Kết quả Mechelen vs Westerlo, 21h00 ngày 03/08
Kết quả Mechelen vs Westerlo
Nhận định KV Mechelen vs Westerlo, 21h00 ngày 3/8
Đối đầu Mechelen vs Westerlo
Phong độ Mechelen gần đây
Phong độ Westerlo gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 03/08/202421:00
-
Mechelen 42Westerlo 34Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
1.05+0.75
0.85O 3.25
0.94U 3.25
0.941
1.75X
3.752
3.60Hiệp 1-0.25
1.12+0.25
0.75O 1.25
0.78U 1.25
1.08 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Mechelen vs Westerlo
-
Sân vận động: Veolia Stadium Achter de Kazerne
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
VĐQG Bỉ 2024-2025 » vòng 2
-
Mechelen vs Westerlo: Diễn biến chính
-
15'0-0Allahyar Sayyadmanesh Penalty awarded
-
18'0-1Nicolas Madsen
-
36'0-2Luka Vuskovic (Assist:Dogucan Haspolat)
-
45'Bas Van den Eynden0-2
-
46'0-2Emir Ortakaya
Luka Vuskovic -
46'Bilal Bafdili
Petter Nosa Dahl0-2 -
46'Rafik Belghali
Aziz Ouattara Mohammed0-2 -
46'Nikola Storm
Jose Martinez Marsa0-2 -
65'Nikola Storm1-2
-
66'1-2Josimar Alcocer
Adedire Mebude -
72'1-2Matija Frigan
Lucas Stassin -
72'1-2Serhiy Sydorchuk
Arthur Piedfort -
75'Bilal Bafdili1-2
-
77'1-2Serhiy Sydorchuk
-
79'1-3Josimar Alcocer (Assist:Serhiy Sydorchuk)
-
81'Rob Schoofs1-3
-
83'1-3Dogucan Haspolat
-
85'Lion Lauberbach Penalty awarded1-3
-
87'Geoffry Hairemans
Kerim Mrabti1-3 -
87'Elton Yeboah
Rafik Belghali1-3 -
88'Patrick Pflucke2-3
-
89'2-3Edisson Jordanov
Allahyar Sayyadmanesh -
90'2-3Matija Frigan
-
90'2-4Matija Frigan (Assist:Bryan Reynolds)
-
90'Lion Lauberbach2-4
-
Mechelen vs Westerlo: Đội hình chính và dự bị
-
Mechelen3-4-2-11Ortwin De Wolf3Jose Martinez Marsa29Bas Van den Eynden4Toon Raemaekers23Daam Foulon32Aziz Ouattara Mohammed16Rob Schoofs77Patrick Pflucke10Petter Nosa Dahl19Kerim Mrabti20Lion Lauberbach76Lucas Stassin47Adedire Mebude8Nicolas Madsen7Allahyar Sayyadmanesh34Dogucan Haspolat46Arthur Piedfort22Bryan Reynolds44Luka Vuskovic33Roman Neustadter25Tuur Rommens1Sinan Bolat
- Đội hình dự bị
-
17Rafik Belghali35Bilal Bafdili11Nikola Storm36Elton Yeboah7Geoffry Hairemans15Yannick Thoelen31Oskar Annell5Sandy Walsh9Julien NgoyEmir Ortakaya 2Josimar Alcocer 77Serhiy Sydorchuk 15Matija Frigan 9Edisson Jordanov 32Koen VanLangendonck 30Rubin Seigers 23Thomas Van den Keybus 39Mathias Fixelles 4
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Steven DefourJonas de Roeck
- BXH VĐQG Bỉ
- BXH bóng đá Bỉ mới nhất
-
Mechelen vs Westerlo: Số liệu thống kê
-
MechelenWesterlo
-
8Phạt góc4
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
4Thẻ vàng3
-
-
8Tổng cú sút14
-
-
4Sút trúng cầu môn9
-
-
4Sút ra ngoài5
-
-
4Cản sút6
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
-
493Số đường chuyền392
-
-
84%Chuyền chính xác79%
-
-
14Phạm lỗi13
-
-
3Việt vị0
-
-
31Đánh đầu43
-
-
23Đánh đầu thành công15
-
-
5Cứu thua2
-
-
9Rê bóng thành công18
-
-
4Đánh chặn11
-
-
15Ném biên22
-
-
9Cản phá thành công18
-
-
8Thử thách10
-
-
0Kiến tạo thành bàn3
-
-
26Pha tấn công45
-
-
6Tấn công nguy hiểm14
-
BXH VĐQG Bỉ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Racing Genk | 20 | 13 | 3 | 4 | 40 | 27 | 13 | 42 | T H T B T H |
2 | Club Brugge | 20 | 12 | 5 | 3 | 44 | 23 | 21 | 41 | T T T T H T |
3 | Anderlecht | 20 | 9 | 6 | 5 | 36 | 18 | 18 | 33 | T H T T B B |
4 | Royal Antwerp | 20 | 9 | 5 | 6 | 36 | 21 | 15 | 32 | H B B H T H |
5 | Saint Gilloise | 20 | 7 | 10 | 3 | 28 | 18 | 10 | 31 | H T H T H T |
6 | KAA Gent | 20 | 8 | 6 | 6 | 30 | 24 | 6 | 30 | B H T H T B |
7 | Charleroi | 20 | 8 | 3 | 9 | 21 | 23 | -2 | 27 | B H T B T T |
8 | Mechelen | 20 | 7 | 6 | 7 | 35 | 26 | 9 | 27 | T B B H H H |
9 | FCV Dender EH | 20 | 7 | 6 | 7 | 27 | 33 | -6 | 27 | H B T T B T |
10 | Standard Liege | 20 | 6 | 7 | 7 | 12 | 21 | -9 | 25 | T H H H B H |
11 | Oud Heverlee | 20 | 5 | 10 | 5 | 19 | 21 | -2 | 25 | H H H T B T |
12 | Westerlo | 20 | 6 | 5 | 9 | 34 | 34 | 0 | 23 | T H B B H B |
13 | Cercle Brugge | 20 | 5 | 6 | 9 | 21 | 32 | -11 | 21 | B B H H T H |
14 | Sint-Truidense | 20 | 4 | 7 | 9 | 24 | 40 | -16 | 19 | B H B B B H |
15 | Kortrijk | 20 | 5 | 3 | 12 | 17 | 39 | -22 | 18 | B T B B H B |
16 | Beerschot Wilrijk | 20 | 2 | 6 | 12 | 18 | 42 | -24 | 12 | B T B H H B |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs