Đối đầu Benfica vs FC Arouca, 00h00 ngày 14/4
Kết quả Benfica vs FC Arouca
Đối đầu Benfica vs FC Arouca
Phong độ Benfica gần đây
Phong độ FC Arouca gần đây
VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025: Benfica vs FC Arouca
-
Giải đấu: VĐQG Bồ Đào NhaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 14/4/2025 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Benfica vs FC Arouca trước đây
-
02/12/2024FC Arouca0 - 2Benfica0 - 1W
-
13/05/2024Benfica5 - 0FC Arouca3 - 0W
-
07/01/2024FC Arouca0 - 3Benfica0 - 1W
-
01/02/2023FC Arouca0 - 3Benfica0 - 1W
-
06/08/2022Benfica4 - 0FC Arouca3 - 0W
-
22/01/2022FC Arouca0 - 2Benfica0 - 1W
-
15/08/2021Benfica2 - 0FC Arouca2 - 0W
-
11/02/2017Benfica3 - 0FC Arouca2 - 0W
-
01/11/2023FC Arouca0 - 2Benfica0 - 1W
-
23/11/2018Benfica2 - 1FC Arouca1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Benfica vs FC Arouca
- Thống kê lịch sử đối đầu Benfica vs FC Arouca: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 10 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Benfica vs FC Arouca: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Bồ Đào Nha | 8 | 8 | 0 | 0 |
Cúp Quốc Gia Bồ Đào Nha | 1 | 1 | 0 | 0 |
Hạng 3 Bồ Đào Nha Play-offs | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Benfica vs FC Arouca: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Benfica (sân nhà) | 5 | 5 | 0 | 0 |
Benfica (sân khách) | 5 | 5 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Benfica thắng
Bại: là số trận Benfica thua
Thắng: là số trận Benfica thắng
Bại: là số trận Benfica thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bồ Đào Nha mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Benfica và FC Arouca trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bồ Đào Nha mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sporting CP | 29 | 21 | 6 | 2 | 75 | 24 | 51 | 69 | T T T T H T |
2 | Benfica | 28 | 22 | 2 | 4 | 69 | 23 | 46 | 68 | T T T T T T |
3 | FC Porto | 29 | 18 | 5 | 6 | 55 | 25 | 30 | 59 | T B T T B T |
4 | Sporting Braga | 28 | 17 | 6 | 5 | 45 | 24 | 21 | 57 | B T T T H T |
5 | Vitoria Guimaraes | 29 | 12 | 12 | 5 | 41 | 29 | 12 | 48 | T T T H T T |
6 | Santa Clara | 29 | 14 | 4 | 11 | 28 | 28 | 0 | 46 | B H T T B B |
7 | FC Famalicao | 29 | 11 | 10 | 8 | 38 | 31 | 7 | 43 | B T B T T T |
8 | Casa Pia AC | 29 | 11 | 7 | 11 | 34 | 37 | -3 | 40 | B B B T H B |
9 | Estoril | 29 | 10 | 9 | 10 | 38 | 46 | -8 | 39 | B H H B T B |
10 | Moreirense | 28 | 9 | 8 | 11 | 34 | 39 | -5 | 35 | B H H T H T |
11 | Nacional da Madeira | 29 | 9 | 5 | 15 | 27 | 38 | -11 | 32 | T B T B B T |
12 | Rio Ave | 28 | 7 | 8 | 13 | 30 | 47 | -17 | 29 | B T B B B B |
13 | FC Arouca | 28 | 7 | 8 | 13 | 27 | 43 | -16 | 29 | H B T H B B |
14 | Gil Vicente | 29 | 6 | 8 | 15 | 27 | 43 | -16 | 26 | H B B T B B |
15 | Estrela da Amadora | 29 | 6 | 8 | 15 | 22 | 42 | -20 | 26 | H H B B T B |
16 | AVS Futebol SAD | 28 | 4 | 11 | 13 | 21 | 44 | -23 | 23 | T B B B B B |
17 | SC Farense | 29 | 4 | 9 | 16 | 20 | 40 | -20 | 21 | B H B B H T |
18 | Boavista FC | 29 | 4 | 6 | 19 | 19 | 47 | -28 | 18 | T B B B T B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: