Đối đầu FC Arouca vs FC Famalicao, 00h00 ngày 06/4
Kết quả FC Arouca vs FC Famalicao
Đối đầu FC Arouca vs FC Famalicao
Phong độ FC Arouca gần đây
Phong độ FC Famalicao gần đây
VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025: FC Arouca vs FC Famalicao
-
Giải đấu: VĐQG Bồ Đào NhaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 06/4/2025 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Arouca vs FC Famalicao trước đây
-
10/11/2024FC Famalicao0 - 0FC Arouca0 - 0D
-
24/02/2024FC Arouca3 - 2FC Famalicao2 - 1W
-
23/09/2023FC Famalicao1 - 0FC Arouca1 - 0L
-
04/04/2023FC Famalicao0 - 1FC Arouca0 - 0W
-
11/10/2022FC Arouca4 - 1FC Famalicao1 - 1W
-
01/02/2022FC Famalicao0 - 0FC Arouca0 - 0D
-
21/08/2021FC Arouca2 - 1FC Famalicao0 - 1W
-
11/02/2019FC Arouca2 - 1FC Famalicao1 - 0W
-
02/09/2018FC Famalicao2 - 0FC Arouca1 - 0L
-
22/07/2018FC Famalicao1 - 1FC Arouca1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu FC Arouca vs FC Famalicao
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Arouca vs FC Famalicao: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Arouca vs FC Famalicao: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Bồ Đào Nha | 7 | 4 | 2 | 1 |
Hạng 2 Bồ Đào Nha | 2 | 1 | 0 | 1 |
Cúp Quốc Gia Bồ Đào Nha | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Arouca vs FC Famalicao: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Arouca (sân nhà) | 4 | 4 | 0 | 0 |
FC Arouca (sân khách) | 6 | 1 | 3 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Arouca thắng
Bại: là số trận FC Arouca thua
Thắng: là số trận FC Arouca thắng
Bại: là số trận FC Arouca thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bồ Đào Nha mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Arouca và FC Famalicao trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bồ Đào Nha mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sporting CP | 27 | 20 | 5 | 2 | 73 | 23 | 50 | 65 | H H T T T T |
2 | Benfica | 27 | 21 | 2 | 4 | 65 | 22 | 43 | 65 | T T T T T T |
3 | FC Porto | 27 | 17 | 5 | 5 | 53 | 21 | 32 | 56 | T H T B T T |
4 | Sporting Braga | 27 | 17 | 5 | 5 | 44 | 23 | 21 | 56 | H T B T T T |
5 | Santa Clara | 27 | 14 | 4 | 9 | 28 | 25 | 3 | 46 | B H B H T T |
6 | Vitoria Guimaraes | 27 | 10 | 12 | 5 | 38 | 29 | 9 | 42 | H H T T T H |
7 | Casa Pia AC | 27 | 11 | 6 | 10 | 34 | 36 | -2 | 39 | B T B B B T |
8 | Estoril | 28 | 10 | 9 | 9 | 38 | 43 | -5 | 39 | T B H H B T |
9 | FC Famalicao | 27 | 9 | 10 | 8 | 33 | 30 | 3 | 37 | T T B T B T |
10 | Moreirense | 27 | 8 | 8 | 11 | 33 | 39 | -6 | 32 | T B H H T H |
11 | Rio Ave | 27 | 7 | 8 | 12 | 30 | 45 | -15 | 29 | H B T B B B |
12 | FC Arouca | 27 | 7 | 8 | 12 | 26 | 41 | -15 | 29 | H H B T H B |
13 | Nacional da Madeira | 27 | 8 | 5 | 14 | 26 | 37 | -11 | 29 | H B T B T B |
14 | Gil Vicente | 27 | 6 | 8 | 13 | 27 | 41 | -14 | 26 | B B H B B T |
15 | Estrela da Amadora | 27 | 5 | 8 | 14 | 21 | 41 | -20 | 23 | T H H H B B |
16 | AVS Futebol SAD | 28 | 4 | 11 | 13 | 21 | 44 | -23 | 23 | H T B B B B |
17 | SC Farense | 27 | 3 | 8 | 16 | 19 | 40 | -21 | 17 | B H B H B B |
18 | Boavista FC | 27 | 3 | 6 | 18 | 17 | 46 | -29 | 15 | B B T B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: