Đối đầu Charleroi vs Standard Liege, 02h45 ngày 01/12
Kết quả Charleroi vs Standard Liege
Đối đầu Charleroi vs Standard Liege
Phong độ Charleroi gần đây
Phong độ Standard Liege gần đây
VĐQG Bỉ 2024-2025: Charleroi vs Standard Liege
-
Giải đấu: VĐQG BỉMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 01/12/2024 02:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Charleroi vs Standard Liege trước đây
-
20/10/2024Standard Liege2 - 1Charleroi2 - 0L
-
17/12/2023Standard Liege0 - 0Charleroi0 - 0D
-
13/08/2023Charleroi1 - 1Standard Liege0 - 1D
-
15/04/2023Standard Liege3 - 1Charleroi1 - 0L
-
09/10/2022Charleroi0 - 1Standard Liege0 - 1L
-
07/03/2022Charleroi0 - 0Standard Liege0 - 0D
-
06/12/2021Standard Liege0 - 3Charleroi0 - 2W
-
25/01/2021Standard Liege3 - 2Charleroi2 - 1L
-
04/10/2020Charleroi1 - 2Standard Liege0 - 0L
-
02/03/2020Charleroi2 - 0Standard Liege1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Charleroi vs Standard Liege
- Thống kê lịch sử đối đầu Charleroi vs Standard Liege: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Charleroi vs Standard Liege: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Bỉ | 10 | 2 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Charleroi vs Standard Liege: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Charleroi (sân nhà) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Charleroi (sân khách) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Charleroi thắng
Bại: là số trận Charleroi thua
Thắng: là số trận Charleroi thắng
Bại: là số trận Charleroi thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bỉ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Charleroi và Standard Liege trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bỉ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bỉ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Racing Genk | 15 | 11 | 1 | 3 | 31 | 19 | 12 | 34 | B T T T B T |
2 | Club Brugge | 15 | 8 | 4 | 3 | 30 | 16 | 14 | 28 | H T T T H T |
3 | Royal Antwerp | 15 | 8 | 3 | 4 | 28 | 12 | 16 | 27 | T H T B T H |
4 | Anderlecht | 15 | 7 | 5 | 3 | 30 | 12 | 18 | 26 | T B B T T T |
5 | Mechelen | 16 | 7 | 3 | 6 | 32 | 22 | 10 | 24 | T T H B T B |
6 | KAA Gent | 15 | 6 | 4 | 5 | 23 | 18 | 5 | 22 | H H B H T B |
7 | Westerlo | 15 | 6 | 3 | 6 | 27 | 23 | 4 | 21 | H B B T B T |
8 | Standard Liege | 15 | 6 | 3 | 6 | 10 | 18 | -8 | 21 | B T B T B T |
9 | Saint Gilloise | 15 | 4 | 8 | 3 | 18 | 13 | 5 | 20 | H H B H T H |
10 | FCV Dender EH | 15 | 4 | 6 | 5 | 18 | 24 | -6 | 18 | T H B B H H |
11 | Charleroi | 15 | 5 | 2 | 8 | 14 | 19 | -5 | 17 | B B B B T B |
12 | Kortrijk | 16 | 5 | 2 | 9 | 13 | 30 | -17 | 17 | B T B B B T |
13 | Sint-Truidense | 15 | 4 | 5 | 6 | 20 | 31 | -11 | 17 | H B T B T B |
14 | Oud Heverlee | 15 | 3 | 8 | 4 | 15 | 19 | -4 | 17 | B H T B H H |
15 | Cercle Brugge | 15 | 4 | 3 | 8 | 16 | 27 | -11 | 15 | B H T T B B |
16 | Beerschot Wilrijk | 15 | 1 | 4 | 10 | 12 | 34 | -22 | 7 | H T B H H B |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: