Kết quả Celtic FC vs Club Brugge, 03h00 ngày 28/11
Kết quả Celtic FC vs Club Brugge
Nhận định, Soi kèo Celtic vs Club Brugge, 3h00 ngày 28/11
Lịch phát sóng Celtic FC vs Club Brugge
Phong độ Celtic FC gần đây
Phong độ Club Brugge gần đây
-
Thứ năm, Ngày 28/11/202403:00
-
Celtic FC 11Club Brugge 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.97+0.5
0.85O 2.75
0.95U 2.75
0.901
1.95X
3.702
3.50Hiệp 1-0.25
1.09+0.25
0.75O 1
0.74U 1
1.08 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Celtic FC vs Club Brugge
-
Sân vận động: Celtic Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 1℃~2℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Cúp C1 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round
-
Celtic FC vs Club Brugge: Diễn biến chính
-
26'0-1Cameron Carter-Vickers(OW)
-
48'0-1Joel Leandro Ordonez Guerrero
-
59'Paulo Bernardo
Arne Engels0-1 -
59'Alex Valle Gomez
Greg Taylor0-1 -
60'Daizen Maeda (Assist:Alex Valle Gomez)1-1
-
69'1-1Ferran Jutgla Blanch Goal Disallowed
-
76'1-1Brandon Mechele
-
76'James Forrest
Daizen Maeda1-1 -
76'Adam Idah
Kyogo Furuhashi1-1 -
77'1-1Romeo Vermant
Ferran Jutgla Blanch -
77'1-1Chemsdine Talbi
Andreas Skov Olsen -
84'Paulo Bernardo1-1
-
88'Hyun-jun Yang
Nicolas Kuhn1-1 -
90'1-1Casper Nielsen
Christos Tzolis -
90'1-1Joaquin Seys
-
Celtic FC vs Club Brugge: Đội hình chính và dự bị
-
Celtic FC4-3-31Kasper Schmeichel3Greg Taylor6Auston Trusty20Cameron Carter-Vickers2Alistair Johnston41Reo Hatate42Callum McGregor27Arne Engels38Daizen Maeda8Kyogo Furuhashi10Nicolas Kuhn9Ferran Jutgla Blanch7Andreas Skov Olsen20Hans Vanaken8Christos Tzolis15Raphael Onyedika30Ardon Jashari65Joaquin Seys4Joel Leandro Ordonez Guerrero44Brandon Mechele55Maxim de Cuyper22Simon Mignolet
- Đội hình dự bị
-
9Adam Idah28Paulo Bernardo11Alex Valle Gomez49James Forrest13Hyun-jun Yang12Viljami Sinisalo7Luis Enrique Palma Oseguera5Liam Scales17Maik Nawrocki56Anthony Ralston57Stephen Welsh14Luke McCowanChemsdine Talbi 68Romeo Vermant 17Casper Nielsen 27NORDIN JACKERS 29Jorne Spileers 58Kyriani Sabbe 64Hugo Vetlesen 10Michal Skoras 21Zaid Romero 2
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Brendan RodgersRonny Deila
- BXH Cúp C1 Châu Âu
- BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
-
Celtic FC vs Club Brugge: Số liệu thống kê
-
Celtic FCClub Brugge
-
Giao bóng trước
-
-
4Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
7Tổng cú sút9
-
-
3Sút trúng cầu môn3
-
-
4Sút ra ngoài6
-
-
0Cản sút1
-
-
8Sút Phạt5
-
-
60%Kiểm soát bóng40%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
678Số đường chuyền449
-
-
90%Chuyền chính xác81%
-
-
5Phạm lỗi8
-
-
2Việt vị1
-
-
20Đánh đầu26
-
-
13Đánh đầu thành công10
-
-
3Cứu thua2
-
-
9Rê bóng thành công16
-
-
5Thay người3
-
-
4Đánh chặn7
-
-
21Ném biên21
-
-
9Cản phá thành công16
-
-
11Thử thách8
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
14Long pass30
-
-
113Pha tấn công94
-
-
39Tấn công nguy hiểm28
-
BXH Cúp C1 Châu Âu 2024/2025
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 6 | 6 | 0 | 0 | 13 | 1 | 12 | 18 |
2 | FC Barcelona | 6 | 5 | 0 | 1 | 21 | 7 | 14 | 15 |
3 | Arsenal | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 2 | 9 | 13 |
4 | Bayer Leverkusen | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 5 | 7 | 13 |
5 | Aston Villa | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 3 | 6 | 13 |
6 | Inter Milan | 6 | 4 | 1 | 1 | 7 | 1 | 6 | 13 |
7 | Stade Brestois | 6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 6 | 4 | 13 |
8 | Lille | 6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 7 | 3 | 13 |
9 | Borussia Dortmund | 6 | 4 | 0 | 2 | 18 | 9 | 9 | 12 |
10 | Bayern Munchen | 6 | 4 | 0 | 2 | 17 | 8 | 9 | 12 |
11 | Atletico Madrid | 6 | 4 | 0 | 2 | 14 | 10 | 4 | 12 |
12 | AC Milan | 6 | 4 | 0 | 2 | 12 | 9 | 3 | 12 |
13 | Atalanta | 6 | 3 | 2 | 1 | 13 | 4 | 9 | 11 |
14 | Juventus | 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 5 | 4 | 11 |
15 | Benfica | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 7 | 3 | 10 |
16 | Monaco | 6 | 3 | 1 | 2 | 12 | 10 | 2 | 10 |
17 | Sporting CP | 6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 9 | 2 | 10 |
18 | Feyenoord | 6 | 3 | 1 | 2 | 14 | 15 | -1 | 10 |
19 | Club Brugge | 6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 8 | -2 | 10 |
20 | Real Madrid | 6 | 3 | 0 | 3 | 12 | 11 | 1 | 9 |
21 | Celtic FC | 6 | 2 | 3 | 1 | 10 | 10 | 0 | 9 |
22 | Manchester City | 6 | 2 | 2 | 2 | 13 | 9 | 4 | 8 |
23 | PSV Eindhoven | 6 | 2 | 2 | 2 | 10 | 8 | 2 | 8 |
24 | Dinamo Zagreb | 6 | 2 | 2 | 2 | 10 | 15 | -5 | 8 |
25 | Paris Saint Germain (PSG) | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 6 | 0 | 7 |
26 | VfB Stuttgart | 6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 12 | -3 | 7 |
27 | FC Shakhtar Donetsk | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 13 | -8 | 4 |
28 | Sparta Praha | 6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 18 | -11 | 4 |
29 | Sturm Graz | 6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 9 | -5 | 3 |
30 | Girona | 6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 10 | -6 | 3 |
31 | Crvena Zvezda | 6 | 1 | 0 | 5 | 10 | 19 | -9 | 3 |
32 | Red Bull Salzburg | 6 | 1 | 0 | 5 | 3 | 18 | -15 | 3 |
33 | Bologna | 6 | 0 | 2 | 4 | 1 | 7 | -6 | 2 |
34 | RB Leipzig | 6 | 0 | 0 | 6 | 6 | 13 | -7 | 0 |
35 | Slovan Bratislava | 6 | 0 | 0 | 6 | 5 | 21 | -16 | 0 |
36 | Young Boys | 6 | 0 | 0 | 6 | 3 | 22 | -19 | 0 |
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp