Đối đầu Zulte-Waregem II Nữ vs KVK Tienen Nữ, 23h30 ngày 11/1
Kết quả Zulte-Waregem II Nữ vs KVK Tienen Nữ
Đối đầu Zulte-Waregem II Nữ vs KVK Tienen Nữ
Phong độ Zulte-Waregem II Nữ gần đây
Phong độ KVK Tienen Nữ gần đây
Hạng nhất Bỉ nữ 2024-2025: Zulte-Waregem II Nữ vs KVK Tienen Nữ
-
Giải đấu: Hạng nhất Bỉ nữMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 19/4/2025 23:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Zulte-Waregem II Nữ vs KVK Tienen Nữ trước đây
-
04/02/2024KVK Tienen (W)3 - 1Zulte-Waregem II (W)3 - 0L
-
09/09/2023Zulte-Waregem II (W)5 - 2KVK Tienen (W)0 - 0W
-
29/04/2023KVK Tienen (W)3 - 2Zulte-Waregem II (W)1 - 0L
-
10/12/2022Zulte-Waregem II (W)2 - 1KVK Tienen (W)1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Zulte-Waregem II Nữ vs KVK Tienen Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Zulte-Waregem II Nữ vs KVK Tienen Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 2 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Zulte-Waregem II Nữ vs KVK Tienen Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Bỉ nữ | 4 | 2 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Zulte-Waregem II Nữ vs KVK Tienen Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Zulte-Waregem II Nữ (sân nhà) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Zulte-Waregem II Nữ (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Zulte-Waregem II Nữ thắng
Bại: là số trận Zulte-Waregem II Nữ thua
Thắng: là số trận Zulte-Waregem II Nữ thắng
Bại: là số trận Zulte-Waregem II Nữ thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Bỉ nữ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Zulte-Waregem II Nữ và KVK Tienen Nữ trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Bỉ nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Bỉ nữ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Club Brugge II (W) | 14 | 10 | 3 | 1 | 43 | 26 | 17 | 33 | H T T T T T |
2 | Zulte-Waregem II (W) | 14 | 10 | 2 | 2 | 27 | 9 | 18 | 32 | T H T T T T |
3 | KV Mechelen (W) | 15 | 10 | 1 | 4 | 52 | 25 | 27 | 31 | T B B T T T |
4 | Moldavo (W) | 14 | 10 | 0 | 4 | 34 | 16 | 18 | 30 | T T T T T T |
5 | Bredene W | 14 | 9 | 0 | 5 | 39 | 24 | 15 | 27 | B T T T B B |
6 | KVK Tienen (W) | 14 | 8 | 3 | 3 | 27 | 20 | 7 | 27 | T T H B H B |
7 | White Star Bruxelles (W) | 14 | 6 | 3 | 5 | 28 | 23 | 5 | 21 | T B T T B T |
8 | Standard Liege B (W) | 14 | 7 | 0 | 7 | 26 | 22 | 4 | 21 | T B B T B T |
9 | Famkes Merkem (W) | 15 | 7 | 0 | 8 | 21 | 31 | -10 | 21 | B B T T B T |
10 | Anderlecht II (W) | 13 | 6 | 1 | 6 | 26 | 23 | 3 | 19 | B B B T H B |
11 | Bilzen United (W) | 14 | 4 | 3 | 7 | 25 | 30 | -5 | 15 | H T H B H B |
12 | Loyers W | 13 | 4 | 2 | 7 | 19 | 30 | -11 | 14 | B B H B B B |
13 | Oud Heverlee Leuven II (W) | 13 | 4 | 1 | 8 | 31 | 34 | -3 | 13 | B B B B B T |
14 | Gent B (W) | 13 | 3 | 1 | 9 | 20 | 42 | -22 | 10 | T B B T H B |
15 | Ladies Genk B (W) | 15 | 2 | 2 | 11 | 27 | 43 | -16 | 8 | H H B B B B |
16 | FC Alken (W) | 13 | 0 | 0 | 13 | 15 | 62 | -47 | 0 | B B B B B B |
Cập nhật: