Đối đầu SC Lokeren-Temse vs Red Star Waasland, 19h30 ngày 22/12
Kết quả SC Lokeren-Temse vs Red Star Waasland
Đối đầu SC Lokeren-Temse vs Red Star Waasland
Phong độ SC Lokeren-Temse gần đây
Phong độ Red Star Waasland gần đây
Hạng 2 Bỉ 2024-2025: SC Lokeren-Temse vs Red Star Waasland
-
Giải đấu: Hạng 2 BỉMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 22/12/2024 19:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu SC Lokeren-Temse vs Red Star Waasland trước đây
-
05/10/2024Red Star Waasland0 - 1SC Lokeren-Temse0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu SC Lokeren-Temse vs Red Star Waasland
- Thống kê lịch sử đối đầu SC Lokeren-Temse vs Red Star Waasland: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SC Lokeren-Temse vs Red Star Waasland: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Bỉ | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SC Lokeren-Temse vs Red Star Waasland: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
SC Lokeren-Temse (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
SC Lokeren-Temse (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận SC Lokeren-Temse thắng
Bại: là số trận SC Lokeren-Temse thua
Thắng: là số trận SC Lokeren-Temse thắng
Bại: là số trận SC Lokeren-Temse thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Bỉ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội SC Lokeren-Temse và Red Star Waasland trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Bỉ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Bỉ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zulte-Waregem | 15 | 12 | 1 | 2 | 35 | 15 | 20 | 37 | T T T T T T |
2 | LaLouviere | 15 | 10 | 3 | 2 | 27 | 14 | 13 | 33 | B T T T T H |
3 | Jeunesse Molenbeek | 15 | 8 | 4 | 3 | 27 | 16 | 11 | 28 | B B H T T H |
4 | Patro Eisden | 14 | 7 | 6 | 1 | 30 | 12 | 18 | 27 | H T T H T T |
5 | Club Brugge Ⅱ | 15 | 6 | 4 | 5 | 23 | 21 | 2 | 22 | T B T T B B |
6 | Red Star Waasland | 14 | 5 | 5 | 4 | 15 | 15 | 0 | 20 | H T T H B T |
7 | Lierse | 14 | 5 | 4 | 5 | 23 | 22 | 1 | 19 | H H H B T B |
8 | KVSK Lommel | 14 | 5 | 4 | 5 | 21 | 23 | -2 | 19 | T T B H B B |
9 | RFC de Liege | 15 | 4 | 4 | 7 | 17 | 25 | -8 | 16 | B T B B B T |
10 | KAS Eupen | 15 | 4 | 3 | 8 | 24 | 28 | -4 | 15 | H B T B B B |
11 | SC Lokeren-Temse | 14 | 4 | 3 | 7 | 13 | 19 | -6 | 15 | T H B H B T |
12 | Francs Borains | 15 | 4 | 2 | 9 | 16 | 30 | -14 | 14 | B B B T T H |
13 | Anderlecht II | 14 | 3 | 4 | 7 | 18 | 24 | -6 | 13 | H H T T B B |
14 | Genk II | 15 | 3 | 2 | 10 | 20 | 34 | -14 | 11 | B H B B B H |
15 | Seraing United | 14 | 2 | 5 | 7 | 14 | 25 | -11 | 11 | H T H B H B |
16 | KMSK Deinze | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: