Đối đầu Santa Clara vs FC Arouca, 21h30 ngày 26/4
Kết quả Santa Clara vs FC Arouca
Đối đầu Santa Clara vs FC Arouca
Phong độ Santa Clara gần đây
Phong độ FC Arouca gần đây
VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025: Santa Clara vs FC Arouca
-
Giải đấu: VĐQG Bồ Đào NhaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 26/4/2025 21:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Santa Clara vs FC Arouca trước đây
-
15/12/2024FC Arouca1 - 0Santa Clara0 - 0L
-
12/02/2023FC Arouca1 - 0Santa Clara0 - 0L
-
20/08/2022Santa Clara1 - 2FC Arouca0 - 0L
-
15/04/2022FC Arouca1 - 1Santa Clara0 - 0D
-
05/12/2021Santa Clara2 - 1FC Arouca2 - 1W
-
17/12/2022Santa Clara1 - 2FC Arouca0 - 1L
-
17/07/2018Santa Clara2 - 1FC Arouca1 - 1W
-
14/07/2016FC Arouca4 - 1Santa Clara2 - 1L
-
11/04/2018Santa Clara0 - 0FC Arouca0 - 0D
-
26/11/2017FC Arouca2 - 0Santa Clara1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Santa Clara vs FC Arouca
- Thống kê lịch sử đối đầu Santa Clara vs FC Arouca: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 2 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Santa Clara vs FC Arouca: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Bồ Đào Nha | 5 | 1 | 1 | 3 |
Cúp Quốc Gia Bồ Đào Nha | 1 | 0 | 0 | 1 |
Giao hữu CLB | 2 | 1 | 0 | 1 |
Hạng 2 Bồ Đào Nha | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Santa Clara vs FC Arouca: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Santa Clara (sân nhà) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Santa Clara (sân khách) | 5 | 0 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Santa Clara thắng
Bại: là số trận Santa Clara thua
Thắng: là số trận Santa Clara thắng
Bại: là số trận Santa Clara thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bồ Đào Nha mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Santa Clara và FC Arouca trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bồ Đào Nha mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sporting CP | 30 | 22 | 6 | 2 | 78 | 25 | 53 | 72 | T T T H T T |
2 | Benfica | 30 | 23 | 3 | 4 | 74 | 25 | 49 | 72 | T T T T H T |
3 | Sporting Braga | 30 | 19 | 6 | 5 | 51 | 25 | 26 | 63 | T T T H T T |
4 | FC Porto | 30 | 19 | 5 | 6 | 57 | 26 | 31 | 62 | B T T B T T |
5 | Vitoria Guimaraes | 30 | 12 | 12 | 6 | 41 | 32 | 9 | 48 | T T H T T B |
6 | Santa Clara | 30 | 14 | 5 | 11 | 29 | 29 | 0 | 47 | H T T B B H |
7 | FC Famalicao | 30 | 11 | 10 | 9 | 39 | 33 | 6 | 43 | T B T T T B |
8 | Casa Pia AC | 30 | 11 | 8 | 11 | 35 | 38 | -3 | 41 | B B T H B H |
9 | Estoril | 30 | 10 | 9 | 11 | 38 | 48 | -10 | 39 | H H B T B B |
10 | Moreirense | 30 | 9 | 8 | 13 | 35 | 44 | -9 | 35 | H T H T B B |
11 | Rio Ave | 30 | 8 | 9 | 13 | 33 | 48 | -15 | 33 | B B B B T H |
12 | FC Arouca | 30 | 8 | 9 | 13 | 30 | 45 | -15 | 33 | T H B B H T |
13 | Nacional da Madeira | 30 | 9 | 5 | 16 | 27 | 41 | -14 | 32 | B T B B T B |
14 | Gil Vicente | 30 | 7 | 8 | 15 | 30 | 43 | -13 | 29 | B B T B B T |
15 | Estrela da Amadora | 30 | 6 | 8 | 16 | 22 | 43 | -21 | 26 | H B B T B B |
16 | AVS Futebol SAD | 30 | 4 | 12 | 14 | 23 | 49 | -26 | 24 | B B B B B H |
17 | Boavista FC | 30 | 5 | 6 | 19 | 20 | 47 | -27 | 21 | B B B T B T |
18 | SC Farense | 30 | 4 | 9 | 17 | 20 | 41 | -21 | 21 | H B B H T B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: