Kết quả FC Famalicao vs Sporting CP, 02h30 ngày 27/10
Kết quả FC Famalicao vs Sporting CP
Đối đầu FC Famalicao vs Sporting CP
Phong độ FC Famalicao gần đây
Phong độ Sporting CP gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 27/10/202402:30
-
FC Famalicao 10Sporting CP 13Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.25
1.00-1.25
0.88O 2.5
0.84U 2.5
1.021
7.50X
4.802
1.40Hiệp 1+0.5
0.99-0.5
0.91O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Famalicao vs Sporting CP
-
Sân vận động: Estadio Municipal 22 de Junho
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Quang đãng - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025 » vòng 9
-
FC Famalicao vs Sporting CP: Diễn biến chính
-
11'0-0Pedro Goncalves Goal Disallowed
-
22'0-0Goncalo Inacio
-
44'Mathias De Amorim
Gustavo Filipe Alves Freitas Azevedo Sa0-0 -
46'0-0Geny Catamo
Nuno Santos -
51'Zaydou Youssouf0-0
-
57'0-1Viktor Gyokeres (Assist:Hidemasa Morita)
-
59'Samuel Lobato
Gil Dias0-1 -
63'0-2Geovany Quenda
-
64'0-2Morten Hjulmand
Pedro Goncalves -
67'Otso Liimatta
Zaydou Youssouf0-2 -
67'Mario Gonzalez Gutier
Diogo Filipe Costa Rocha, Rochinha0-2 -
71'0-2Maximiliano Araujo
Geovany Quenda -
71'0-2Jeremiah St. Juste
Ousmane Diomande -
82'0-2Conrad Harder Weibel Schandorf
Hidemasa Morita -
86'0-3Goncalo Inacio (Assist:Geny Catamo)
-
FC Famalicao vs Sporting CP: Đội hình chính và dự bị
-
FC Famalicao4-2-3-11Ivan Zlobin5Luis Rafael Soares Alves,Rafa16Justin de Haas4Enea Mihaj2Lucas Felipe Calegari8Mirko Topic28Zaydou Youssouf10Diogo Filipe Costa Rocha, Rochinha20Gustavo Filipe Alves Freitas Azevedo Sa23Gil Dias11Oscar Aranda Subiela9Viktor Gyokeres17Francisco Trincao8Pedro Goncalves57Geovany Quenda5Hidemasa Morita23Daniel Braganca11Nuno Santos6Zeno Debast26Ousmane Diomande25Goncalo Inacio1Franco Israel
- Đội hình dự bị
-
18Otso Liimatta9Mario Gonzalez Gutier14Mathias De Amorim88Samuel Lobato15Riccieli Eduardo da Silva Junior25Lazar Carevic17Rodrigo Pinheiro Ferreira6Tom van de Looi19Afonso de Oliveira RodriguesMorten Hjulmand 42Geny Catamo 21Jeremiah St. Juste 3Maximiliano Araujo 20Conrad Harder Weibel Schandorf 19Vladan Kovacevic 13Matheus Reis de Lima 2Ricardo Esgaio Souza 47Bruno Ramos 54
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Joao Pedro SousaRuben Filipe Marques Amorim
- BXH VĐQG Bồ Đào Nha
- BXH bóng đá Bồ Đào Nha mới nhất
-
FC Famalicao vs Sporting CP: Số liệu thống kê
-
FC FamalicaoSporting CP
-
4Phạt góc8
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
6Tổng cú sút33
-
-
1Sút trúng cầu môn13
-
-
4Sút ra ngoài9
-
-
1Cản sút11
-
-
10Sút Phạt7
-
-
36%Kiểm soát bóng64%
-
-
34%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)66%
-
-
307Số đường chuyền539
-
-
81%Chuyền chính xác88%
-
-
7Phạm lỗi10
-
-
3Việt vị2
-
-
18Đánh đầu24
-
-
10Đánh đầu thành công11
-
-
10Cứu thua1
-
-
18Rê bóng thành công19
-
-
8Đánh chặn15
-
-
16Ném biên24
-
-
18Cản phá thành công19
-
-
10Thử thách5
-
-
0Kiến tạo thành bàn2
-
-
26Long pass19
-
-
59Pha tấn công120
-
-
28Tấn công nguy hiểm67
-
BXH VĐQG Bồ Đào Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sporting CP | 15 | 12 | 1 | 2 | 43 | 10 | 33 | 37 | T T B B T H |
2 | FC Porto | 15 | 12 | 1 | 2 | 36 | 9 | 27 | 37 | T B T H T T |
3 | Benfica | 14 | 11 | 2 | 1 | 34 | 8 | 26 | 35 | T T T T H T |
4 | Sporting Braga | 15 | 8 | 4 | 3 | 27 | 16 | 11 | 28 | T B T H H T |
5 | Santa Clara | 15 | 9 | 0 | 6 | 16 | 15 | 1 | 27 | B T T T B B |
6 | Vitoria Guimaraes | 14 | 6 | 4 | 4 | 18 | 14 | 4 | 22 | H T B T B H |
7 | Casa Pia AC | 15 | 5 | 5 | 5 | 16 | 18 | -2 | 20 | H H B H T T |
8 | Moreirense | 15 | 6 | 2 | 7 | 19 | 22 | -3 | 20 | B T B T B B |
9 | FC Famalicao | 15 | 4 | 7 | 4 | 18 | 17 | 1 | 19 | T H B H H B |
10 | Gil Vicente | 15 | 4 | 5 | 6 | 17 | 24 | -7 | 17 | B B B T T H |
11 | Rio Ave | 14 | 4 | 4 | 6 | 15 | 25 | -10 | 16 | B H T T B H |
12 | Estoril | 14 | 3 | 5 | 6 | 12 | 21 | -9 | 14 | T B H T H B |
13 | AVS Futebol SAD | 15 | 2 | 7 | 6 | 11 | 22 | -11 | 13 | B H B H H H |
14 | Estrela da Amadora | 14 | 3 | 3 | 8 | 12 | 24 | -12 | 12 | H B T B T B |
15 | Nacional da Madeira | 14 | 3 | 3 | 8 | 8 | 19 | -11 | 12 | T B H B T B |
16 | SC Farense | 15 | 3 | 3 | 9 | 9 | 21 | -12 | 12 | B H T H B T |
17 | Boavista FC | 15 | 2 | 6 | 7 | 10 | 19 | -9 | 12 | T B H H B H |
18 | FC Arouca | 15 | 3 | 2 | 10 | 9 | 26 | -17 | 11 | B H B B T B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation