Kết quả Racing Genk vs Anderlecht, 19h30 ngày 22/12
Kết quả Racing Genk vs Anderlecht
Nhận định, Soi kèo Genk vs Anderlecht, 19h30 ngày 22/12
Đối đầu Racing Genk vs Anderlecht
Phong độ Racing Genk gần đây
Phong độ Anderlecht gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 22/12/202419:30
-
Racing Genk 12Anderlecht 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.88+0.25
1.00O 3
0.93U 3
0.751
2.15X
3.602
3.10Hiệp 1-0.25
1.19+0.25
0.70O 1.25
1.12U 1.25
0.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Racing Genk vs Anderlecht
-
Sân vận động: Luminus Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Bỉ 2024-2025 » vòng 19
-
Racing Genk vs Anderlecht: Diễn biến chính
-
25'Carlos Eccehomo Cuesta Figueroa0-0
-
29'Tolu Arokodare (Assist:Zakaria El Ouahdi)1-0
-
48'1-0Leander Dendoncker
-
59'1-0Tristan Degreef
Theo Leoni -
60'1-0Francis Amuzu
Yari Verschaeren -
72'Konstantinos Karetsas (Assist:Tolu Arokodare)2-0
-
75'Noah Adedeji-Sternberg
Christopher Bonsu Baah2-0 -
75'Patrik Hrosovsky
Konstantinos Karetsas2-0 -
77'2-0Ludwig Augustinsson
Moussa Ndiaye -
77'2-0Luis Vasquez
Mats Rits -
83'2-0Nilson David Angulo Ramirez
Samuel Ikechukwu Edozie -
87'Oh Hyun Gyu
Tolu Arokodare2-0 -
88'Nikolas Sattlberger
Ibrahima Sory Bangoura2-0 -
90'Josue Ndenge Kongolo
Jarne Steuckers2-0
-
Racing Genk vs Anderlecht: Đội hình chính và dự bị
-
Racing Genk4-2-3-11Hendrik Van Crombrugge18Joris Kayembe6Matte Smets46Carlos Eccehomo Cuesta Figueroa77Zakaria El Ouahdi8Bryan Heynen21Ibrahima Sory Bangoura7Christopher Bonsu Baah20Konstantinos Karetsas23Jarne Steuckers99Tolu Arokodare10Yari Verschaeren12Kasper Dolberg27Samuel Ikechukwu Edozie23Mats Rits32Leander Dendoncker17Theo Leoni25Thomas Foket4Jan-Carlo Simic13Mathias Zanka Jorgensen5Moussa Ndiaye26Colin Coosemans
- Đội hình dự bị
-
24Nikolas Sattlberger32Noah Adedeji-Sternberg44Josue Ndenge Kongolo17Patrik Hrosovsky9Oh Hyun Gyu27Ken Nkuba11Luca Oyen39Mike Penders51Lucca Kiaba Mounganga34Adrian PalaciosFrancis Amuzu 7Nilson David Angulo Ramirez 19Ludwig Augustinsson 6Tristan Degreef 83Luis Vasquez 20Timon Maurice Vanhoutte 63Amando Lapage 73Nunzio Engwanda 71Mads Kikkenborg 16Anas Tajaouart 78
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Wouter VranckenBrian Riemer
- BXH VĐQG Bỉ
- BXH bóng đá Bỉ mới nhất
-
Racing Genk vs Anderlecht: Số liệu thống kê
-
Racing GenkAnderlecht
-
10Phạt góc5
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
21Tổng cú sút6
-
-
7Sút trúng cầu môn3
-
-
14Sút ra ngoài3
-
-
8Sút Phạt6
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
-
490Số đường chuyền440
-
-
87%Chuyền chính xác87%
-
-
6Phạm lỗi8
-
-
1Việt vị2
-
-
14Đánh đầu16
-
-
8Đánh đầu thành công7
-
-
2Cứu thua3
-
-
14Rê bóng thành công20
-
-
7Đánh chặn6
-
-
13Ném biên13
-
-
15Cản phá thành công21
-
-
8Thử thách10
-
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
-
27Long pass31
-
-
96Pha tấn công70
-
-
49Tấn công nguy hiểm42
-
BXH VĐQG Bỉ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Racing Genk | 18 | 12 | 2 | 4 | 36 | 25 | 11 | 38 | T B T H T B |
2 | Club Brugge | 18 | 11 | 4 | 3 | 38 | 18 | 20 | 37 | T H T T T T |
3 | Anderlecht | 18 | 9 | 6 | 3 | 34 | 13 | 21 | 33 | T T T H T T |
4 | Royal Antwerp | 19 | 9 | 4 | 6 | 34 | 19 | 15 | 31 | T H B B H T |
5 | KAA Gent | 18 | 7 | 6 | 5 | 28 | 21 | 7 | 27 | H T B H T H |
6 | Saint Gilloise | 18 | 6 | 9 | 3 | 23 | 15 | 8 | 27 | H T H T H T |
7 | Mechelen | 19 | 7 | 5 | 7 | 35 | 26 | 9 | 26 | B T B B H H |
8 | Charleroi | 19 | 7 | 3 | 9 | 20 | 23 | -3 | 24 | T B H T B T |
9 | FCV Dender EH | 19 | 6 | 6 | 7 | 24 | 31 | -7 | 24 | H H B T T B |
10 | Standard Liege | 18 | 6 | 6 | 6 | 12 | 20 | -8 | 24 | T B T H H H |
11 | Westerlo | 19 | 6 | 5 | 8 | 31 | 30 | 1 | 23 | B T H B B H |
12 | Oud Heverlee | 18 | 4 | 10 | 4 | 17 | 20 | -3 | 22 | B H H H H T |
13 | Kortrijk | 19 | 5 | 3 | 11 | 17 | 38 | -21 | 18 | B B T B B H |
14 | Sint-Truidense | 19 | 4 | 6 | 9 | 23 | 39 | -16 | 18 | T B H B B B |
15 | Cercle Brugge | 18 | 4 | 5 | 9 | 19 | 31 | -12 | 17 | T B B B H H |
16 | Beerschot Wilrijk | 19 | 2 | 6 | 11 | 18 | 40 | -22 | 12 | H B T B H H |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs