Đối đầu Gil Vicente vs Moreirense, 21h30 ngày 06/4
Kết quả Gil Vicente vs Moreirense
Đối đầu Gil Vicente vs Moreirense
Phong độ Gil Vicente gần đây
Phong độ Moreirense gần đây
VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025: Gil Vicente vs Moreirense
-
Giải đấu: VĐQG Bồ Đào NhaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 06/4/2025 21:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Gil Vicente vs Moreirense trước đây
-
13/01/2025Gil Vicente1 - 0Moreirense0 - 0W
-
09/11/2024Moreirense3 - 2Gil Vicente0 - 1L
-
20/04/2024Moreirense0 - 1Gil Vicente0 - 1W
-
12/12/2023Gil Vicente1 - 1Moreirense1 - 0D
-
09/04/2022Gil Vicente1 - 2Moreirense0 - 0L
-
27/11/2021Moreirense2 - 2Gil Vicente0 - 0D
-
11/04/2021Gil Vicente1 - 2Moreirense0 - 1L
-
05/12/2020Moreirense1 - 1Gil Vicente0 - 0D
-
02/02/2020Gil Vicente1 - 5Moreirense0 - 2L
-
17/08/2019Moreirense3 - 0Gil Vicente2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Gil Vicente vs Moreirense
- Thống kê lịch sử đối đầu Gil Vicente vs Moreirense: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Gil Vicente vs Moreirense: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Bồ Đào Nha Play-offs | 1 | 1 | 0 | 0 |
VĐQG Bồ Đào Nha | 9 | 1 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Gil Vicente vs Moreirense: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Gil Vicente (sân nhà) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Gil Vicente (sân khách) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Gil Vicente thắng
Bại: là số trận Gil Vicente thua
Thắng: là số trận Gil Vicente thắng
Bại: là số trận Gil Vicente thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bồ Đào Nha mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Gil Vicente và Moreirense trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bồ Đào Nha mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sporting CP | 27 | 20 | 5 | 2 | 73 | 23 | 50 | 65 | H H T T T T |
2 | Benfica | 27 | 21 | 2 | 4 | 65 | 22 | 43 | 65 | T T T T T T |
3 | FC Porto | 27 | 17 | 5 | 5 | 53 | 21 | 32 | 56 | T H T B T T |
4 | Sporting Braga | 27 | 17 | 5 | 5 | 44 | 23 | 21 | 56 | H T B T T T |
5 | Santa Clara | 28 | 14 | 4 | 10 | 28 | 27 | 1 | 46 | H B H T T B |
6 | Vitoria Guimaraes | 28 | 11 | 12 | 5 | 40 | 29 | 11 | 45 | H T T T H T |
7 | FC Famalicao | 28 | 10 | 10 | 8 | 35 | 31 | 4 | 40 | T B T B T T |
8 | Casa Pia AC | 27 | 11 | 6 | 10 | 34 | 36 | -2 | 39 | B T B B B T |
9 | Estoril | 28 | 10 | 9 | 9 | 38 | 43 | -5 | 39 | T B H H B T |
10 | Moreirense | 28 | 9 | 8 | 11 | 34 | 39 | -5 | 35 | B H H T H T |
11 | Rio Ave | 27 | 7 | 8 | 12 | 30 | 45 | -15 | 29 | H B T B B B |
12 | FC Arouca | 28 | 7 | 8 | 13 | 27 | 43 | -16 | 29 | H B T H B B |
13 | Nacional da Madeira | 27 | 8 | 5 | 14 | 26 | 37 | -11 | 29 | H B T B T B |
14 | Gil Vicente | 28 | 6 | 8 | 14 | 27 | 42 | -15 | 26 | B H B B T B |
15 | Estrela da Amadora | 27 | 5 | 8 | 14 | 21 | 41 | -20 | 23 | T H H H B B |
16 | AVS Futebol SAD | 28 | 4 | 11 | 13 | 21 | 44 | -23 | 23 | H T B B B B |
17 | SC Farense | 27 | 3 | 8 | 16 | 19 | 40 | -21 | 17 | B H B H B B |
18 | Boavista FC | 27 | 3 | 6 | 18 | 17 | 46 | -29 | 15 | B B T B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: