Đối đầu Tubize vs RAEC Mons, 01h00 ngày 13/4
Kết quả Tubize vs RAEC Mons
Đối đầu Tubize vs RAEC Mons
Phong độ Tubize gần đây
Phong độ RAEC Mons gần đây
Giải hạng Ba Bỉ 2024-2025: Tubize vs RAEC Mons
-
Giải đấu: Giải hạng Ba BỉMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 13/4/2025 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Tubize vs RAEC Mons trước đây
-
09/03/2025RAEC Mons1 - 1Tubize1 - 0D
-
26/01/2025RAEC Mons1 - 1Tubize0 - 1D
-
06/10/2024Tubize0 - 0RAEC Mons0 - 0D
-
15/03/2015RAEC Mons4 - 0Tubize2 - 0L
-
19/10/2014Tubize2 - 2RAEC Mons2 - 0D
-
20/03/2011Tubize0 - 2RAEC Mons0 - 1L
-
23/06/2013Tubize1 - 2RAEC Mons0 - 1L
-
12/07/2012Tubize1 - 1RAEC Mons0 - 0D
-
17/07/2011Tubize0 - 2RAEC Mons0 - 1L
-
21/09/2011Tubize0 - 3RAEC Mons0 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu Tubize vs RAEC Mons
- Thống kê lịch sử đối đầu Tubize vs RAEC Mons: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 5 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tubize vs RAEC Mons: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giải hạng Ba Bỉ | 3 | 0 | 3 | 0 |
Hạng 2 Bỉ | 3 | 0 | 1 | 2 |
Giao hữu CLB | 3 | 0 | 1 | 2 |
Cúp Quốc Gia Bỉ | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tubize vs RAEC Mons: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Tubize (sân nhà) | 7 | 0 | 3 | 4 |
Tubize (sân khách) | 3 | 0 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Tubize thắng
Bại: là số trận Tubize thua
Thắng: là số trận Tubize thắng
Bại: là số trận Tubize thua
BXH Vòng Bảng Giải hạng Ba Bỉ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Tubize và RAEC Mons trên Bảng xếp hạng của Giải hạng Ba Bỉ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Giải hạng Ba Bỉ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | St. Gilloise B | 6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 4 | 7 | 10 | B B T H T T |
2 | Standard Liege II | 6 | 2 | 4 | 0 | 4 | 2 | 2 | 10 | T H T H H H |
3 | Charleroi B | 6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 5 | 1 | 8 | B T B T H H |
4 | RFC Tournai | 6 | 1 | 5 | 0 | 3 | 2 | 1 | 8 | T H H H H H |
5 | Union Royale Namur | 6 | 1 | 3 | 2 | 2 | 6 | -4 | 6 | T H H B B H |
6 | Binche | 6 | 0 | 3 | 3 | 5 | 12 | -7 | 3 | B H B H H B |
Cập nhật: