Kết quả RFC de Liege vs SC Lokeren-Temse, 22h00 ngày 15/12
Kết quả RFC de Liege vs SC Lokeren-Temse
Phong độ RFC de Liege gần đây
Phong độ SC Lokeren-Temse gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 15/12/202422:00
-
RFC de Liege 40SC Lokeren-Temse 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.02+0.25
0.80O 2.5
0.74U 2.5
0.911
2.30X
3.302
2.90Hiệp 1+0
0.72-0
1.11O 0.5
0.33U 0.5
2.20 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu RFC de Liege vs SC Lokeren-Temse
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Quang đãng - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Bỉ 2024-2025 » vòng 15
-
RFC de Liege vs SC Lokeren-Temse: Diễn biến chính
-
17'0-0Jeovanni Dianganga
-
25'0-1Samuel Ntamack (Assist:Sam Van Aerschot)
-
40'Flavio Da Silva0-1
-
47'Jonathan D'Ostilio0-1
-
51'Ryan Merlen0-1
-
63'0-1Toon Janssen
-
70'0-1Mats Lemmens
-
81'Jeremie Lioka0-1
- BXH Hạng 2 Bỉ
- BXH bóng đá Bỉ mới nhất
-
RFC de Liege vs SC Lokeren-Temse: Số liệu thống kê
-
RFC de LiegeSC Lokeren-Temse
-
3Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
4Thẻ vàng3
-
-
27Tổng cú sút11
-
-
9Sút trúng cầu môn6
-
-
18Sút ra ngoài5
-
-
14Sút Phạt19
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
-
463Số đường chuyền368
-
-
19Phạm lỗi14
-
-
1Việt vị1
-
-
5Cứu thua9
-
-
14Rê bóng thành công11
-
-
9Đánh chặn5
-
-
9Thử thách7
-
-
140Pha tấn công87
-
-
75Tấn công nguy hiểm35
-
BXH Hạng 2 Bỉ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zulte-Waregem | 15 | 12 | 1 | 2 | 35 | 15 | 20 | 37 | T T T T T T |
2 | LaLouviere | 15 | 10 | 3 | 2 | 27 | 14 | 13 | 33 | B T T T T H |
3 | Jeunesse Molenbeek | 15 | 8 | 4 | 3 | 27 | 16 | 11 | 28 | B B H T T H |
4 | Patro Eisden | 14 | 7 | 6 | 1 | 30 | 12 | 18 | 27 | H T T H T T |
5 | Red Star Waasland | 15 | 6 | 5 | 4 | 16 | 15 | 1 | 23 | T T H B T T |
6 | Club Brugge Ⅱ | 15 | 6 | 4 | 5 | 23 | 21 | 2 | 22 | T B T T B B |
7 | Lierse | 14 | 5 | 4 | 5 | 23 | 22 | 1 | 19 | H H H B T B |
8 | KVSK Lommel | 14 | 5 | 4 | 5 | 21 | 23 | -2 | 19 | T T B H B B |
9 | RFC de Liege | 15 | 4 | 4 | 7 | 17 | 25 | -8 | 16 | B T B B B T |
10 | KAS Eupen | 15 | 4 | 3 | 8 | 24 | 28 | -4 | 15 | H B T B B B |
11 | SC Lokeren-Temse | 15 | 4 | 3 | 8 | 13 | 20 | -7 | 15 | H B H B T B |
12 | Francs Borains | 15 | 4 | 2 | 9 | 16 | 30 | -14 | 14 | B B B T T H |
13 | Anderlecht II | 14 | 3 | 4 | 7 | 18 | 24 | -6 | 13 | H H T T B B |
14 | Genk II | 15 | 3 | 2 | 10 | 20 | 34 | -14 | 11 | B H B B B H |
15 | Seraing United | 14 | 2 | 5 | 7 | 14 | 25 | -11 | 11 | H T H B H B |
16 | KMSK Deinze | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation