Kết quả Racing Genk vs Anderlecht, 19h30 ngày 22/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Bỉ 2024-2025 » vòng 19

  • Racing Genk vs Anderlecht: Diễn biến chính

  • 25'
    Carlos Eccehomo Cuesta Figueroa
    0-0
  • 29'
    Tolu Arokodare (Assist:Zakaria El Ouahdi) goal 
    1-0
  • 48'
    1-0
    Leander Dendoncker
  • 60'
    1-0
     Tristan Degreef
     Theo Leoni
  • 60'
    1-0
     Francis Amuzu
     Yari Verschaeren
  • 72'
    Konstantinos Karetsas (Assist:Tolu Arokodare) goal 
    2-0
  • 75'
    Noah Adedeji-Sternberg  
    Christopher Bonsu Baah  
    2-0
  • 75'
    Patrik Hrosovsky  
    Konstantinos Karetsas  
    2-0
  • 77'
    2-0
     Ludwig Augustinsson
     Moussa Ndiaye
  • 77'
    2-0
     Luis Vasquez
     Mats Rits
  • 83'
    2-0
     Nilson David Angulo Ramirez
     Samuel Ikechukwu Edozie
  • 87'
    Oh Hyun Gyu  
    Tolu Arokodare  
    2-0
  • 88'
    Nikolas Sattlberger  
    Ibrahima Sory Bangoura  
    2-0
  • 90'
    Josue Ndenge Kongolo  
    Jarne Steuckers  
    2-0
  • Racing Genk vs Anderlecht: Đội hình chính và dự bị

  • Racing Genk4-2-3-1
    1
    Hendrik Van Crombrugge
    18
    Joris Kayembe
    6
    Matte Smets
    46
    Carlos Eccehomo Cuesta Figueroa
    77
    Zakaria El Ouahdi
    8
    Bryan Heynen
    21
    Ibrahima Sory Bangoura
    7
    Christopher Bonsu Baah
    20
    Konstantinos Karetsas
    23
    Jarne Steuckers
    99
    Tolu Arokodare
    10
    Yari Verschaeren
    12
    Kasper Dolberg
    27
    Samuel Ikechukwu Edozie
    23
    Mats Rits
    32
    Leander Dendoncker
    17
    Theo Leoni
    25
    Thomas Foket
    4
    Jan-Carlo Simic
    13
    Mathias Zanka Jorgensen
    5
    Moussa Ndiaye
    26
    Colin Coosemans
    Anderlecht4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 24Nikolas Sattlberger
    32Noah Adedeji-Sternberg
    44Josue Ndenge Kongolo
    17Patrik Hrosovsky
    9Oh Hyun Gyu
    27Ken Nkuba
    11Luca Oyen
    39Mike Penders
    51Lucca Kiaba Mounganga
    34Adrian Palacios
    Francis Amuzu 7
    Nilson David Angulo Ramirez 19
    Ludwig Augustinsson 6
    Tristan Degreef 83
    Luis Vasquez 20
    Timon Maurice Vanhoutte 63
    Amando Lapage 73
    Nunzio Engwanda 71
    Mads Kikkenborg 16
    Anas Tajaouart 78
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Wouter Vrancken
    Brian Riemer
  • BXH VĐQG Bỉ
  • BXH bóng đá Bỉ mới nhất
  • Racing Genk vs Anderlecht: Số liệu thống kê

  • Racing Genk
    Anderlecht
  • 10
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 17
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 4
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 8
    Sút Phạt
    6
  •  
     
  • 52%
    Kiểm soát bóng
    48%
  •  
     
  • 60%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    40%
  •  
     
  • 488
    Số đường chuyền
    441
  •  
     
  • 88%
    Chuyền chính xác
    87%
  •  
     
  • 6
    Phạm lỗi
    8
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 16
    Đánh đầu
    18
  •  
     
  • 9
    Đánh đầu thành công
    8
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 17
    Rê bóng thành công
    19
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 13
    Ném biên
    13
  •  
     
  • 17
    Cản phá thành công
    19
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    11
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 27
    Long pass
    31
  •  
     
  • 96
    Pha tấn công
    70
  •  
     
  • 49
    Tấn công nguy hiểm
    42
  •  
     

BXH VĐQG Bỉ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Racing Genk 18 12 2 4 36 25 11 38 T B T H T B
2 Club Brugge 18 11 4 3 38 18 20 37 T H T T T T
3 Anderlecht 18 9 6 3 34 13 21 33 T T T H T T
4 Royal Antwerp 19 9 4 6 34 19 15 31 T H B B H T
5 KAA Gent 18 7 6 5 28 21 7 27 H T B H T H
6 Saint Gilloise 18 6 9 3 23 15 8 27 H T H T H T
7 Mechelen 19 7 5 7 35 26 9 26 B T B B H H
8 Charleroi 19 7 3 9 20 23 -3 24 T B H T B T
9 FCV Dender EH 19 6 6 7 24 31 -7 24 H H B T T B
10 Standard Liege 18 6 6 6 12 20 -8 24 T B T H H H
11 Westerlo 19 6 5 8 31 30 1 23 B T H B B H
12 Oud Heverlee 18 4 10 4 17 20 -3 22 B H H H H T
13 Kortrijk 19 5 3 11 17 38 -21 18 B B T B B H
14 Sint-Truidense 19 4 6 9 23 39 -16 18 T B H B B B
15 Cercle Brugge 18 4 5 9 19 31 -12 17 T B B B H H
16 Beerschot Wilrijk 19 2 6 11 18 40 -22 12 H B T B H H

Title Play-offs UEFA ECL offs Relegation Play-offs