Kết quả Rio Ave vs Benfica, 02h45 ngày 18/05
Kết quả Rio Ave vs Benfica
Nhận định Rio Ave vs SL Benfica, 2h45 ngày 18/05
Đối đầu Rio Ave vs Benfica
Phong độ Rio Ave gần đây
Phong độ Benfica gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 18/05/202402:45
-
Rio Ave 41Benfica 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.25
1.01-1.25
0.87O 3
1.04U 3
0.821
6.50X
5.002
1.40Hiệp 1+0.5
0.96-0.5
0.94O 1.25
1.06U 1.25
0.82 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Rio Ave vs Benfica
-
Sân vận động: Estadio dos Arcos
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Bồ Đào Nha 2023-2024 » vòng 34
-
Rio Ave vs Benfica: Diễn biến chính
-
20'Jorge Samuel Figueiredo Fernandes
Andre Filipe Alves Monteiro,Ukra0-0 -
23'Joao Graca0-0
-
32'0-1Orkun Kokcu (Assist:Casper Tengstedt)
-
39'0-1Casper Tengstedt
-
45'Patrick William Sá De Oliveira0-1
-
46'Adrien Sebastian Perruchet Silva
Mateo Tanlongo0-1 -
46'Fabio Ronaldo
Joao Graca0-1 -
57'Amine Oudrhiri Idrissi0-1
-
63'0-1Tiago Maria Antunes Gouveia
Benjamin Rollheiser -
68'Umaro Embalo
Marios Vrousai0-1 -
75'0-1Gustavo Varela
Casper Tengstedt -
75'Vitor Gomes
Amine Oudrhiri Idrissi0-1 -
86'0-1Orkun Kokcu
-
86'Adrien Sebastian Perruchet Silva0-1
-
87'0-1Juan Bernat
Alvaro Fernandez -
87'0-1Gianluca Prestianni
Orkun Kokcu -
90'Joao Pedro Loureiro da Costa1-1
-
90'Aderllan Leandro de Jesus Santos Penalty awarded1-1
-
Rio Ave vs Benfica: Đội hình chính và dự bị
-
Rio Ave3-4-312Cezary Miszta4Patrick William Sá De Oliveira33Aderllan Leandro de Jesus Santos42Renato Pantalon27Marios Vrousai5Mateo Tanlongo10Amine Oudrhiri Idrissi20Joao Pedro Loureiro da Costa21Joao Graca22Emmanuel Boateng17Andre Filipe Alves Monteiro,Ukra19Casper Tengstedt32Benjamin Rollheiser10Orkun Kokcu20Joao Mario87Joao Neves61Florentino Ibrain Morris Luis8Fredrik Aursnes30Nicolas Hernan Gonzalo Otamendi5Felipe Rodrigues Da Silva,Morato3Alvaro Fernandez24Samuel Jumpe Soares
- Đội hình dự bị
-
77Fabio Ronaldo11Umaro Embalo14Jorge Samuel Figueiredo Fernandes15Adrien Sebastian Perruchet Silva8Vitor Gomes3Miguel Nobrega28Helder Sa70Jose Manuel Silva Oliveira, Ze Manuel18Jhonatan Luiz da SiqueiraGianluca Prestianni 25Tiago Maria Antunes Gouveia 47Juan Bernat 14Gustavo Varela 89Leo Kokubo 45Antonio Silva 4Anatolii Trubin 1Diogo Spencer 82Joao Rego 84
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Luis Carlos Batalha FreireRoger Schmidt
- BXH VĐQG Bồ Đào Nha
- BXH bóng đá Bồ Đào Nha mới nhất
-
Rio Ave vs Benfica: Số liệu thống kê
-
Rio AveBenfica
-
2Phạt góc8
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
4Thẻ vàng2
-
-
10Tổng cú sút17
-
-
2Sút trúng cầu môn9
-
-
3Sút ra ngoài5
-
-
5Cản sút3
-
-
9Sút Phạt10
-
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
-
42%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)58%
-
-
454Số đường chuyền539
-
-
84%Chuyền chính xác83%
-
-
13Phạm lỗi11
-
-
2Việt vị2
-
-
24Đánh đầu28
-
-
11Đánh đầu thành công15
-
-
6Cứu thua2
-
-
22Rê bóng thành công22
-
-
7Đánh chặn6
-
-
18Ném biên20
-
-
22Cản phá thành công22
-
-
19Thử thách10
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
96Pha tấn công115
-
-
27Tấn công nguy hiểm56
-
BXH VĐQG Bồ Đào Nha 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sporting CP | 34 | 29 | 3 | 2 | 96 | 29 | 67 | 90 | T T H T T T |
2 | Benfica | 34 | 25 | 5 | 4 | 77 | 28 | 49 | 80 | T T T B T H |
3 | FC Porto | 34 | 22 | 6 | 6 | 63 | 27 | 36 | 72 | H T H T T T |
4 | Sporting Braga | 34 | 21 | 5 | 8 | 71 | 50 | 21 | 68 | T T B T T B |
5 | Vitoria Guimaraes | 34 | 19 | 6 | 9 | 52 | 38 | 14 | 63 | H B T B B T |
6 | Moreirense | 34 | 16 | 7 | 11 | 36 | 35 | 1 | 55 | B B T T T T |
7 | FC Arouca | 34 | 13 | 7 | 14 | 54 | 50 | 4 | 46 | T H H H B B |
8 | FC Famalicao | 34 | 10 | 12 | 12 | 37 | 41 | -4 | 42 | B H B T T B |
9 | Casa Pia AC | 34 | 10 | 8 | 16 | 38 | 50 | -12 | 38 | H B T B B T |
10 | SC Farense | 34 | 10 | 7 | 17 | 46 | 51 | -5 | 37 | H B T T B B |
11 | Rio Ave | 34 | 6 | 19 | 9 | 38 | 43 | -5 | 37 | H H H T H H |
12 | Gil Vicente | 34 | 9 | 9 | 16 | 42 | 52 | -10 | 36 | B T H H T B |
13 | Estoril | 34 | 9 | 6 | 19 | 49 | 58 | -9 | 33 | B H T B B B |
14 | Estrela da Amadora | 34 | 7 | 12 | 15 | 33 | 53 | -20 | 33 | H H B H B T |
15 | Boavista FC | 34 | 7 | 11 | 16 | 39 | 62 | -23 | 32 | B H B H B H |
16 | Portimonense | 34 | 8 | 8 | 18 | 39 | 72 | -33 | 32 | H H B B H T |
17 | Vizela | 34 | 5 | 11 | 18 | 36 | 66 | -30 | 26 | B B H B T H |
18 | GD Chaves | 34 | 5 | 8 | 21 | 31 | 72 | -41 | 23 | T H B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation