Kết quả LaLouviere vs SC Lokeren-Temse, 00h15 ngày 23/09
Kết quả LaLouviere vs SC Lokeren-Temse
Đối đầu LaLouviere vs SC Lokeren-Temse
Phong độ LaLouviere gần đây
Phong độ SC Lokeren-Temse gần đây
-
Thứ hai, Ngày 23/09/202400:15
-
LaLouviere 22SC Lokeren-Temse 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.85+0.5
0.91O 2.75
0.94U 2.75
0.821
1.75X
3.502
3.80Hiệp 1-0.25
0.99+0.25
0.79O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu LaLouviere vs SC Lokeren-Temse
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Bỉ 2024-2025 » vòng 5
-
LaLouviere vs SC Lokeren-Temse: Diễn biến chính
-
30'Mohammed Guindo (Assist:Jordi Liongola)1-0
-
49'Samuel Gueulette1-0
-
55'Mohammed Guindo (Assist:Owen Maes)2-0
-
58'2-0Sam Van Aerschot
-
62'Owen Maes2-0
-
76'2-0Naim Boujouh
-
84'2-0Jarno Vervaque
- BXH Hạng 2 Bỉ
- BXH bóng đá Bỉ mới nhất
-
LaLouviere vs SC Lokeren-Temse: Số liệu thống kê
-
LaLouviereSC Lokeren-Temse
-
6Phạt góc4
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
10Tổng cú sút12
-
-
2Sút trúng cầu môn3
-
-
8Sút ra ngoài9
-
-
3Cản sút5
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
-
326Số đường chuyền336
-
-
15Phạm lỗi16
-
-
3Việt vị5
-
-
3Cứu thua1
-
-
15Rê bóng thành công26
-
-
11Đánh chặn11
-
-
7Thử thách10
-
-
79Pha tấn công80
-
-
52Tấn công nguy hiểm67
-
BXH Hạng 2 Bỉ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zulte-Waregem | 15 | 12 | 1 | 2 | 35 | 15 | 20 | 37 | T T T T T T |
2 | LaLouviere | 15 | 10 | 3 | 2 | 27 | 14 | 13 | 33 | B T T T T H |
3 | Jeunesse Molenbeek | 15 | 8 | 4 | 3 | 27 | 16 | 11 | 28 | B B H T T H |
4 | Patro Eisden | 15 | 7 | 6 | 2 | 32 | 15 | 17 | 27 | T T H T T B |
5 | Red Star Waasland | 15 | 6 | 5 | 4 | 16 | 15 | 1 | 23 | T T H B T T |
6 | Lierse | 15 | 6 | 4 | 5 | 24 | 22 | 2 | 22 | H H B T B T |
7 | Club Brugge Ⅱ | 15 | 6 | 4 | 5 | 23 | 21 | 2 | 22 | T B T T B B |
8 | KVSK Lommel | 15 | 5 | 4 | 6 | 21 | 24 | -3 | 19 | T B H B B B |
9 | RFC de Liege | 15 | 4 | 4 | 7 | 17 | 25 | -8 | 16 | B T B B B T |
10 | KAS Eupen | 15 | 4 | 3 | 8 | 24 | 28 | -4 | 15 | H B T B B B |
11 | SC Lokeren-Temse | 15 | 4 | 3 | 8 | 13 | 20 | -7 | 15 | H B H B T B |
12 | Francs Borains | 15 | 4 | 2 | 9 | 16 | 30 | -14 | 14 | B B B T T H |
13 | Seraing United | 15 | 3 | 5 | 7 | 17 | 27 | -10 | 14 | T H B H B T |
14 | Anderlecht II | 14 | 3 | 4 | 7 | 18 | 24 | -6 | 13 | H H T T B B |
15 | Genk II | 15 | 3 | 2 | 10 | 20 | 34 | -14 | 11 | B H B B B H |
16 | KMSK Deinze | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation