Kết quả Beerschot Wilrijk vs KAA Gent, 01h15 ngày 04/11
Kết quả Beerschot Wilrijk vs KAA Gent
Đối đầu Beerschot Wilrijk vs KAA Gent
Phong độ Beerschot Wilrijk gần đây
Phong độ KAA Gent gần đây
-
Thứ hai, Ngày 04/11/202401:15
-
KAA Gent 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.84-0.75
1.06O 2.75
0.96U 2.75
0.921
4.20X
3.802
1.75Hiệp 1+0.25
0.93-0.25
0.97O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Beerschot Wilrijk vs KAA Gent
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Bỉ 2024-2025 » vòng 13
-
Beerschot Wilrijk vs KAA Gent: Diễn biến chính
-
28'0-0Andri Lucas Gudjohnsen
-
30'0-0Franck Surdez Goal Disallowed
-
36'Antoine Colassin0-0
-
46'0-0Momodou Sonko
Noah Fadiga -
46'0-0Atsuki Ito
Omri Gandelman -
65'Charly Keita
Colin Dagba0-0 -
78'Ewan Henderson
Dean Huiberts0-0 -
78'Tom Reyners
Antoine Colassin0-0 -
80'0-0Max Dean
Andri Lucas Gudjohnsen -
81'0-0Helio Varela
Pieter Gerkens -
83'0-0Matisse Samoise
Hugo Gambor -
86'Faisal Al-Ghamdi0-0
-
89'Omar Fayed0-0
-
90'0-0Helio Varela
-
Beerschot Wilrijk vs KAA Gent: Đội hình chính và dự bị
-
Beerschot Wilrijk4-4-233Nick Shinton4Brian Plat6Omar Fayed5Loic Mbe Soh66Apostolos Konstantopoulos10Thibaud Verlinden30Dean Huiberts16Faisal Al-Ghamdi2Colin Dagba25Antoine Colassin17Marwan Al-Sahafi9Andri Lucas Gudjohnsen22Noah Fadiga8Pieter Gerkens6Omri Gandelman19Franck Surdez16Mathias Delorge-Knieper12Hugo Gambor4Tsuyoshi Watanabe23Jordan Torunarigha3Archie Brown33Davy Roef
- Đội hình dự bị
-
7Tom Reyners8Ewan Henderson27Charly Keita71Davor Matijas55Felix Nzouango22Oscar Vargas9Ayouba Kosiah11Florian KrugerMatisse Samoise 18Atsuki Ito 15Momodou Sonko 11Helio Varela 29Max Dean 21Zalan Vancsa 7Daniel Schmidt 1Tiago Araujo 20Tibe De Vlieger 27
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Andreas WielandHein Vanhaezebrouck
- BXH VĐQG Bỉ
- BXH bóng đá Bỉ mới nhất
-
Beerschot Wilrijk vs KAA Gent: Số liệu thống kê
-
Beerschot WilrijkKAA Gent
-
4Phạt góc3
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
9Tổng cú sút9
-
-
4Sút trúng cầu môn5
-
-
4Sút ra ngoài2
-
-
1Cản sút2
-
-
10Sút Phạt15
-
-
36%Kiểm soát bóng64%
-
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
-
312Số đường chuyền538
-
-
73%Chuyền chính xác83%
-
-
15Phạm lỗi10
-
-
0Việt vị1
-
-
17Đánh đầu16
-
-
7Đánh đầu thành công10
-
-
5Cứu thua4
-
-
21Rê bóng thành công32
-
-
7Đánh chặn13
-
-
24Ném biên22
-
-
2Woodwork0
-
-
21Cản phá thành công32
-
-
16Thử thách8
-
-
12Long pass30
-
-
67Pha tấn công128
-
-
29Tấn công nguy hiểm57
-
BXH VĐQG Bỉ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Racing Genk | 19 | 13 | 2 | 4 | 38 | 25 | 13 | 41 | B T H T B T |
2 | Club Brugge | 19 | 11 | 5 | 3 | 40 | 20 | 20 | 38 | H T T T T H |
3 | Anderlecht | 19 | 9 | 6 | 4 | 34 | 15 | 19 | 33 | T T H T T B |
4 | Royal Antwerp | 19 | 9 | 4 | 6 | 34 | 19 | 15 | 31 | T H B B H T |
5 | KAA Gent | 19 | 8 | 6 | 5 | 29 | 21 | 8 | 30 | T B H T H T |
6 | Saint Gilloise | 19 | 6 | 10 | 3 | 25 | 17 | 8 | 28 | T H T H T H |
7 | Mechelen | 19 | 7 | 5 | 7 | 35 | 26 | 9 | 26 | B T B B H H |
8 | Charleroi | 19 | 7 | 3 | 9 | 20 | 23 | -3 | 24 | T B H T B T |
9 | FCV Dender EH | 19 | 6 | 6 | 7 | 24 | 31 | -7 | 24 | H H B T T B |
10 | Standard Liege | 19 | 6 | 6 | 7 | 12 | 21 | -9 | 24 | B T H H H B |
11 | Westerlo | 19 | 6 | 5 | 8 | 31 | 30 | 1 | 23 | B T H B B H |
12 | Oud Heverlee | 19 | 4 | 10 | 5 | 17 | 21 | -4 | 22 | H H H H T B |
13 | Cercle Brugge | 19 | 5 | 5 | 9 | 20 | 31 | -11 | 20 | B B B H H T |
14 | Kortrijk | 19 | 5 | 3 | 11 | 17 | 38 | -21 | 18 | B B T B B H |
15 | Sint-Truidense | 19 | 4 | 6 | 9 | 23 | 39 | -16 | 18 | T B H B B B |
16 | Beerschot Wilrijk | 19 | 2 | 6 | 11 | 18 | 40 | -22 | 12 | H B T B H H |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs