Kết quả SCU Torreense vs Penafiel, 22h30 ngày 22/12
Kết quả SCU Torreense vs Penafiel
Đối đầu SCU Torreense vs Penafiel
Phong độ SCU Torreense gần đây
Phong độ Penafiel gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 22/12/202422:30
-
SCU Torreense 30Penafiel 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.35-0
2.00O 1.5
2.20U 1.5
0.331
26.00X
4.802
1.14Hiệp 1+0
0.39-0
2.04O 0.5
4.54U 0.5
0.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu SCU Torreense vs Penafiel
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Bồ Đào Nha 2024-2025 » vòng 15
-
SCU Torreense vs Penafiel: Diễn biến chính
-
18'0-0Ruben Pereira
-
45'Vando Felix0-0
-
58'Ianique Santos Tavares, Stopira0-0
-
67'Goal Disallowed0-0
-
77'0-0Miguel Angelo Moreira Magalhaes
-
86'0-1
- BXH Hạng 2 Bồ Đào Nha
- BXH bóng đá Bồ Đào Nha mới nhất
-
SCU Torreense vs Penafiel: Số liệu thống kê
-
SCU TorreensePenafiel
-
8Phạt góc4
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
12Tổng cú sút6
-
-
1Sút trúng cầu môn2
-
-
11Sút ra ngoài4
-
-
15Sút Phạt15
-
-
66%Kiểm soát bóng34%
-
-
66%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)34%
-
-
14Phạm lỗi14
-
-
1Việt vị1
-
-
1Cứu thua1
-
-
81Pha tấn công50
-
-
67Tấn công nguy hiểm25
-
BXH Hạng 2 Bồ Đào Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CD Tondela | 15 | 8 | 7 | 0 | 32 | 15 | 17 | 31 | T H T H T H |
2 | Penafiel | 14 | 8 | 4 | 2 | 25 | 19 | 6 | 28 | B T T H B T |
3 | Viseu | 15 | 7 | 4 | 4 | 22 | 15 | 7 | 25 | H T T B T H |
4 | SCU Torreense | 14 | 8 | 1 | 5 | 19 | 14 | 5 | 25 | T H T T T T |
5 | GD Chaves | 15 | 7 | 4 | 4 | 19 | 17 | 2 | 25 | T T T T B H |
6 | SL Benfica B | 14 | 7 | 3 | 4 | 20 | 19 | 1 | 24 | H T T H B B |
7 | Leixoes | 15 | 6 | 4 | 5 | 21 | 18 | 3 | 22 | B T B H B T |
8 | Alverca | 14 | 5 | 6 | 3 | 22 | 19 | 3 | 21 | B T B T T T |
9 | Feirense | 15 | 4 | 7 | 4 | 13 | 10 | 3 | 19 | B H T B T H |
10 | Maritimo | 15 | 5 | 4 | 6 | 20 | 24 | -4 | 19 | B B B H T B |
11 | Uniao Leiria | 14 | 5 | 3 | 6 | 17 | 14 | 3 | 18 | B T B T T B |
12 | Vizela | 15 | 4 | 5 | 6 | 16 | 16 | 0 | 17 | B H B H B T |
13 | FC Felgueiras | 14 | 3 | 7 | 4 | 17 | 17 | 0 | 16 | B H B B H T |
14 | Pacos de Ferreira | 14 | 4 | 3 | 7 | 15 | 21 | -6 | 15 | H B H B B T |
15 | Portimonense | 15 | 3 | 5 | 7 | 16 | 23 | -7 | 14 | T B B T B H |
16 | CD Mafra | 15 | 3 | 5 | 7 | 16 | 23 | -7 | 14 | H B H B T B |
17 | Porto B | 15 | 2 | 7 | 6 | 14 | 22 | -8 | 13 | H H T B H B |
18 | Oliveirense | 14 | 1 | 3 | 10 | 9 | 27 | -18 | 6 | B B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation