Kết quả La Louviere Centre vs Antwerp B, 01h00 ngày 28/05
Kết quả La Louviere Centre vs Antwerp B
Đối đầu La Louviere Centre vs Antwerp B
Phong độ La Louviere Centre gần đây
Phong độ Antwerp B gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 28/05/202301:00
-
La Louviere Centre 2 10Antwerp B 22
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu La Louviere Centre vs Antwerp B
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Giải hạng Ba Bỉ 2022-2023 » vòng
-
La Louviere Centre vs Antwerp B: Diễn biến chính
-
2'0-0
-
73'0-1
-
90'0-2
- BXH Giải hạng Ba Bỉ
- BXH bóng đá Bỉ mới nhất
-
La Louviere Centre vs Antwerp B: Số liệu thống kê
-
La Louviere CentreAntwerp B
-
4Phạt góc2
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
9Tổng cú sút8
-
-
2Sút trúng cầu môn4
-
-
7Sút ra ngoài4
-
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
-
58Pha tấn công67
-
-
22Tấn công nguy hiểm27
-
BXH Giải hạng Ba Bỉ 2022/2023
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | RFC de Liege | 38 | 25 | 11 | 2 | 99 | 29 | 70 | 86 | T T H T T T |
2 | Patro Eisden | 38 | 26 | 8 | 4 | 84 | 23 | 61 | 86 | H T B T H T |
3 | Francs Borains | 38 | 23 | 8 | 7 | 77 | 47 | 30 | 77 | T B T T T T |
4 | LaLouviere | 38 | 22 | 7 | 9 | 73 | 37 | 36 | 73 | T H T T B T |
5 | Gent B | 38 | 19 | 10 | 9 | 59 | 43 | 16 | 67 | T T H T H T |
6 | KSK Heist | 38 | 16 | 13 | 9 | 69 | 59 | 10 | 61 | H H T T B H |
7 | Royal Knokke | 39 | 18 | 7 | 14 | 67 | 60 | 7 | 61 | B H T B T B |
8 | Olympic Charleroi | 38 | 18 | 6 | 14 | 71 | 52 | 19 | 60 | T B H B B B |
9 | URS Lixhe-Lanaye | 39 | 15 | 12 | 12 | 68 | 54 | 14 | 57 | T T H T B T |
10 | Thes Sport | 38 | 13 | 14 | 11 | 58 | 52 | 6 | 53 | B T T B H B |
11 | Leuven B | 38 | 14 | 6 | 18 | 59 | 70 | -11 | 48 | B H B B T T |
12 | Tienen | 38 | 12 | 10 | 16 | 50 | 60 | -10 | 46 | B H H B T B |
13 | Charleroi B | 38 | 12 | 8 | 18 | 41 | 58 | -17 | 44 | T H H T T B |
14 | Dessel Sport | 38 | 11 | 10 | 17 | 45 | 65 | -20 | 43 | B T B B T B |
15 | Sint-Eloois-Winkel | 38 | 11 | 9 | 18 | 44 | 58 | -14 | 42 | B B T B H B |
16 | Hoogstraten VV | 38 | 11 | 8 | 19 | 46 | 60 | -14 | 41 | T B T T B B |
17 | Antwerp B | 38 | 11 | 6 | 21 | 33 | 58 | -25 | 39 | T B B B T T |
18 | Ninove | 38 | 11 | 5 | 22 | 41 | 73 | -32 | 38 | B T B T B T |
19 | Rupel Boom | 38 | 6 | 6 | 26 | 29 | 83 | -54 | 24 | B B B B B H |
20 | KFC Mandel United | 38 | 4 | 2 | 32 | 16 | 88 | -72 | 14 | B B B B B B |