Đối đầu Cercle Brugge vs Oud Heverlee, 01h15 ngày 23/12
Kết quả Cercle Brugge vs Oud Heverlee
Đối đầu Cercle Brugge vs Oud Heverlee
Phong độ Cercle Brugge gần đây
Phong độ Oud Heverlee gần đây
VĐQG Bỉ 2024-2025: Cercle Brugge vs Oud Heverlee
-
Giải đấu: VĐQG BỉMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 23/12/2024 01:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Cercle Brugge vs Oud Heverlee trước đây
-
18/08/2024Oud Heverlee1 - 1Cercle Brugge1 - 1D
-
16/12/2023Oud Heverlee1 - 2Cercle Brugge1 - 0W
-
07/10/2023Cercle Brugge3 - 2Oud Heverlee2 - 2W
-
11/02/2023Oud Heverlee0 - 0Cercle Brugge0 - 0D
-
06/11/2022Cercle Brugge2 - 1Oud Heverlee1 - 1W
-
13/02/2022Oud Heverlee3 - 2Cercle Brugge1 - 2L
-
31/07/2021Cercle Brugge1 - 1Oud Heverlee0 - 1D
-
10/04/2021Cercle Brugge3 - 0Oud Heverlee1 - 0W
-
06/12/2020Oud Heverlee2 - 1Cercle Brugge1 - 0L
-
04/02/2021Oud Heverlee2 - 3Cercle Brugge1 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu Cercle Brugge vs Oud Heverlee
- Thống kê lịch sử đối đầu Cercle Brugge vs Oud Heverlee: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Cercle Brugge vs Oud Heverlee: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Bỉ | 9 | 4 | 3 | 2 |
Cúp Quốc Gia Bỉ | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Cercle Brugge vs Oud Heverlee: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Cercle Brugge (sân nhà) | 4 | 3 | 1 | 0 |
Cercle Brugge (sân khách) | 6 | 2 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Cercle Brugge thắng
Bại: là số trận Cercle Brugge thua
Thắng: là số trận Cercle Brugge thắng
Bại: là số trận Cercle Brugge thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bỉ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Cercle Brugge và Oud Heverlee trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bỉ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bỉ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Racing Genk | 18 | 12 | 2 | 4 | 36 | 25 | 11 | 38 | T B T H T B |
2 | Club Brugge | 18 | 11 | 4 | 3 | 38 | 18 | 20 | 37 | T H T T T T |
3 | Anderlecht | 18 | 9 | 6 | 3 | 34 | 13 | 21 | 33 | T T T H T T |
4 | Royal Antwerp | 19 | 9 | 4 | 6 | 34 | 19 | 15 | 31 | T H B B H T |
5 | KAA Gent | 18 | 7 | 6 | 5 | 28 | 21 | 7 | 27 | H T B H T H |
6 | Saint Gilloise | 18 | 6 | 9 | 3 | 23 | 15 | 8 | 27 | H T H T H T |
7 | Mechelen | 19 | 7 | 5 | 7 | 35 | 26 | 9 | 26 | B T B B H H |
8 | Charleroi | 19 | 7 | 3 | 9 | 20 | 23 | -3 | 24 | T B H T B T |
9 | FCV Dender EH | 19 | 6 | 6 | 7 | 24 | 31 | -7 | 24 | H H B T T B |
10 | Standard Liege | 18 | 6 | 6 | 6 | 12 | 20 | -8 | 24 | T B T H H H |
11 | Westerlo | 19 | 6 | 5 | 8 | 31 | 30 | 1 | 23 | B T H B B H |
12 | Oud Heverlee | 18 | 4 | 10 | 4 | 17 | 20 | -3 | 22 | B H H H H T |
13 | Kortrijk | 19 | 5 | 3 | 11 | 17 | 38 | -21 | 18 | B B T B B H |
14 | Sint-Truidense | 19 | 4 | 6 | 9 | 23 | 39 | -16 | 18 | T B H B B B |
15 | Cercle Brugge | 18 | 4 | 5 | 9 | 19 | 31 | -12 | 17 | T B B B H H |
16 | Beerschot Wilrijk | 19 | 2 | 6 | 11 | 18 | 40 | -22 | 12 | H B T B H H |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: