Đối đầu Kortrijk vs Beerschot Wilrijk, 21h00 ngày 12/4
Kết quả Kortrijk vs Beerschot Wilrijk
Đối đầu Kortrijk vs Beerschot Wilrijk
Phong độ Kortrijk gần đây
Phong độ Beerschot Wilrijk gần đây
VĐQG Bỉ 2024-2025: Kortrijk vs Beerschot Wilrijk
-
Giải đấu: VĐQG BỉMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 12/4/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Kortrijk vs Beerschot Wilrijk trước đây
-
22/12/2024Beerschot Wilrijk2 - 2Kortrijk0 - 0D
-
26/10/2024Kortrijk1 - 0Beerschot Wilrijk0 - 0W
-
14/02/2022Beerschot Wilrijk2 - 1Kortrijk2 - 1L
-
07/11/2021Kortrijk1 - 1Beerschot Wilrijk0 - 0D
-
28/01/2021Beerschot Wilrijk0 - 0Kortrijk0 - 0D
-
07/11/2020Kortrijk5 - 5Beerschot Wilrijk2 - 1D
-
20/01/2013Kortrijk4 - 0Beerschot Wilrijk2 - 0W
-
15/07/2023Beerschot Wilrijk1 - 0Kortrijk1 - 0L
-
25/07/2020Beerschot Wilrijk0 - 0Kortrijk0 - 0D
-
20/07/2018Beerschot Wilrijk1 - 1Kortrijk0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Kortrijk vs Beerschot Wilrijk
- Thống kê lịch sử đối đầu Kortrijk vs Beerschot Wilrijk: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 6 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kortrijk vs Beerschot Wilrijk: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Bỉ | 7 | 2 | 4 | 1 |
Giao hữu CLB | 3 | 0 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kortrijk vs Beerschot Wilrijk: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Kortrijk (sân nhà) | 4 | 2 | 2 | 0 |
Kortrijk (sân khách) | 6 | 0 | 4 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Kortrijk thắng
Bại: là số trận Kortrijk thua
Thắng: là số trận Kortrijk thắng
Bại: là số trận Kortrijk thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bỉ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Kortrijk và Beerschot Wilrijk trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bỉ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bỉ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cercle Brugge | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 3 | 1 | 36 | H T |
2 | Sint-Truidense | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | -2 | 34 | T B |
3 | Kortrijk | 2 | 1 | 1 | 0 | 5 | 2 | 3 | 30 | H T |
4 | Beerschot Wilrijk | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 3 | -2 | 18 | B B |
Promotion Play-Offs
Relegation
Cập nhật: