Kết quả Gil Vicente vs Sporting CP, 02h15 ngày 13/04
Kết quả Gil Vicente vs Sporting CP
Nhận định Gil Vicente vs Sporting Lisbon, 2h15 ngày 13/04
Đối đầu Gil Vicente vs Sporting CP
Phong độ Gil Vicente gần đây
Phong độ Sporting CP gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 13/04/202402:15
-
Gil Vicente 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.5
1.03-1.5
0.85O 3
0.94U 3
0.921
9.50X
5.502
1.28Hiệp 1+0.75
0.81-0.75
1.09O 0.5
0.25U 0.5
2.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Gil Vicente vs Sporting CP
-
Sân vận động: Estadio Cidade de Barcelos
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 19℃~20℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 4
VĐQG Bồ Đào Nha 2023-2024 » vòng 29
-
Gil Vicente vs Sporting CP: Diễn biến chính
-
7'0-1Francisco Trincao
-
11'0-2Ousmane Diomande (Assist:Pedro Goncalves)
-
31'0-3Francisco Trincao (Assist:Daniel Braganca)
-
38'0-4Andrew Da Silva Ventura(OW)
-
46'Ali Alipourghara
Miguel Pedro Tiba0-4 -
46'Kanya Fujimoto
Martim Carvalho Neto0-4 -
46'Felix Correia
Murilo de Souza Costa0-4 -
49'Maxime Dominguez0-4
-
51'Kiko Vilas Boas0-4
-
61'Leonardo Buta
Kiko Vilas Boas0-4 -
61'0-4Marcus Edwards
Pedro Goncalves -
62'0-4Sebastian Coates Nion
Goncalo Inacio -
70'0-4Ivan Fresneda Corraliza
Geny Catamo -
70'0-4Joao Paulo Dias Fernandes
Francisco Trincao -
73'Miro
Maxime Dominguez0-4 -
78'0-4Koba Koindredi
Daniel Braganca
-
Gil Vicente vs Sporting CP: Đội hình chính và dự bị
-
Gil Vicente4-2-3-142Andrew Da Silva Ventura5Kiko Vilas Boas26Ruben Miguel Santos Fernandes13Gabriel Pereira2Zé Carlos25Miguel Pedro Tiba24Mory Gbane77Murilo de Souza Costa76Martim Carvalho Neto8Maxime Dominguez29Laurindo Aurelio17Francisco Trincao9Viktor Gyokeres8Pedro Goncalves21Geny Catamo5Hidemasa Morita23Daniel Braganca47Ricardo Esgaio Souza72Eduardo Quaresma26Ousmane Diomande25Goncalo Inacio12Franco Israel
- Đội hình dự bị
-
9Ali Alipourghara10Kanya Fujimoto70Felix Correia23Leonardo Buta78Miro39Jonathan Buatu Mananga14Roan Wilson12Brian Araujo67Alex PintoKoba Koindredi 80Joao Paulo Dias Fernandes 20Ivan Fresneda Corraliza 22Sebastian Coates Nion 4Marcus Edwards 10Jeremiah St. Juste 3Luis Carlos Novo Neto 13Diogo Pinto 51Rafael Pontelo 45
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Vítor CampelosRuben Filipe Marques Amorim
- BXH VĐQG Bồ Đào Nha
- BXH bóng đá Bồ Đào Nha mới nhất
-
Gil Vicente vs Sporting CP: Số liệu thống kê
-
Gil VicenteSporting CP
-
6Phạt góc4
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng0
-
-
7Tổng cú sút18
-
-
1Sút trúng cầu môn7
-
-
5Sút ra ngoài8
-
-
1Cản sút3
-
-
13Sút Phạt12
-
-
43%Kiểm soát bóng57%
-
-
35%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)65%
-
-
430Số đường chuyền580
-
-
85%Chuyền chính xác88%
-
-
11Phạm lỗi14
-
-
1Việt vị1
-
-
21Đánh đầu21
-
-
6Đánh đầu thành công15
-
-
2Cứu thua1
-
-
16Rê bóng thành công17
-
-
3Đánh chặn4
-
-
11Ném biên11
-
-
0Woodwork2
-
-
16Cản phá thành công17
-
-
5Thử thách11
-
-
0Kiến tạo thành bàn2
-
-
78Pha tấn công111
-
-
33Tấn công nguy hiểm66
-
BXH VĐQG Bồ Đào Nha 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sporting CP | 34 | 29 | 3 | 2 | 96 | 29 | 67 | 90 | T T H T T T |
2 | Benfica | 34 | 25 | 5 | 4 | 77 | 28 | 49 | 80 | T T T B T H |
3 | FC Porto | 34 | 22 | 6 | 6 | 63 | 27 | 36 | 72 | H T H T T T |
4 | Sporting Braga | 34 | 21 | 5 | 8 | 71 | 50 | 21 | 68 | T T B T T B |
5 | Vitoria Guimaraes | 34 | 19 | 6 | 9 | 52 | 38 | 14 | 63 | H B T B B T |
6 | Moreirense | 34 | 16 | 7 | 11 | 36 | 35 | 1 | 55 | B B T T T T |
7 | FC Arouca | 34 | 13 | 7 | 14 | 54 | 50 | 4 | 46 | T H H H B B |
8 | FC Famalicao | 34 | 10 | 12 | 12 | 37 | 41 | -4 | 42 | B H B T T B |
9 | Casa Pia AC | 34 | 10 | 8 | 16 | 38 | 50 | -12 | 38 | H B T B B T |
10 | SC Farense | 34 | 10 | 7 | 17 | 46 | 51 | -5 | 37 | H B T T B B |
11 | Rio Ave | 34 | 6 | 19 | 9 | 38 | 43 | -5 | 37 | H H H T H H |
12 | Gil Vicente | 34 | 9 | 9 | 16 | 42 | 52 | -10 | 36 | B T H H T B |
13 | Estoril | 34 | 9 | 6 | 19 | 49 | 58 | -9 | 33 | B H T B B B |
14 | Estrela da Amadora | 34 | 7 | 12 | 15 | 33 | 53 | -20 | 33 | H H B H B T |
15 | Boavista FC | 34 | 7 | 11 | 16 | 39 | 62 | -23 | 32 | B H B H B H |
16 | Portimonense | 34 | 8 | 8 | 18 | 39 | 72 | -33 | 32 | H H B B H T |
17 | Vizela | 34 | 5 | 11 | 18 | 36 | 66 | -30 | 26 | B B H B T H |
18 | GD Chaves | 34 | 5 | 8 | 21 | 31 | 72 | -41 | 23 | T H B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation