Kết quả Belenenses vs Oliveirense, 21h30 ngày 20/05
Kết quả Belenenses vs Oliveirense
Đối đầu Belenenses vs Oliveirense
Phong độ Belenenses gần đây
Phong độ Oliveirense gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 20/05/202321:30
-
Belenenses 22Oliveirense 31
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Belenenses vs Oliveirense
-
Sân vận động: Estadio Nacional
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 19℃~20℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Hạng 2 Bồ Đào Nha 2022-2023 » vòng 33
-
Belenenses vs Oliveirense: Diễn biến chính
-
10'Joao Marcos Lima Candido1-0
-
20'Nuno Tomas1-0
-
29'1-0Andrade S.
-
38'1-1Anthony Carter
-
45'Ageu Almeida Santos2-1
-
50'2-1Filipe Alves
-
90'2-1Araujo S.
-
90'Goncalo Tabuaco2-1
- BXH Hạng 2 Bồ Đào Nha
- BXH bóng đá Bồ Đào Nha mới nhất
-
Belenenses vs Oliveirense: Số liệu thống kê
-
BelenensesOliveirense
-
4Phạt góc7
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
6Tổng cú sút17
-
-
2Sút trúng cầu môn4
-
-
4Sút ra ngoài13
-
-
28Sút Phạt19
-
-
41%Kiểm soát bóng59%
-
-
43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
-
21Phạm lỗi26
-
-
0Việt vị2
-
-
3Cứu thua1
-
-
94Pha tấn công100
-
-
42Tấn công nguy hiểm73
-
BXH Hạng 2 Bồ Đào Nha 2022/2023
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Moreirense | 34 | 24 | 7 | 3 | 77 | 38 | 39 | 79 | H T T T T T |
2 | SC Farense | 34 | 21 | 6 | 7 | 57 | 34 | 23 | 69 | T T T T T T |
3 | Estrela da Amadora | 34 | 16 | 15 | 3 | 55 | 35 | 20 | 63 | T T B H B T |
4 | Viseu | 34 | 14 | 11 | 9 | 51 | 45 | 6 | 53 | B B H B T B |
5 | Porto B | 34 | 14 | 9 | 11 | 48 | 40 | 8 | 51 | H H B T T T |
6 | CD Mafra | 34 | 12 | 11 | 11 | 46 | 49 | -3 | 47 | T T T H B T |
7 | Vilafranquense | 34 | 12 | 10 | 12 | 42 | 36 | 6 | 46 | B T B H B H |
8 | Feirense | 34 | 11 | 13 | 10 | 43 | 37 | 6 | 46 | H B H B B T |
9 | SCU Torreense | 34 | 13 | 5 | 16 | 38 | 41 | -3 | 44 | T B H B T B |
10 | Oliveirense | 34 | 11 | 10 | 13 | 51 | 50 | 1 | 43 | T B B T B T |
11 | CD Tondela | 34 | 8 | 16 | 10 | 35 | 35 | 0 | 40 | T B H B B B |
12 | Leixoes | 34 | 10 | 9 | 15 | 38 | 49 | -11 | 39 | B B B B T B |
13 | Penafiel | 34 | 9 | 12 | 13 | 36 | 47 | -11 | 39 | B B H T B B |
14 | Nacional da Madeira | 34 | 10 | 9 | 15 | 35 | 46 | -11 | 39 | H H T B T T |
15 | SL Benfica B | 34 | 10 | 8 | 16 | 52 | 58 | -6 | 38 | H T B T B B |
16 | Belenenses | 34 | 9 | 8 | 17 | 41 | 59 | -18 | 35 | B B T H T H |
17 | Clube Desportivo Trofense | 34 | 8 | 8 | 18 | 31 | 51 | -20 | 32 | H T H H T B |
18 | SC Covilha | 34 | 7 | 7 | 20 | 31 | 57 | -26 | 28 | B T T H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Degrade Team