Đối đầu Gent B Nữ vs FC Alken Nữ, 19h00 ngày 05/4
Kết quả Gent B Nữ vs FC Alken Nữ
Đối đầu Gent B Nữ vs FC Alken Nữ
Phong độ Gent B Nữ gần đây
Phong độ FC Alken Nữ gần đây
Hạng nhất Bỉ nữ 2024-2025: Gent B Nữ vs FC Alken Nữ
-
Giải đấu: Hạng nhất Bỉ nữMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 05/4/2025 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Gent B Nữ vs FC Alken Nữ trước đây
-
30/11/2024FC Alken (W)3 - 4Gent B (W)1 - 2W
-
23/03/2024FC Alken (W)4 - 3Gent B (W)4 - 1L
-
16/12/2023Gent B (W)3 - 0FC Alken (W)0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Gent B Nữ vs FC Alken Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Gent B Nữ vs FC Alken Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 2 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Gent B Nữ vs FC Alken Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Bỉ nữ | 3 | 2 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Gent B Nữ vs FC Alken Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Gent B Nữ (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Gent B Nữ (sân khách) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Gent B Nữ thắng
Bại: là số trận Gent B Nữ thua
Thắng: là số trận Gent B Nữ thắng
Bại: là số trận Gent B Nữ thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Bỉ nữ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Gent B Nữ và FC Alken Nữ trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Bỉ nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Bỉ nữ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Club Brugge II (W) | 23 | 18 | 4 | 1 | 70 | 31 | 39 | 58 | T T T T T T |
2 | Moldavo (W) | 26 | 18 | 2 | 6 | 61 | 25 | 36 | 56 | H T T T T T |
3 | Zulte-Waregem II (W) | 25 | 17 | 5 | 3 | 45 | 16 | 29 | 56 | T T H T T B |
4 | KV Mechelen (W) | 26 | 15 | 5 | 6 | 81 | 34 | 47 | 50 | T H T B H B |
5 | KVK Tienen (W) | 25 | 15 | 3 | 7 | 44 | 27 | 17 | 48 | B T T T B T |
6 | Bredene W | 26 | 15 | 1 | 10 | 65 | 46 | 19 | 46 | T T B H T T |
7 | Standard Liege B (W) | 25 | 14 | 2 | 9 | 53 | 35 | 18 | 44 | B H T T B T |
8 | Oud Heverlee Leuven II (W) | 25 | 13 | 2 | 10 | 60 | 45 | 15 | 41 | T T B T T T |
9 | Anderlecht II (W) | 25 | 12 | 2 | 11 | 45 | 37 | 8 | 38 | T T B H B T |
10 | White Star Bruxelles (W) | 26 | 10 | 6 | 10 | 49 | 42 | 7 | 36 | B B H B T B |
11 | Famkes Merkem (W) | 26 | 8 | 4 | 14 | 25 | 44 | -19 | 28 | T H B H H B |
12 | Bilzen United (W) | 25 | 7 | 4 | 14 | 36 | 54 | -18 | 25 | T B B B T B |
13 | Gent B (W) | 25 | 5 | 3 | 17 | 37 | 67 | -30 | 18 | B B T H B T |
14 | Ladies Genk B (W) | 26 | 5 | 3 | 18 | 35 | 66 | -31 | 18 | T B B T B B |
15 | Loyers W | 26 | 4 | 2 | 20 | 26 | 80 | -54 | 14 | B B B B B B |
16 | FC Alken (W) | 24 | 2 | 0 | 22 | 23 | 106 | -83 | 6 | B B B B B B |
Cập nhật: