Đối đầu Santa Clara vs Sporting CP, 00h00 ngày 13/4
Kết quả Santa Clara vs Sporting CP
Đối đầu Santa Clara vs Sporting CP
Phong độ Santa Clara gần đây
Phong độ Sporting CP gần đây
VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025: Santa Clara vs Sporting CP
-
Giải đấu: VĐQG Bồ Đào NhaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 13/4/2025 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Santa Clara vs Sporting CP trước đây
-
19/12/2024Sporting CP1 - 1Santa Clara0 - 0D
-
01/12/2024Sporting CP0 - 1Santa Clara0 - 1W
-
02/04/2023Sporting CP3 - 0Santa Clara2 - 0L
-
08/10/2022Santa Clara1 - 2Sporting CP0 - 1L
-
15/05/2022Sporting CP4 - 0Santa Clara1 - 0L
-
08/01/2022Santa Clara3 - 2Sporting CP1 - 1W
-
06/03/2021Sporting CP2 - 1Santa Clara1 - 0L
-
25/10/2020Santa Clara1 - 2Sporting CP1 - 1L
-
11/07/2020Sporting CP1 - 0Santa Clara0 - 0L
-
27/01/2022Sporting CP2 - 1Santa Clara1 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Santa Clara vs Sporting CP
- Thống kê lịch sử đối đầu Santa Clara vs Sporting CP: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 1 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Santa Clara vs Sporting CP: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Bồ Đào Nha Play-offs | 1 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Bồ Đào Nha | 8 | 2 | 0 | 6 |
Cúp Quốc Gia Bồ Đào Nha | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Santa Clara vs Sporting CP: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Santa Clara (sân nhà) | 3 | 1 | 0 | 2 |
Santa Clara (sân khách) | 7 | 1 | 1 | 5 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Santa Clara thắng
Bại: là số trận Santa Clara thua
Thắng: là số trận Santa Clara thắng
Bại: là số trận Santa Clara thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bồ Đào Nha mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Santa Clara và Sporting CP trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bồ Đào Nha mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Benfica | 28 | 22 | 2 | 4 | 69 | 23 | 46 | 68 | T T T T T T |
2 | Sporting CP | 28 | 20 | 6 | 2 | 74 | 24 | 50 | 66 | H T T T T H |
3 | Sporting Braga | 28 | 17 | 6 | 5 | 45 | 24 | 21 | 57 | T B T T T H |
4 | FC Porto | 28 | 17 | 5 | 6 | 54 | 25 | 29 | 56 | H T B T T B |
5 | Vitoria Guimaraes | 29 | 12 | 12 | 5 | 41 | 29 | 12 | 48 | T T T H T T |
6 | Santa Clara | 28 | 14 | 4 | 10 | 28 | 27 | 1 | 46 | H B H T T B |
7 | FC Famalicao | 29 | 11 | 10 | 8 | 38 | 31 | 7 | 43 | B T B T T T |
8 | Casa Pia AC | 28 | 11 | 7 | 10 | 34 | 36 | -2 | 40 | T B B B T H |
9 | Estoril | 29 | 10 | 9 | 10 | 38 | 46 | -8 | 39 | B H H B T B |
10 | Moreirense | 28 | 9 | 8 | 11 | 34 | 39 | -5 | 35 | B H H T H T |
11 | Nacional da Madeira | 29 | 9 | 5 | 15 | 27 | 38 | -11 | 32 | T B T B B T |
12 | Rio Ave | 28 | 7 | 8 | 13 | 30 | 47 | -17 | 29 | B T B B B B |
13 | FC Arouca | 28 | 7 | 8 | 13 | 27 | 43 | -16 | 29 | H B T H B B |
14 | Gil Vicente | 29 | 6 | 8 | 15 | 27 | 43 | -16 | 26 | H B B T B B |
15 | Estrela da Amadora | 28 | 6 | 8 | 14 | 22 | 41 | -19 | 26 | H H H B B T |
16 | AVS Futebol SAD | 28 | 4 | 11 | 13 | 21 | 44 | -23 | 23 | H T B B B B |
17 | SC Farense | 28 | 3 | 9 | 16 | 19 | 40 | -21 | 18 | H B H B B H |
18 | Boavista FC | 29 | 4 | 6 | 19 | 19 | 47 | -28 | 18 | T B B B T B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: