Đối đầu Gent B Nữ vs Standard Liege B Nữ, 19h00 ngày 26/4
Kết quả Gent B Nữ vs Standard Liege B Nữ
Đối đầu Gent B Nữ vs Standard Liege B Nữ
Phong độ Gent B Nữ gần đây
Phong độ Standard Liege B Nữ gần đây
Hạng nhất Bỉ nữ 2024-2025: Gent B Nữ vs Standard Liege B Nữ
-
Giải đấu: Hạng nhất Bỉ nữMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 26/4/2025 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Gent B Nữ vs Standard Liege B Nữ trước đây
-
14/12/2024Standard Liege B (W)2 - 0Gent B (W)2 - 0L
-
16/03/2024Gent B (W)4 - 2Standard Liege B (W)4 - 0W
-
05/11/2023Standard Liege B (W)2 - 1Gent B (W)0 - 0L
-
06/05/2023Standard Liege B (W)2 - 0Gent B (W)0 - 0L
-
22/02/2023Gent B (W)1 - 2Standard Liege B (W)1 - 1L
-
12/02/2022Gent B (W)8 - 0Standard Liege B (W)0 - 0W
-
11/11/2021Standard Liege B (W)1 - 2Gent B (W)0 - 0W
-
17/10/2020Standard Liege B (W)1 - 4Gent B (W)1 - 2W
-
23/11/2019Standard Liege B (W)2 - 3Gent B (W)0 - 0W
-
20/04/2019Standard Liege B (W)0 - 4Gent B (W)0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Gent B Nữ vs Standard Liege B Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Gent B Nữ vs Standard Liege B Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 0 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Gent B Nữ vs Standard Liege B Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Bỉ nữ | 10 | 6 | 0 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Gent B Nữ vs Standard Liege B Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Gent B Nữ (sân nhà) | 3 | 2 | 0 | 1 |
Gent B Nữ (sân khách) | 7 | 4 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Gent B Nữ thắng
Bại: là số trận Gent B Nữ thua
Thắng: là số trận Gent B Nữ thắng
Bại: là số trận Gent B Nữ thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Bỉ nữ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Gent B Nữ và Standard Liege B Nữ trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Bỉ nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Bỉ nữ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Club Brugge II (W) | 26 | 21 | 4 | 1 | 79 | 33 | 46 | 67 | T T T T T T |
2 | Zulte-Waregem II (W) | 28 | 20 | 5 | 3 | 56 | 17 | 39 | 65 | T T B T T T |
3 | Moldavo (W) | 28 | 19 | 2 | 7 | 65 | 29 | 36 | 59 | T T T T T B |
4 | KV Mechelen (W) | 28 | 16 | 5 | 7 | 85 | 38 | 47 | 53 | T B H B B T |
5 | Bredene W | 28 | 17 | 1 | 10 | 72 | 49 | 23 | 52 | B H T T T T |
6 | KVK Tienen (W) | 27 | 16 | 3 | 8 | 49 | 31 | 18 | 51 | T T B T T B |
7 | Standard Liege B (W) | 28 | 16 | 2 | 10 | 64 | 39 | 25 | 50 | T B T T B T |
8 | Oud Heverlee Leuven II (W) | 28 | 15 | 2 | 11 | 66 | 49 | 17 | 47 | T T T T B T |
9 | Anderlecht II (W) | 28 | 12 | 2 | 14 | 48 | 48 | 0 | 38 | H B T B B B |
10 | White Star Bruxelles (W) | 28 | 10 | 6 | 12 | 49 | 48 | 1 | 36 | H B T B B B |
11 | Famkes Merkem (W) | 28 | 9 | 4 | 15 | 30 | 47 | -17 | 31 | B H H B T B |
12 | Bilzen United (W) | 28 | 9 | 4 | 15 | 44 | 63 | -19 | 31 | B T B B T T |
13 | Gent B (W) | 28 | 6 | 3 | 19 | 45 | 75 | -30 | 21 | H B T T B B |
14 | Ladies Genk B (W) | 28 | 5 | 3 | 20 | 37 | 74 | -37 | 18 | B T B B B B |
15 | Loyers W | 28 | 4 | 2 | 22 | 28 | 89 | -61 | 14 | B B B B B B |
16 | FC Alken (W) | 27 | 3 | 0 | 24 | 26 | 114 | -88 | 9 | B B B B T B |
Cập nhật: