Đối đầu Royal Antwerp vs Charleroi, 19h30 ngày 08/12
Kết quả Royal Antwerp vs Charleroi
Đối đầu Royal Antwerp vs Charleroi
Phong độ Royal Antwerp gần đây
Phong độ Charleroi gần đây
VĐQG Bỉ 2024-2025: Royal Antwerp vs Charleroi
-
Giải đấu: VĐQG BỉMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 08/12/2024 19:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Royal Antwerp vs Charleroi trước đây
-
28/07/2024Charleroi0 - 1Royal Antwerp0 - 1W
-
21/01/2024Royal Antwerp4 - 1Charleroi2 - 0W
-
22/10/2023Charleroi3 - 2Royal Antwerp0 - 0L
-
19/03/2023Royal Antwerp0 - 1Charleroi0 - 1L
-
31/10/2022Charleroi1 - 0Royal Antwerp1 - 0L
-
16/01/2022Royal Antwerp3 - 0Charleroi2 - 0W
-
14/08/2021Charleroi1 - 1Royal Antwerp0 - 1D
-
27/12/2020Royal Antwerp2 - 1Charleroi0 - 0W
-
30/08/2020Charleroi2 - 0Royal Antwerp1 - 0L
-
07/12/2023Royal Antwerp5 - 2Charleroi1 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu Royal Antwerp vs Charleroi
- Thống kê lịch sử đối đầu Royal Antwerp vs Charleroi: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Royal Antwerp vs Charleroi: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Bỉ | 9 | 4 | 1 | 4 |
Cúp Quốc Gia Bỉ | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Royal Antwerp vs Charleroi: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Royal Antwerp (sân nhà) | 5 | 4 | 0 | 1 |
Royal Antwerp (sân khách) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Royal Antwerp thắng
Bại: là số trận Royal Antwerp thua
Thắng: là số trận Royal Antwerp thắng
Bại: là số trận Royal Antwerp thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bỉ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Royal Antwerp và Charleroi trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bỉ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bỉ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Racing Genk | 16 | 11 | 2 | 3 | 33 | 21 | 12 | 35 | T T T B T H |
2 | Club Brugge | 16 | 9 | 4 | 3 | 34 | 17 | 17 | 31 | T T T H T T |
3 | Royal Antwerp | 16 | 8 | 3 | 5 | 29 | 14 | 15 | 27 | H T B T H B |
4 | Anderlecht | 16 | 7 | 6 | 3 | 30 | 12 | 18 | 27 | B B T T T H |
5 | Mechelen | 16 | 7 | 3 | 6 | 32 | 22 | 10 | 24 | T T H B T B |
6 | KAA Gent | 16 | 6 | 5 | 5 | 25 | 20 | 5 | 23 | H B H T B H |
7 | Saint Gilloise | 16 | 5 | 8 | 3 | 20 | 14 | 6 | 23 | H B H T H T |
8 | Westerlo | 16 | 6 | 4 | 6 | 29 | 25 | 4 | 22 | B B T B T H |
9 | Standard Liege | 16 | 6 | 4 | 6 | 11 | 19 | -8 | 22 | T B T B T H |
10 | Charleroi | 16 | 5 | 3 | 8 | 15 | 20 | -5 | 18 | B B B T B H |
11 | FCV Dender EH | 16 | 4 | 6 | 6 | 19 | 28 | -9 | 18 | H B B H H B |
12 | Sint-Truidense | 16 | 4 | 6 | 6 | 22 | 33 | -11 | 18 | B T B T B H |
13 | Oud Heverlee | 16 | 3 | 9 | 4 | 15 | 19 | -4 | 18 | H T B H H H |
14 | Kortrijk | 16 | 5 | 2 | 9 | 13 | 30 | -17 | 17 | B T B B B T |
15 | Cercle Brugge | 16 | 4 | 3 | 9 | 18 | 30 | -12 | 15 | H T T B B B |
16 | Beerschot Wilrijk | 16 | 2 | 4 | 10 | 15 | 36 | -21 | 10 | T B H H B T |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: