Đối đầu Club Brugge II Nữ vs Bilzen United (W), 18h30 ngày 26/4
Kết quả Club Brugge II Nữ vs Bilzen United (W)
Đối đầu Club Brugge II Nữ vs Bilzen United (W)
Phong độ Club Brugge II Nữ gần đây
Phong độ Bilzen United (W) gần đây
Hạng nhất Bỉ nữ 2024-2025: Club Brugge II Nữ vs Bilzen United (W)
-
Giải đấu: Hạng nhất Bỉ nữMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 26/4/2025 18:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Club Brugge II Nữ vs Bilzen United (W) trước đây
-
14/12/2024Bilzen United (W)2 - 4Club Brugge II (W)0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Club Brugge II Nữ vs Bilzen United (W)
- Thống kê lịch sử đối đầu Club Brugge II Nữ vs Bilzen United (W): thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Club Brugge II Nữ vs Bilzen United (W): theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Bỉ nữ | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Club Brugge II Nữ vs Bilzen United (W): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Club Brugge II Nữ (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Club Brugge II Nữ (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Club Brugge II Nữ thắng
Bại: là số trận Club Brugge II Nữ thua
Thắng: là số trận Club Brugge II Nữ thắng
Bại: là số trận Club Brugge II Nữ thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Bỉ nữ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Club Brugge II Nữ và Bilzen United (W) trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Bỉ nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Bỉ nữ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Club Brugge II (W) | 26 | 21 | 4 | 1 | 79 | 33 | 46 | 67 | T T T T T T |
2 | Zulte-Waregem II (W) | 28 | 20 | 5 | 3 | 56 | 17 | 39 | 65 | T T B T T T |
3 | Moldavo (W) | 28 | 19 | 2 | 7 | 65 | 29 | 36 | 59 | T T T T T B |
4 | KV Mechelen (W) | 28 | 16 | 5 | 7 | 85 | 38 | 47 | 53 | T B H B B T |
5 | Bredene W | 28 | 17 | 1 | 10 | 72 | 49 | 23 | 52 | B H T T T T |
6 | KVK Tienen (W) | 27 | 16 | 3 | 8 | 49 | 31 | 18 | 51 | T T B T T B |
7 | Standard Liege B (W) | 28 | 16 | 2 | 10 | 64 | 39 | 25 | 50 | T B T T B T |
8 | Oud Heverlee Leuven II (W) | 28 | 15 | 2 | 11 | 66 | 49 | 17 | 47 | T T T T B T |
9 | Anderlecht II (W) | 28 | 12 | 2 | 14 | 48 | 48 | 0 | 38 | H B T B B B |
10 | White Star Bruxelles (W) | 28 | 10 | 6 | 12 | 49 | 48 | 1 | 36 | H B T B B B |
11 | Famkes Merkem (W) | 28 | 9 | 4 | 15 | 30 | 47 | -17 | 31 | B H H B T B |
12 | Bilzen United (W) | 28 | 9 | 4 | 15 | 44 | 63 | -19 | 31 | B T B B T T |
13 | Gent B (W) | 28 | 6 | 3 | 19 | 45 | 75 | -30 | 21 | H B T T B B |
14 | Ladies Genk B (W) | 28 | 5 | 3 | 20 | 37 | 74 | -37 | 18 | B T B B B B |
15 | Loyers W | 28 | 4 | 2 | 22 | 28 | 89 | -61 | 14 | B B B B B B |
16 | FC Alken (W) | 27 | 3 | 0 | 24 | 26 | 114 | -88 | 9 | B B B B T B |
Cập nhật: