Đối đầu Loyers W vs Bredene W, 01h00 ngày 12/4
Kết quả Loyers W vs Bredene W
Đối đầu Loyers W vs Bredene W
Phong độ Loyers W gần đây
Phong độ Bredene W gần đây
Hạng nhất Bỉ nữ 2024-2025: Loyers W vs Bredene W
-
Giải đấu: Hạng nhất Bỉ nữMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 12/4/2025 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Loyers W vs Bredene W trước đây
-
07/12/2024Bredene W5 - 1Loyers W2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Loyers W vs Bredene W
- Thống kê lịch sử đối đầu Loyers W vs Bredene W: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Loyers W vs Bredene W: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Bỉ nữ | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Loyers W vs Bredene W: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Loyers W (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Loyers W (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Loyers W thắng
Bại: là số trận Loyers W thua
Thắng: là số trận Loyers W thắng
Bại: là số trận Loyers W thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Bỉ nữ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Loyers W và Bredene W trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Bỉ nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Bỉ nữ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Moldavo (W) | 27 | 19 | 2 | 6 | 65 | 27 | 38 | 59 | T T T T T T |
2 | Zulte-Waregem II (W) | 26 | 18 | 5 | 3 | 49 | 17 | 32 | 59 | T H T T B T |
3 | Club Brugge II (W) | 23 | 18 | 4 | 1 | 70 | 31 | 39 | 58 | T T T T T T |
4 | KV Mechelen (W) | 27 | 15 | 5 | 7 | 82 | 38 | 44 | 50 | H T B H B B |
5 | Bredene W | 27 | 16 | 1 | 10 | 68 | 47 | 21 | 49 | T B H T T T |
6 | KVK Tienen (W) | 25 | 15 | 3 | 7 | 44 | 27 | 17 | 48 | B T T T B T |
7 | Standard Liege B (W) | 26 | 15 | 2 | 9 | 58 | 36 | 22 | 47 | H T T B T T |
8 | Oud Heverlee Leuven II (W) | 25 | 13 | 2 | 10 | 60 | 45 | 15 | 41 | T T B T T T |
9 | Anderlecht II (W) | 26 | 12 | 2 | 12 | 46 | 40 | 6 | 38 | T B H B T B |
10 | White Star Bruxelles (W) | 26 | 10 | 6 | 10 | 49 | 42 | 7 | 36 | B B H B T B |
11 | Famkes Merkem (W) | 27 | 9 | 4 | 14 | 30 | 44 | -14 | 31 | H B H H B T |
12 | Bilzen United (W) | 26 | 7 | 4 | 15 | 37 | 59 | -22 | 25 | B B B T B B |
13 | Gent B (W) | 26 | 6 | 3 | 17 | 42 | 67 | -25 | 21 | B T H B T T |
14 | Ladies Genk B (W) | 27 | 5 | 3 | 19 | 37 | 70 | -33 | 18 | B B T B B B |
15 | Loyers W | 27 | 4 | 2 | 21 | 26 | 85 | -59 | 14 | B B B B B B |
16 | FC Alken (W) | 25 | 2 | 0 | 23 | 23 | 111 | -88 | 6 | B B B B B B |
Cập nhật: