BXH VĐQG Belarus 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dinamo Minsk | 30 | 20 | 8 | 2 | 50 | 13 | 37 | 68 | T H H T B H |
2 | Neman Grodno | 30 | 20 | 5 | 5 | 45 | 19 | 26 | 65 | T H T H H T |
3 | FC Torpedo Zhodino | 30 | 18 | 8 | 4 | 45 | 21 | 24 | 62 | H T T H T T |
4 | Dinamo Brest | 30 | 14 | 7 | 9 | 62 | 37 | 25 | 49 | B H T T B H |
5 | FK Vitebsk | 30 | 14 | 5 | 11 | 33 | 25 | 8 | 47 | T B B T T B |
6 | FC Gomel | 30 | 11 | 11 | 8 | 37 | 28 | 9 | 44 | H T H T H B |
7 | FK Isloch Minsk | 30 | 11 | 8 | 11 | 36 | 30 | 6 | 41 | B T H B T T |
8 | BATE Borisov | 30 | 11 | 7 | 12 | 38 | 38 | 0 | 40 | T T B B B T |
9 | Slutsksakhar Slutsk | 30 | 11 | 6 | 13 | 26 | 41 | -15 | 39 | B B B H T B |
10 | Arsenal Dzyarzhynsk | 30 | 10 | 8 | 12 | 29 | 36 | -7 | 38 | B B B H H T |
11 | Slavia Mozyr | 30 | 8 | 11 | 11 | 28 | 33 | -5 | 35 | B H H T H B |
12 | Smorgon FC | 30 | 7 | 11 | 12 | 33 | 51 | -18 | 32 | H T H H B T |
13 | FC Minsk | 30 | 6 | 10 | 14 | 28 | 44 | -16 | 28 | T T H H B B |
14 | Naftan Novopolock | 30 | 5 | 11 | 14 | 27 | 44 | -17 | 26 | B B H B H T |
15 | Dnepr Mogilev | 30 | 3 | 9 | 18 | 27 | 58 | -31 | 18 | H H B B B T |
16 | Shakhter Soligorsk | 30 | 5 | 7 | 18 | 19 | 45 | -26 | 2 | B B H B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation