Kết quả Anderlecht vs Kortrijk, 00h30 ngày 04/11
Kết quả Anderlecht vs Kortrijk
Đối đầu Anderlecht vs Kortrijk
Phong độ Anderlecht gần đây
Phong độ Kortrijk gần đây
-
Thứ hai, Ngày 04/11/202400:30
-
Kortrijk0Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.97+1.25
0.91O 2.75
0.88U 2.75
0.981
1.40X
4.402
6.00Hiệp 1-0.5
0.97+0.5
0.93O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Anderlecht vs Kortrijk
-
Sân vận động: Lotto Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Bỉ 2024-2025 » vòng 13
-
Anderlecht vs Kortrijk: Diễn biến chính
-
37'Kasper Dolberg1-0
-
38'Yari Verschaeren
Majeed Ashimeru1-0 -
50'Abdelkahar Kadri(OW)2-0
-
57'Mario Stroeykens (Assist:Anders Dreyer)3-0
-
61'3-0Nacho Ferri
Thierry Ambrose -
62'3-0Iver Fossum
Takuro Kaneko -
74'3-0Roko Simic
Abdelkahar Kadri -
75'3-0Gilles Dewaele
Tomoki Takamine -
77'Kasper Dolberg4-0
-
78'Francis Amuzu
Samuel Ikechukwu Edozie4-0 -
79'Luis Vasquez
Kasper Dolberg4-0 -
85'Tristan Degreef
Anders Dreyer4-0 -
85'Amando Lapage
Jan-Carlo Simic4-0 -
90'4-0Mounaim El Idrissy
Dion De Neve
-
Anderlecht vs Kortrijk: Đội hình chính và dự bị
-
Anderlecht4-2-3-126Colin Coosemans5Moussa Ndiaye13Mathias Zanka Jorgensen4Jan-Carlo Simic54Killian Sardella23Mats Rits18Majeed Ashimeru27Samuel Ikechukwu Edozie29Mario Stroeykens36Anders Dreyer12Kasper Dolberg10Abdelkahar Kadri68Thierry Ambrose30Takuro Kaneko27Abdoulaye Sissako23Tomoki Takamine11Dion De Neve6Nayel Mehssatou24Haruya Fujii44Joao Silva26Bram Lagae1Tom Vandenberghe
- Đội hình dự bị
-
73Amando Lapage7Francis Amuzu10Yari Verschaeren83Tristan Degreef20Luis Vasquez25Thomas Foket17Theo Leoni63Timon Maurice Vanhoutte16Mads Kikkenborg19Nilson David Angulo RamirezGilles Dewaele 20Roko Simic 21Mounaim El Idrissy 7Iver Fossum 14Nacho Ferri 19Ebbe De Vaeminck 13Kristiyan Malinov 15Ryan Alebiosu 2Xander Vandermeirsch 99
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Brian RiemerEdward Still
- BXH VĐQG Bỉ
- BXH bóng đá Bỉ mới nhất
-
Anderlecht vs Kortrijk: Số liệu thống kê
-
AnderlechtKortrijk
-
9Phạt góc2
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
22Tổng cú sút2
-
-
6Sút trúng cầu môn1
-
-
8Sút ra ngoài1
-
-
8Cản sút0
-
-
11Sút Phạt8
-
-
70%Kiểm soát bóng30%
-
-
76%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)24%
-
-
679Số đường chuyền280
-
-
90%Chuyền chính xác76%
-
-
8Phạm lỗi11
-
-
2Việt vị0
-
-
13Đánh đầu19
-
-
9Đánh đầu thành công7
-
-
1Cứu thua2
-
-
10Rê bóng thành công26
-
-
11Đánh chặn3
-
-
19Ném biên9
-
-
10Cản phá thành công26
-
-
8Thử thách16
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
24Long pass12
-
-
136Pha tấn công64
-
-
78Tấn công nguy hiểm33
-
BXH VĐQG Bỉ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Racing Genk | 18 | 12 | 2 | 4 | 36 | 25 | 11 | 38 | T B T H T B |
2 | Club Brugge | 18 | 11 | 4 | 3 | 38 | 18 | 20 | 37 | T H T T T T |
3 | Anderlecht | 18 | 9 | 6 | 3 | 34 | 13 | 21 | 33 | T T T H T T |
4 | Royal Antwerp | 19 | 9 | 4 | 6 | 34 | 19 | 15 | 31 | T H B B H T |
5 | KAA Gent | 18 | 7 | 6 | 5 | 28 | 21 | 7 | 27 | H T B H T H |
6 | Saint Gilloise | 18 | 6 | 9 | 3 | 23 | 15 | 8 | 27 | H T H T H T |
7 | Mechelen | 19 | 7 | 5 | 7 | 35 | 26 | 9 | 26 | B T B B H H |
8 | Charleroi | 19 | 7 | 3 | 9 | 20 | 23 | -3 | 24 | T B H T B T |
9 | FCV Dender EH | 19 | 6 | 6 | 7 | 24 | 31 | -7 | 24 | H H B T T B |
10 | Standard Liege | 18 | 6 | 6 | 6 | 12 | 20 | -8 | 24 | T B T H H H |
11 | Westerlo | 19 | 6 | 5 | 8 | 31 | 30 | 1 | 23 | B T H B B H |
12 | Oud Heverlee | 18 | 4 | 10 | 4 | 17 | 20 | -3 | 22 | B H H H H T |
13 | Kortrijk | 19 | 5 | 3 | 11 | 17 | 38 | -21 | 18 | B B T B B H |
14 | Sint-Truidense | 19 | 4 | 6 | 9 | 23 | 39 | -16 | 18 | T B H B B B |
15 | Cercle Brugge | 18 | 4 | 5 | 9 | 19 | 31 | -12 | 17 | T B B B H H |
16 | Beerschot Wilrijk | 19 | 2 | 6 | 11 | 18 | 40 | -22 | 12 | H B T B H H |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs