Kết quả Boavista FC vs FC Porto, 03h45 ngày 06/01
Kết quả Boavista FC vs FC Porto
Nhận định dự đoán Boavista vs FC Porto, lúc 3h45 ngày 6/1/2024
Đối đầu Boavista FC vs FC Porto
Phong độ Boavista FC gần đây
Phong độ FC Porto gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 06/01/202403:45
-
Boavista FC 5 11FC Porto 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.25
0.85-1.25
1.05O 2.75
0.88U 2.75
0.821
6.50X
4.752
1.40Hiệp 1+0.5
0.86-0.5
1.04O 1.25
1.16U 1.25
0.74 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Boavista FC vs FC Porto
-
Sân vận động: Estadio do CD das Aves
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Bồ Đào Nha 2023-2024 » vòng 16
-
Boavista FC vs FC Porto: Diễn biến chính
-
23'0-1Antonio Martinez Lopez (Assist:Evanilson)
-
28'Bruno Lourenco (Assist:Tiago Morais)1-1
-
42'Pedro Malheiro1-1
-
60'1-1Francisco Conceição
Antonio Martinez Lopez -
61'Luis Miguel Castelo Santos
Bruno Lourenco1-1 -
61'1-1Wenderson Galeno
Andre Franco -
62'Luis Miguel Castelo Santos1-1
-
69'1-1Nicolas Gonzalez Iglesias
Stephen Eustaquio -
70'Ibrahima Camara
Miguel Silva Reisinho1-1 -
77'Martim Tavares
Sebastian Perez1-1 -
77'Berna
Filipe Miguel Neves Ferreira1-1 -
78'Ilija Vukotic
Tiago Morais1-1 -
79'1-1Ivan Jaime Pajuelo
Joao Mario Neto Lopes -
79'1-1Danny Loader
Marko Grujic -
88'Ibrahima Camara1-1
-
88'Ilija Vukotic1-1
-
89'1-1Eduardo Gabriel Aquino Cossa
-
90'Rodrigo Abascal1-1
-
90'Joao Pedro Oliveira Goncalves1-1
-
Boavista FC vs FC Porto: Đội hình chính và dự bị
-
Boavista FC4-3-399Joao Pedro Oliveira Goncalves20Filipe Miguel Neves Ferreira26Rodrigo Abascal23Vincent Sasso79Pedro Malheiro10Miguel Silva Reisinho42Gaius Makouta24Sebastian Perez21Tiago Morais9Robert Bozenik8Bruno Lourenco29Antonio Martinez Lopez30Evanilson20Andre Franco8Marko Grujic6Stephen Eustaquio11Eduardo Gabriel Aquino Cossa23Joao Mario Neto Lopes3Kepler Laveran Lima Ferreira, Pepe2Fabio Rafael Rodrigues Cardoso18Wendell99Diogo Meireles Costa
- Đội hình dự bị
-
18Ilija Vukotic80Berna11Luis Miguel Castelo Santos59Martim Tavares6Ibrahima Camara13Masaki Watai27Jeriel De Santis76Tomé Sousa16Joel da SilvaWenderson Galeno 13Ivan Jaime Pajuelo 17Nicolas Gonzalez Iglesias 16Danny Loader 19Francisco Conceição 10Samuel Portugal 94Bernardo Folha 87Pedro Figueiredo 97Joao Mendes 55
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Armando Goncalves Teixeira PetitPaulo Sergio Conceicao
- BXH VĐQG Bồ Đào Nha
- BXH bóng đá Bồ Đào Nha mới nhất
-
Boavista FC vs FC Porto: Số liệu thống kê
-
Boavista FCFC Porto
-
1Phạt góc6
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
5Thẻ vàng1
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
5Tổng cú sút27
-
-
1Sút trúng cầu môn7
-
-
4Sút ra ngoài20
-
-
1Cản sút6
-
-
17Sút Phạt18
-
-
32%Kiểm soát bóng68%
-
-
40%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)60%
-
-
266Số đường chuyền558
-
-
68%Chuyền chính xác86%
-
-
18Phạm lỗi14
-
-
0Việt vị3
-
-
24Đánh đầu42
-
-
16Đánh đầu thành công17
-
-
6Cứu thua1
-
-
21Rê bóng thành công21
-
-
4Đánh chặn4
-
-
17Ném biên16
-
-
8Cản phá thành công10
-
-
13Thử thách6
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
47Pha tấn công161
-
-
14Tấn công nguy hiểm78
-
BXH VĐQG Bồ Đào Nha 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sporting CP | 34 | 29 | 3 | 2 | 96 | 29 | 67 | 90 | T T H T T T |
2 | Benfica | 34 | 25 | 5 | 4 | 77 | 28 | 49 | 80 | T T T B T H |
3 | FC Porto | 34 | 22 | 6 | 6 | 63 | 27 | 36 | 72 | H T H T T T |
4 | Sporting Braga | 34 | 21 | 5 | 8 | 71 | 50 | 21 | 68 | T T B T T B |
5 | Vitoria Guimaraes | 34 | 19 | 6 | 9 | 52 | 38 | 14 | 63 | H B T B B T |
6 | Moreirense | 34 | 16 | 7 | 11 | 36 | 35 | 1 | 55 | B B T T T T |
7 | FC Arouca | 34 | 13 | 7 | 14 | 54 | 50 | 4 | 46 | T H H H B B |
8 | FC Famalicao | 34 | 10 | 12 | 12 | 37 | 41 | -4 | 42 | B H B T T B |
9 | Casa Pia AC | 34 | 10 | 8 | 16 | 38 | 50 | -12 | 38 | H B T B B T |
10 | SC Farense | 34 | 10 | 7 | 17 | 46 | 51 | -5 | 37 | H B T T B B |
11 | Rio Ave | 34 | 6 | 19 | 9 | 38 | 43 | -5 | 37 | H H H T H H |
12 | Gil Vicente | 34 | 9 | 9 | 16 | 42 | 52 | -10 | 36 | B T H H T B |
13 | Estoril | 34 | 9 | 6 | 19 | 49 | 58 | -9 | 33 | B H T B B B |
14 | Estrela da Amadora | 34 | 7 | 12 | 15 | 33 | 53 | -20 | 33 | H H B H B T |
15 | Boavista FC | 34 | 7 | 11 | 16 | 39 | 62 | -23 | 32 | B H B H B H |
16 | Portimonense | 34 | 8 | 8 | 18 | 39 | 72 | -33 | 32 | H H B B H T |
17 | Vizela | 34 | 5 | 11 | 18 | 36 | 66 | -30 | 26 | B B H B T H |
18 | GD Chaves | 34 | 5 | 8 | 21 | 31 | 72 | -41 | 23 | T H B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation