Kết quả Anderlecht vs Kortrijk, 00h30 ngày 04/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Bỉ 2024-2025 » vòng 13

  • Anderlecht vs Kortrijk: Diễn biến chính

  • 37'
    Kasper Dolberg goal 
    1-0
  • 38'
    Yari Verschaeren  
    Majeed Ashimeru  
    1-0
  • 50'
    Abdelkahar Kadri(OW)
    2-0
  • 57'
    Mario Stroeykens (Assist:Anders Dreyer) goal 
    3-0
  • 61'
    3-0
     Nacho Ferri
     Thierry Ambrose
  • 62'
    3-0
     Iver Fossum
     Takuro Kaneko
  • 74'
    3-0
     Roko Simic
     Abdelkahar Kadri
  • 75'
    3-0
     Gilles Dewaele
     Tomoki Takamine
  • 77'
    Kasper Dolberg goal 
    4-0
  • 78'
    Francis Amuzu  
    Samuel Ikechukwu Edozie  
    4-0
  • 79'
    Luis Vasquez  
    Kasper Dolberg  
    4-0
  • 85'
    Tristan Degreef  
    Anders Dreyer  
    4-0
  • 85'
    Amando Lapage  
    Jan-Carlo Simic  
    4-0
  • 90'
    4-0
     Mounaim El Idrissy
     Dion De Neve
  • Anderlecht vs Kortrijk: Đội hình chính và dự bị

  • Anderlecht4-2-3-1
    26
    Colin Coosemans
    5
    Moussa Ndiaye
    13
    Mathias Zanka Jorgensen
    4
    Jan-Carlo Simic
    54
    Killian Sardella
    23
    Mats Rits
    18
    Majeed Ashimeru
    27
    Samuel Ikechukwu Edozie
    29
    Mario Stroeykens
    36
    Anders Dreyer
    12
    Kasper Dolberg
    10
    Abdelkahar Kadri
    68
    Thierry Ambrose
    30
    Takuro Kaneko
    27
    Abdoulaye Sissako
    23
    Tomoki Takamine
    11
    Dion De Neve
    6
    Nayel Mehssatou
    24
    Haruya Fujii
    44
    Joao Silva
    26
    Bram Lagae
    1
    Tom Vandenberghe
    Kortrijk4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 73Amando Lapage
    7Francis Amuzu
    10Yari Verschaeren
    83Tristan Degreef
    20Luis Vasquez
    25Thomas Foket
    17Theo Leoni
    63Timon Maurice Vanhoutte
    16Mads Kikkenborg
    19Nilson David Angulo Ramirez
    Gilles Dewaele 20
    Roko Simic 21
    Mounaim El Idrissy 7
    Iver Fossum 14
    Nacho Ferri 19
    Ebbe De Vaeminck 13
    Kristiyan Malinov 15
    Ryan Alebiosu 2
    Xander Vandermeirsch 99
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Brian Riemer
    Edward Still
  • BXH VĐQG Bỉ
  • BXH bóng đá Bỉ mới nhất
  • Anderlecht vs Kortrijk: Số liệu thống kê

  • Anderlecht
    Kortrijk
  • 9
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 22
    Tổng cú sút
    2
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    1
  •  
     
  • 8
    Cản sút
    0
  •  
     
  • 11
    Sút Phạt
    8
  •  
     
  • 70%
    Kiểm soát bóng
    30%
  •  
     
  • 76%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    24%
  •  
     
  • 679
    Số đường chuyền
    280
  •  
     
  • 90%
    Chuyền chính xác
    76%
  •  
     
  • 8
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 13
    Đánh đầu
    19
  •  
     
  • 9
    Đánh đầu thành công
    7
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 10
    Rê bóng thành công
    26
  •  
     
  • 11
    Đánh chặn
    3
  •  
     
  • 19
    Ném biên
    9
  •  
     
  • 10
    Cản phá thành công
    26
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    16
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 24
    Long pass
    12
  •  
     
  • 136
    Pha tấn công
    64
  •  
     
  • 78
    Tấn công nguy hiểm
    33
  •  
     

BXH VĐQG Bỉ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Racing Genk 18 12 2 4 36 25 11 38 T B T H T B
2 Club Brugge 18 11 4 3 38 18 20 37 T H T T T T
3 Anderlecht 18 9 6 3 34 13 21 33 T T T H T T
4 Royal Antwerp 19 9 4 6 34 19 15 31 T H B B H T
5 KAA Gent 18 7 6 5 28 21 7 27 H T B H T H
6 Saint Gilloise 18 6 9 3 23 15 8 27 H T H T H T
7 Mechelen 19 7 5 7 35 26 9 26 B T B B H H
8 Charleroi 19 7 3 9 20 23 -3 24 T B H T B T
9 FCV Dender EH 19 6 6 7 24 31 -7 24 H H B T T B
10 Standard Liege 18 6 6 6 12 20 -8 24 T B T H H H
11 Westerlo 19 6 5 8 31 30 1 23 B T H B B H
12 Oud Heverlee 18 4 10 4 17 20 -3 22 B H H H H T
13 Kortrijk 19 5 3 11 17 38 -21 18 B B T B B H
14 Sint-Truidense 19 4 6 9 23 39 -16 18 T B H B B B
15 Cercle Brugge 18 4 5 9 19 31 -12 17 T B B B H H
16 Beerschot Wilrijk 19 2 6 11 18 40 -22 12 H B T B H H

Title Play-offs UEFA ECL offs Relegation Play-offs